1. Đối với cổ đông sáng lập có cần phải có cổ phần phổ thông hay không ?

Theo quy định tại khoản 4 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, nền tảng pháp luật đã đề cập đến một số khái niệm quan trọng, trong đó có định nghĩa về cổ đông sáng lập. Điều này làm nổi bật vai trò quan trọng của cổ đông sáng lập trong quá trình hình thành và hoạt động của công ty cổ phần. Để hiểu rõ hơn về quy định này, chúng ta cần đi sâu vào giải thích từ ngữ được đưa ra trong Luật.

Theo đó, Luật Doanh nghiệp 2020 đã quy định chi tiết về ý nghĩa và phạm vi của các từ ngữ mà luật sử dụng. Điều này nhằm mục đích đảm bảo tính chính xác và hiểu quả trong việc áp dụng các quy định, tránh hiểu lầm và tranh chấp pháp lý trong quá trình thực hiện. Một trong những điểm quan trọng nhất được nêu rõ trong Luật là định nghĩa về cổ đông sáng lập. Theo quy định, cổ đông sáng lập là người sở hữu ít nhất một cổ phần phổ thông và đã ký tên trong danh sách cổ đông sáng lập công ty cổ phần. Điều này ánh sáng về tính minh bạch và trách nhiệm của cổ đông sáng lập, đồng thời xác định rõ quyền lợi và trách nhiệm của họ trong quá trình quản lý và điều hành công ty.

Cụ thể, cổ đông sáng lập không chỉ là người góp vốn để thành lập công ty mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh, quyết định chính sách quản lý và định hình tương lai của doanh nghiệp. Quy định này còn giúp tạo ra một môi trường kinh doanh ổn định, nơi mà quyền lợi và trách nhiệm của mỗi cổ đông sáng lập được bảo vệ và đề cao.

Ngoài ra, quy định về cổ đông sáng lập cũng nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc ghi chép thông tin đầy đủ và chính xác trong danh sách cổ đông sáng lập công ty cổ phần. Việc này không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn đảm bảo sự minh bạch và minh chứng cho quyền lợi của từng cổ đông sáng lập. Thông qua việc đặt tên trong danh sách này, họ không chỉ chứng minh quyền sở hữu mà còn trở thành một phần quan trọng của cộng đồng cổ đông, thể hiện sự liên kết và cam kết lâu dài đối với công ty.

Trong bối cảnh hiện nay, với sự đa dạng ngày càng tăng về cấu trúc cổ đông trong các doanh nghiệp, quy định về cổ đông sáng lập đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho quá trình quản lý và điều hành công ty diễn ra một cách mạch lạc và công bằng. Nó không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của doanh nghiệp mà còn góp phần vào sự ổn định của thị trường và hệ thống kinh tế nói chung.

Tóm lại, quy định về cổ đông sáng lập trong Luật Doanh nghiệp 2020 không chỉ là một khía cạnh pháp lý quan trọng mà còn là nền tảng để xây dựng một môi trường kinh doanh lành mạnh và bền vững. Việc hiểu rõ và thực hiện đúng các quy định này không chỉ là trách nhiệm của doanh nghiệp mà còn là cơ hội để xây dựng mối quan hệ đối tác mạnh mẽ và bền vững giữa công ty và cổ đông sáng lập.

2. Có cần phải có danh sách của cổ đông sáng lập đối với hồ sơ đăng ký công ty cổ phần hay không ?

Theo quy định tại Điều 22 của Luật Doanh nghiệp 2020, việc đăng ký công ty cổ phần đòi hỏi một hồ sơ đầy đủ và chính xác để đảm bảo quá trình thành lập và hoạt động của công ty diễn ra một cách minh bạch và tuân thủ pháp luật. Hồ sơ này bao gồm nhiều tài liệu quan trọng, mỗi tài liệu đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác định và đảm bảo quyền lợi của cổ đông, đặc biệt là trong trường hợp cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài.

- Trước hết, giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp là văn bản khởi đầu, là sự cam kết của người sáng lập công ty, đề xuất việc thành lập công ty cổ phần và cung cấp thông tin cơ bản về doanh nghiệp. Điều này không chỉ giúp cơ quan quản lý nắm bắt thông tin cần thiết mà còn tạo cơ hội cho doanh nghiệp trình bày mục tiêu kinh doanh, chiến lược phát triển và cam kết với các quy định của pháp luật.

- Tiếp theo, điều lệ công ty là một phần quan trọng của hồ sơ đăng ký, chứa đựng những quy định chi tiết về tổ chức và hoạt động của công ty cổ phần. Nó không chỉ là văn bản hướng dẫn cách công ty hoạt động mà còn là cơ sở pháp lý để giải quyết tranh chấp và quyết định các quyền lợi của cổ đông. Điều lệ phải được lập theo quy định của pháp luật, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quản lý doanh nghiệp.

- Danh sách cổ đông sáng lập cũng là một phần không thể thiếu, xác định rõ danh tính và đóng góp vốn của từng cổ đông vào quá trình thành lập công ty. Đặc biệt, khi có sự tham gia của cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, danh sách này còn bao gồm thông tin về cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, giúp cơ quan quản lý và cổ đông khác có cái nhìn toàn diện về cấu trúc cổ đông của công ty.

- Phần tiếp theo của hồ sơ đăng ký đòi hỏi bản sao các giấy tờ pháp lý liên quan đến cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài. Điều này bao gồm giấy tờ cá nhân của cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với nhà đầu tư nước ngoài theo quy định của Luật Đầu tư. Đối với cổ đông là tổ chức nước ngoài, giấy tờ pháp lý của tổ chức phải được hợp pháp hóa lãnh sự

- Quy định này rõ ràng thể hiện sự chặt chẽ và chi tiết trong việc đảm bảo tính minh bạch và ngăn chặn các rủi ro pháp lý có thể xảy ra trong quá trình quản lý và điều hành công ty cổ phần. Việc đề cập đến giấy tờ pháp lý cả cá nhân và tổ chức, cũng như việc hợp pháp hóa lãnh sự đối với cổ đông là tổ chức nước ngoài, đều phản ánh tầm quan trọng của việc duy trì môi trường kinh doanh lành mạnh và tuân thủ pháp luật.

Tóm lại, trong hồ sơ đăng ký công ty cổ phần phải có danh sách của cổ đông sáng lập. Có thể thấy, hồ sơ đăng ký công ty cổ phần theo quy định tại Điều 22 Luật Doanh nghiệp 2020 không chỉ là một bước quan trọng trong quá trình thành lập công ty mà còn là cơ hội để doanh nghiệp thể hiện sự minh bạch, trách nhiệm và cam kết với các quy định pháp luật. Việc xác định rõ các yêu cầu về giấy tờ, danh sách cổ đông và điều lệ công ty giúp tạo nên một cơ sở pháp lý vững chắc, là nền tảng để doanh nghiệp phát triển bền vững trong thị trường năng động và biến đổi liên tục.

3. Có cần phải thông báo với Sở Kế hoạch và đầu tư khi cổ đông sáng lập chuyển nhượng cổ phần hay không ?

Theo quy định tại Điều 120 của Luật Doanh nghiệp 2020, quyền chuyển nhượng cổ phần của Cổ đông sáng lập được quy định rất chi tiết và linh hoạt để đảm bảo tính minh bạch, quản lý chặt chẽ trong quá trình hoạt động của công ty cổ phần. Quy định này phản ánh sự cân nhắc cẩn thận và hiệu quả trong việc bảo vệ quyền lợi của cổ đông sáng lập và đồng thời kiểm soát quá trình chuyển nhượng cổ phần.

- Trước hết, quy định rõ ràng rằng trong thời hạn 03 năm kể từ ngày thành lập công ty cổ phần, Cổ đông sáng lập chỉ được chuyển nhượng cổ phần cho cổ đông sáng lập khác trong công ty. Điều này nhấn mạnh tới tính chủ động và sự tập trung cổ đông sáng lập trong việc duy trì và phát triển doanh nghiệp ở giai đoạn đầu. Ngoài ra, việc chuyển nhượng cho người ngoài công ty cần sự đồng ý của Đại hội đồng cổ đông, một quy định chặt chẽ để đảm bảo sự thống nhất và đồng thuận từ cổ đông quan trọng.

- Tuy nhiên, sau thời hạn 03 năm, quyền chuyển nhượng của Cổ đông sáng lập trở nên tự do hơn, không còn bị hạn chế. Điều này làm tôn lên quyền tự do và quản lý tài sản của cổ đông sau một thời kỳ đủ dài để củng cố vị thế và tầm quan trọng của công ty. Quyết định này giúp khuyến khích sự đầu tư và cam kết lâu dài của các cổ đông sáng lập, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng và phát triển doanh nghiệp.

Trong bối cảnh này, việc đăng ký thay đổi cổ đông sáng lập chỉ được áp dụng trong trường hợp chưa thanh toán hoặc thanh toán không đủ. Điều này đặt ra một nguyên tắc quan trọng, đảm bảo rằng quá trình chuyển nhượng cổ phần được thực hiện đúng quy trình và không tạo ra những khó khăn không cần thiết. Việc này không chỉ giữ cho hồ sơ công ty được cập nhật mà còn đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật trong mọi hoạt động.

Đáng chú ý là khi Cổ đông sáng lập chuyển nhượng cổ phần và việc này không liên quan đến thanh toán, không cần phải điều chỉnh đến Sở kế hoạch đầu tư. Điều này giảm bớt thủ tục phức tạp và tạo điều kiện thuận lợi cho cổ đông sáng lập trong quá trình quản lý và chuyển nhượng tài sản.

Tổng quan, quy định về chuyển nhượng cổ phần của Cổ đông sáng lập trong Luật Doanh nghiệp 2020 không chỉ là biểu hiện của sự linh hoạt trong quản lý doanh nghiệp mà còn là sự cân nhắc đặc biệt đối với quyền lợi của cổ đông, đồng thời hỗ trợ quá trình phát triển và mở rộng của công ty cổ phần trong thị trường đầy thách thức ngày nay. 

Xem thêm: Có được chuyển đổi cổ phần phổ thông thành cổ phần ưu đãi ?

Liên hệ qua 1900.6162 hoặc qua lienhe@luatminhkhue.vn