1. Khái niệm và ý nghĩa của việc miễn thuế kinh doanh

Thuế kinh doanh là loại thuế mà doanh nghiệp hoặc cá nhân kinh doanh phải nộp cho cơ quan thuế nhà nước, dựa trên lợi nhuận hoặc doanh thu của hoạt động kinh doanh của họ. Đây là một nguồn thu quan trọng cho ngân sách nhà nước và là công cụ chính sách để điều tiết và quản lý nền kinh tế.

Các loại thuế kinh doanh thường gặp bao gồm:

  • Thuế thu nhập doanh nghiệp: Đánh vào lợi nhuận của doanh nghiệp. Doanh nghiệp phải nộp thuế dựa trên số lợi nhuận ròng mà họ kiếm được trong kỳ tính thuế.
  • Thuế giá trị gia tăng (VAT): Đánh vào giá trị gia tăng của hàng hóa và dịch vụ trong quá trình sản xuất và phân phối. Doanh nghiệp phải thu thuế này từ khách hàng và nộp cho cơ quan thuế.
  • Thuế tiêu thụ đặc biệt: Đánh vào các hàng hóa và dịch vụ đặc biệt như rượu, thuốc lá, xe hơi cao cấp, và một số mặt hàng xa xỉ khác.
  • Thuế thu nhập cá nhân từ kinh doanh: Đánh vào thu nhập từ hoạt động kinh doanh của cá nhân.

Mục đích của thuế kinh doanh:

  • Cung cấp ngân sách cho nhà nước: Để tài trợ cho các dịch vụ công cộng như giáo dục, y tế, hạ tầng, và an ninh.
  • Điều tiết nền kinh tế: Thuế có thể được sử dụng để điều chỉnh hành vi kinh doanh và tiêu dùng, khuyến khích hoặc hạn chế một số loại hoạt động kinh doanh.
  • Khuyến khích đầu tư: Một số quốc gia áp dụng ưu đãi thuế để thu hút đầu tư, đặc biệt là trong các lĩnh vực ưu tiên hoặc vùng lãnh thổ kém phát triển.

Như vậy, thuế kinh doanh không chỉ là nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp mà còn là công cụ quan trọng trong chính sách kinh tế và quản lý nhà nước.

Việc miễn thuế kinh doanh hiện nay có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ và thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp mới hoặc nhỏ. Chính sách miễn thuế giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho doanh nghiệp, khuyến khích đầu tư và đổi mới sáng tạo, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc mở rộng kinh doanh. Nó cũng có thể góp phần vào việc tạo ra nhiều việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế trong các lĩnh vực hoặc khu vực ưu tiên.

 

2. Cơ sở pháp lý của việc miễn thuế kinh doanh

Các quy định về thuế thu nhập doanh nghiệp hiện nay chủ yếu được thực hiện theo các quy định tại Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2008, cùng với các văn bản sửa đổi, bổ sung và hướng dẫn thi hành liên quan. Luật này quy định chi tiết về các vấn đề như đối tượng người nộp thuế, các loại thu nhập chịu thuế, thu nhập được miễn thuế, cũng như các căn cứ để tính thuế và phương pháp tính thuế cụ thể. Đồng thời, Luật cũng đề cập đến các chính sách ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp nhằm hỗ trợ và khuyến khích hoạt động kinh doanh, từ đó giúp doanh nghiệp giảm gánh nặng thuế và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế.

 

3. Các trường hợp được miễn thuế kinh doanh mới nhất

Tại Kỳ họp bất thường lần thứ 2 vào ngày 09/01/2023, Quốc hội khóa XV đã thông qua Luật Khám bệnh chữa bệnh 2023, đánh dấu sự điều chỉnh quan trọng đối với các quy định liên quan đến thuế thu nhập doanh nghiệp. Luật Khám bệnh chữa bệnh 2023 sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2024 và đã sửa đổi, bổ sung Điều 119 của Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp 2008, cùng với các sửa đổi trước đây theo các luật sửa đổi bổ sung như Luật số 32/2013/QH13, Luật số 71/2014/QH13 và Luật số 61/2020/QH14.

Nội dung sửa đổi, bổ sung cụ thể:

Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh: Phần thu nhập không chia của cơ sở khám bệnh, chữa bệnh sẽ được miễn thuế nếu được để lại để đầu tư phát triển cơ sở đó. Điều này có nghĩa là cơ sở khám chữa bệnh có thể sử dụng phần thu nhập không chia của mình để nâng cấp cơ sở vật chất, mở rộng dịch vụ mà không phải lo lắng về nghĩa vụ thuế đối với phần thu nhập này.

Cơ sở y tế thực hiện xã hội hóa: Phần thu nhập không chia của các cơ sở y tế thực hiện xã hội hóa (nhưng không phải là cơ sở khám bệnh, chữa bệnh) và các cơ sở thực hiện xã hội hóa trong lĩnh vực giáo dục - đào tạo, cũng như các lĩnh vực xã hội hóa khác, nếu để lại để đầu tư phát triển cơ sở đó theo quy định của luật chuyên ngành, sẽ được miễn thuế. Điều này khuyến khích việc đầu tư vào các lĩnh vực xã hội hóa, qua đó nâng cao chất lượng dịch vụ và phát triển cơ sở hạ tầng trong các lĩnh vực này.

Hợp tác xã: Phần thu nhập hình thành tài sản không chia của hợp tác xã cũng được miễn thuế nếu hợp tác xã này hoạt động theo quy định của Luật Hợp tác xã. Điều này nhằm khuyến khích hoạt động của các hợp tác xã, giúp chúng có thêm nguồn lực để phát triển và mở rộng hoạt động.

Các trường hợp miễn thuế thu nhập doanh nghiệp 2024 dựa trên quy định mới:

Hoạt động nông nghiệp: Thu nhập từ các hoạt động như trồng trọt, chăn nuôi, nuôi trồng, chế biến nông sản, thủy sản của hợp tác xã hoặc doanh nghiệp ở các địa bàn khó khăn sẽ được miễn thuế. Điều này hỗ trợ các doanh nghiệp và hợp tác xã trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt ở các vùng khó khăn.

Dịch vụ kỹ thuật phục vụ nông nghiệp: Thu nhập từ việc thực hiện dịch vụ kỹ thuật trực tiếp phục vụ nông nghiệp sẽ được miễn thuế, nhằm khuyến khích việc cung cấp các dịch vụ kỹ thuật giúp nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp.

Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ: Thu nhập từ hợp đồng nghiên cứu khoa học, phát triển công nghệ, sản phẩm thử nghiệm hoặc công nghệ mới lần đầu áp dụng tại Việt Nam được miễn thuế. Điều này nhằm khuyến khích đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.

Doanh nghiệp sử dụng lao động khuyết tật hoặc người sau cai nghiện: Doanh nghiệp có ít nhất 30% lao động là người khuyết tật, người sau cai nghiện, người nhiễm HIV/AIDS và có ít nhất 20 lao động sẽ được miễn thuế, trừ lĩnh vực tài chính và bất động sản. Điều này nhằm tạo cơ hội việc làm cho các nhóm đối tượng đặc thù.

Dạy nghề cho nhóm đặc thù: Thu nhập từ hoạt động dạy nghề dành cho người dân tộc thiểu số, người tàn tật, trẻ em khó khăn, và đối tượng tệ nạn xã hội cũng được miễn thuế, nhằm hỗ trợ giáo dục và đào tạo cho các nhóm yếu thế trong xã hội.

Góp vốn và liên doanh: Thu nhập được chia từ hoạt động góp vốn, liên doanh, liên kết với doanh nghiệp trong nước, sau khi đã nộp thuế, cũng được miễn thuế.

Tài trợ cho hoạt động xã hội: Khoản tài trợ nhận được để sử dụng cho các hoạt động giáo dục, nghiên cứu khoa học, văn hóa, nghệ thuật, từ thiện và nhân đạo tại Việt Nam được miễn thuế, khuyến khích các hoạt động có lợi cho cộng đồng.

Chứng chỉ giảm phát thải: Thu nhập từ chuyển nhượng chứng chỉ giảm phát thải (CERs) được cấp chứng chỉ giảm phát thải cũng được miễn thuế, thúc đẩy các hoạt động bảo vệ môi trường.

Ngân hàng Phát triển và Ngân hàng Chính sách xã hội: Thu nhập từ các hoạt động tín dụng của Ngân hàng Phát triển Việt Nam và Ngân hàng Chính sách xã hội, cũng như các quỹ tài chính nhà nước hoạt động không vì mục tiêu lợi nhuận, cũng được miễn thuế.

Hợp tác xã: Phần thu nhập không chia của hợp tác xã, cũng như phần thu nhập từ chuyển giao công nghệ cho tổ chức, cá nhân ở địa bàn đặc biệt khó khăn, được miễn thuế, nhằm hỗ trợ các hoạt động của hợp tác xã và chuyển giao công nghệ.

Các quy định này nhằm khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên và hỗ trợ các nhóm đối tượng, đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững trong các lĩnh vực quan trọng của nền kinh tế và xã hội. Ngoài ra, việc miễn thuế đối với tài trợ cho hoạt động xã hội và chuyển nhượng chứng chỉ giảm phát thải khuyến khích các doanh nghiệp và tổ chức đầu tư vào các hoạt động vì cộng đồng và bảo vệ môi trường. Các quy định này không chỉ hỗ trợ tài chính trực tiếp mà còn tạo động lực cho các doanh nghiệp và tổ chức tập trung vào việc phát triển bền vững, từ đó đóng góp vào sự ổn định và thịnh vượng lâu dài của nền kinh tế và xã hội.

Xem thêm bài viết: Hình thức đầu tư kinh doanh tư vấn quản lý (ngoại trừ thuế kinh doanh) tại Việt Nam

Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được giải đáp.