1. Các tình tiết giảm nhẹ, tình tiết tăng nặng đối với xử lý kỷ luật trong quân đội 

Ngày 27/12/2023, Bộ trưởng Bộ Quốc phòng đã ký ban hành Thông tư 143/2023/TT-BQP, đặt ra những quy định rõ ràng về việc xử lý kỷ luật trong Quân đội nhân dân Việt Nam. Từ ngày 15/02/2024, Điều 5 của Thông tư nêu rõ các tình tiết giảm nhẹ và tình tiết tăng nặng đối với xử lý kỷ luật, giúp tạo ra một cơ sở pháp lý chặt chẽ và công bằng.
Trong nhóm tình tiết giảm nhẹ, những hành vi tích cực như ngăn chặn, giảm bớt hậu quả vi phạm, tự nguyện khắc phục và bồi thường thiệt hại được đặt ra làm cơ sở để giảm nhẹ mức độ kỷ luật. Việc tự nguyện khai báo, thành thật hối lỗi, và tích cực hỗ trợ cơ quan chức năng cũng là yếu tố quan trọng để xem xét việc giảm nhẹ mức độ xử lý kỷ luật. Đặc biệt, những trường hợp vi phạm do ép buộc, lệ thuộc về vật chất hoặc tinh thần, hoặc trong hoàn cảnh khó khăn cũng sẽ được xem xét giảm nhẹ khi xử lý.
Ngược lại, tình tiết tăng nặng được xác định thông qua các hành vi đặc biệt nghiêm trọng. Việc tái phạm, ép buộc người bị lệ thuộc, lợi dụng chức vụ để vi phạm kỷ luật, hoặc tiếp tục vi phạm sau khi được yêu cầu dừng hành vi, đều là những điểm quan trọng để xem xét mức độ kỷ luật tăng nặng. Việc trốn tránh và che giấu vi phạm kỷ luật sau khi đã xảy ra cũng được xem xét như là một tình tiết nghiêm trọng.
Đáng chú ý, Thông tư đã đề cập rõ rằng tình tiết quy định tại tình tiết tăng nặng sẽ không được coi là tình tiết tăng nặng. Điều này làm tôn trọng và xác định rõ những hành vi mà Quân đội không chấp nhận và sẽ xử lý một cách nghiêm túc. Thông tư 143/2023/TT-BQP mở ra một hệ thống kỷ luật minh bạch và công bằng, đồng thời thúc đẩy sự tự giác và trách nhiệm trong hành vi của các thành viên trong Quân đội nhân dân Việt Nam.
 

2. Hồ sơ kỷ luật trong quân đội gồm những gì?

Theo Điều 53 của Thông tư 143/2023/TT-BQP, mọi quy định về hồ sơ kỷ luật trong quân đội đã được xác định một cách chi tiết và cụ thể, mang lại sự minh bạch và công bằng trong quá trình xử lý kỷ luật. Hồ sơ kỷ luật bao gồm nhiều thành phần như bản tường trình, bản tự kiểm điểm của người vi phạm, trích yếu, trích ngang, biên bản các cuộc họp, kết luận điều tra, xác minh của cơ quan chức năng, bản án của tòa án, ý kiến tham gia của các tổ chức quần chúng, báo cáo đề xuất của các cơ quan, và quyết định thi hành kỷ luật của cấp có thẩm quyền.
Trong quá trình chuẩn bị hồ sơ và tài liệu phục vụ cho các cuộc họp, nguyên tắc phân công nhiệm vụ đã được quy định rõ ràng. Ở cấp không có cơ quan, người chỉ huy chịu trách nhiệm chuẩn bị hồ sơ và tài liệu. Đối với cấp có cơ quan, người vi phạm là đảng viên hoặc thuộc diện cơ quan cán bộ quản lý sẽ được Ủy ban kiểm tra đảng ủy cùng cấp chủ trì phối hợp với cơ quan quản lý nhân sự và các cơ quan liên quan để chuẩn bị hồ sơ, tài liệu. Trong trường hợp người vi phạm không phải là đảng viên, cơ quan quản lý nhân sự của người vi phạm sẽ đảm nhận trách nhiệm này.
Đối với những trường hợp vi phạm kỷ luật thuộc thẩm quyền xử lý của Bộ trưởng Bộ Quốc phòng, quy trình gửi hồ sơ cũng đã được quy định cụ thể. Đối tượng thuộc diện Quân lực quản lý không phải là đảng viên, hồ sơ sẽ được gửi về Cục Quân lực, Bộ Tổng Tham mưu. Trong khi đó, đối tượng là đảng viên hoặc thuộc diện cán bộ quản lý, hồ sơ sẽ được gửi về Ủy ban Kiểm tra Quân ủy Trung ương và Cục Cán bộ, Tổng cục Chính trị để tiến hành các bước tiếp theo.
Hồ sơ kỷ luật trong hệ thống quân đội nhân dân Việt Nam sẽ được quản lý một cách cẩn thận và minh bạch nhằm đảm bảo tính công bằng và đúng đắn trong quá trình xử lý kỷ luật. Theo quy định, đơn vị nơi người vi phạm hoạt động sẽ chịu trách nhiệm quản lý hồ sơ kỷ luật của nhân viên của mình.
Cùng với đó, các cơ quan như Tham mưu, Chính trị, và Ủy ban Kiểm tra sẽ cũng chịu trách nhiệm trong quản lý hồ sơ kỷ luật. Cơ quan Tham mưu, được xác định là một cơ quan tổng hợp, không chỉ đảm nhận trách nhiệm quản lý số liệu kỷ luật mà còn chịu trách nhiệm đảm bảo quy trình xử lý kỷ luật diễn ra một cách minh bạch và công bằng.
Việc quản lý số liệu kỷ luật tại cơ quan Tham mưu không chỉ giúp theo dõi và đánh giá hiệu quả của quá trình xử lý kỷ luật mà còn tạo ra một hệ thống thông tin đồng bộ và đầy đủ. Điều này không chỉ hỗ trợ các cơ quan quản lý nội bộ mà còn đặt ra tiêu chí chất lượng và minh bạch trong công tác quản lý kỷ luật.
Đồng thời, việc đảm bảo quy trình xử lý kỷ luật diễn ra minh bạch và công bằng là một cam kết để bảo vệ quyền lợi của nhân viên và đảm bảo rằng mọi quyết định đều dựa trên thông tin chính xác và công bằng. Những nguyên tắc này không chỉ thể hiện tôn trọng đối với cá nhân mà còn góp phần vào việc duy trì động lực và tinh thần làm việc tích cực trong cả hệ thống quân đội.
 

3. Thẩm quyền xử lý đối với người vi phạm kỷ luật thuộc quyền quản lý thế nào?

Theo Điều 12 của Thông tư 143/2023/TT-BQP, quy định rõ về thẩm quyền xử lý đối với người vi phạm kỷ luật trong hệ thống quân đội nhân dân Việt Nam. Cụ thể như sau:
- Tiểu đội trưởng và chức vụ tương đương được ủy quyền thẩm quyền khiển trách chiến sĩ.
- Trung đội trưởng và chức vụ tương đương có thẩm quyền khiển trách đến tiểu đội trưởng và tương đương.
- Đại đội trưởng, chính trị viên đại đội, trạm trưởng trạm kiểm soát biên phòng và chức vụ tương đương có thẩm quyền khiển trách đến trung đội trưởng và tương đương. Họ cũng có quyền cảnh cáo và giảm cấp đối với các cấp quân hàm và chức vụ tương ứng.
- Tiểu đoàn trưởng, chính trị viên tiểu đoàn; đồn trưởng, chính trị viên đồn biên phòng và chức vụ tương đương có thẩm quyền khiển trách đến đại đội trưởng, chính trị viên đại đội và tương đương. Cảnh cáo và giảm cấp cũng được áp dụng tùy thuộc vào mức độ vi phạm.
- Trung đoàn trưởng, lữ đoàn trưởng, chính ủy trung đoàn, lữ đoàn và chức vụ tương đương có thẩm quyền khiển trách đến tiểu đoàn trưởng, chính trị viên tiểu đoàn và tương đương. Cảnh cáo, giảm cấp, và giáng cấp quân hàm cũng được áp dụng theo mức độ vi phạm.
- Sư đoàn trưởng, chính ủy sư đoàn và chức vụ tương đương có thẩm quyền khiển trách đến trung đoàn trưởng, chính ủy trung đoàn và tương đương. Cảnh cáo, giảm cấp, và giáng cấp bậc quân hàm là những biện pháp xử lý khả dụng.
- Tư lệnh, chính ủy Bộ Tư lệnh vùng Hải quân, Bộ Tư lệnh vùng Cảnh sát biển có thẩm quyền xử lý từ khiển trách đến giảng cấp bậc quân hàm, tước danh hiệu quân nhân đối với các cấp quân hàm và chức vụ tương đương.
- Tư lệnh, chính ủy các đơn vị như Cảnh sát biển Việt Nam, Bộ Tư lệnh 86, Bộ Tư lệnh Thủ đô Hà Nội và chức vụ tương đương có thẩm quyền khiển trách đến cảnh cáo, giảm cấp, và giáng cấp bậc quân hàm.
- Tổng Tham mưu trưởng, Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị có thẩm quyền xử lý kỷ luật từ khiển trách đến giảng cấp bậc quân hàm, tước danh hiệu quân nhân, và giảng chức cấp lớn.
- Bộ trưởng Bộ Quốc phòng sở hữu quyền lực tối cao về thẩm quyền xử lý kỷ luật, có thể áp dụng mọi biện pháp, từ khiển trách đến giảng cấp bậc quân hàm và tước danh hiệu quân nhân, tùy thuộc vào tính chất và mức độ nghiêm trọng của vi phạm.
Những quy định này nhằm đảm bảo sự minh bạch, công bằng và hiệu quả trong quá trình xử lý kỷ luật trong hệ thống quân đội nhân dân Việt Nam.

Thông tư 143/2023/TT-BQP có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15/02/2024; thay thế Thông tư 16/2020/TT-BQP quy định việc áp dụng các hình thức kỷ luật, trình tự, thủ tục, thời hiệu, thời hạn và thẩm quyền xử lý kỷ luật trong Bộ Quốc phòng.

Xem thêm bài viết: Hình thức xử lý kỷ luật kéo dài thời hạn nâng lương 6 tháng ?

Liên hệ đến hotline 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được Luật Minh Khuê giải đáp pháp luật đang thắc mắc