1. Quy định về quyền và nghĩa vụ của người làm chứng như thế nào?

Quyền và nghĩa vụ của người làm chứng là một khía cạnh quan trọng trong hệ thống pháp luật để đảm bảo công lý và sự công bằng trong quá trình tố tụng. Theo quy định tại khoản 3 và khoản 4 Điều 66 của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, người làm chứng được định rõ những quyền và nghĩa vụ nhất định, gồm:

- Đầu tiên, người làm chứng có quyền được thông báo và giải thích về quyền và nghĩa vụ của mình theo quy định. Điều này nhằm đảm bảo rằng họ hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình trong quá trình tố tụng.

- Thứ hai, người làm chứng có quyền yêu cầu cơ quan triệu tập bảo vệ tính mạng, sức khoẻ, danh dự, nhân phẩm, tài sản và quyền, lợi ích hợp pháp khác của mình cũng như của người thân thích của mình khi họ đối mặt với các đe dọa hoặc nguy cơ.

- Thứ ba, người làm chứng có quyền khiếu nại quyết định và hành vi tố tụng của cơ quan hoặc người có thẩm quyền tiến hành tố tụng liên quan đến việc họ tham gia làm chứng. Điều này giúp đảm bảo rằng quy trình tố tụng diễn ra công bằng và đúng pháp luật.

- Thứ tư, người làm chứng có quyền được cơ quan triệu tập thanh toán chi phí đi lại và các chi phí khác theo quy định của pháp luật. Điều này nhằm đảm bảo rằng họ không phải gánh chịu các chi phí không công bằng trong quá trình tố tụng.

- Thứ năm, người làm chứng có nghĩa vụ phải có mặt theo giấy triệu tập của cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Trường hợp họ cố ý vắng mặt mà không vì lý do bất khả kháng hoặc không có trở ngại khách quan, và việc vắng mặt của họ gây trở ngại cho việc giải quyết thông tin về tội phạm, khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử, họ có thể bị dẫn giải để đảm bảo tính minh bạch và đúng pháp luật trong quá trình tố tụng.

- Cuối cùng, người làm chứng có nghĩa vụ trình bày trung thực những tình tiết mà họ biết liên quan đến thông tin về tội phạm, vụ án và lý do tại sao họ biết được những tình tiết đó. Điều này là cần thiết để đảm bảo rằng tất cả các bằng chứng và thông tin quan trọng được tiết lộ trong quá trình tố tụng và hỗ trợ cho quyết định của tòa án.

Tóm lại, quyền và nghĩa vụ của người làm chứng là một phần quan trọng trong quá trình tố tụng. Điều này đảm bảo tính công lý và sự công bằng trong hệ thống pháp luật. Việc đảm bảo các quyền và nghĩa vụ này giúp đảm bảo sự tôn trọng đối với người làm chứng và đảm bảo quy trình tố tụng diễn ra một cách công bằng, minh bạch và đúng pháp luật.

 

2. Việc vắng mặt tại phiên tòa sơ thẩm của người làm chứng có được hay không?

- Theo điều 66, khoản 4 của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, người làm chứng có nghĩa vụ phải có mặt theo giấy triệu tập của cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng. Trường hợp người làm chứng cố ý vắng mặt mà không có lý do bất khả kháng hoặc không do trở ngại khách quan, và việc vắng mặt của họ gây trở ngại cho việc giải quyết thông tin về tội phạm, khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử, thì có thể bị dẫn giải.

- Ngoài ra, tại Điều 293 của Bộ luật Tố tụng Hình sự 2015, sự có mặt của người làm chứng trong phiên tòa sơ thẩm được quy định như sau: "Điều 293. Sự có mặt của người làm chứng

  • Người làm chứng tham gia phiên tòa để làm sáng tỏ những tình tiết của vụ án. Nếu người làm chứng vắng mặt nhưng trước đó đã có lời khai tại Cơ quan điều tra, thì chủ tọa phiên tòa sẽ công bố những lời khai đó. Nếu người làm chứng vắng mặt về những vấn đề quan trọng của vụ án, thì tùy trường hợp, Hội đồng xét xử có thể quyết định hoãn phiên tòa hoặc tiếp tục tiến hành xét xử.
  • Trường hợp người làm chứng được Tòa án triệu tập nhưng cố ý vắng mặt mà không có lý do bất khả kháng hoặc không do trở ngại khách quan và việc vắng mặt của họ gây trở ngại cho việc xét xử, thì Hội đồng xét xử có thể quyết định dẫn giải theo quy định của Bộ luật này."

- Dựa trên những quy định trên, người làm chứng có nghĩa vụ phải có mặt theo giấy triệu tập của cơ quan có thẩm quyền. Trường hợp người làm chứng vắng mặt nhưng trước đó đã có lời khai tại Cơ quan điều tra, thì chủ tọa phiên tòa sẽ công bố những lời khai đó và phiên tòa vẫn diễn ra bình thường. Tuy nhiên, nếu người làm chứng vắng mặt về những vấn đề quan trọng của vụ án, thì tùy trường hợp, Hội đồng xét xử có thể quyết định hoãn phiên tòa hoặc tiếp tục tiến hành xét xử. Trong trường hợp người làm chứng được Tòa án triệu tập nhưng cố ý vắng mặt mà không có lý do bất khả kháng hoặc không do trở ngại khách quan và việc vắng mặt của họ gây trở ngại cho việc xét xử, thì Hội đồng xét xử có thể quyết định dẫn giải.

 

3. Tại phiên tòa sơ thẩm có được cách ly người làm chứng với bị cáo hay không?

Câu hỏi là liệu có thể cách ly người làm chứng với bị cáo trong phiên tòa xét xử sơ thẩm hay không. Điều này được quy định trong khoản 2 của Điều 304 trong Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2015.

- Theo quy định, trước khi người làm chứng bắt đầu chứng kiến vụ án, chủ tọa phiên tòa có quyền quyết định áp dụng biện pháp cách ly để đảm bảo người làm chứng không nghe được lời khai của những người khác hoặc tiếp xúc với những người có liên quan. Trường hợp lời khai của bị cáo và người làm chứng có thể ảnh hưởng lẫn nhau, chủ tọa phiên tòa cần quyết định cách ly bị cáo và người làm chứng trước khi tiến hành thẩm vấn người làm chứng.

- Điều này có nghĩa là nếu lời khai của bị cáo và bạn có thể tác động lẫn nhau, chủ tọa phiên tòa có quyền quyết định cách ly bị cáo với bạn trước khi bắt đầu thẩm vấn bạn. Biện pháp cách ly này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng của quá trình xét xử, giúp người làm chứng không bị ảnh hưởng bởi lời khai của bị cáo và ngược lại.

- Việc cách ly người làm chứng và bị cáo là một biện pháp quan trọng trong quá trình xét xử tại phiên tòa sơ thẩm. Nó đảm bảo rằng người làm chứng có thể nói lên sự thật một cách trung thực và không bị ảnh hưởng bởi lời khai của bị cáo. Đồng thời, nó cũng đảm bảo quyền tự vệ của bị cáo, đảm bảo rằng lời khai của bị cáo không tác động đến người làm chứng.

- Tuy nhiên, việc quyết định cách ly người làm chứng và bị cáo phụ thuộc vào sự đánh giá của chủ tọa phiên tòa dựa trên tính chất cụ thể của vụ án và những tác động tiềm ẩn có thể xảy ra. Chủ tọa phiên tòa sẽ xem xét các yếu tố như tính khách quan, công bằng và sự an toàn của người làm chứng trong quá trình xét xử.

- Trong kết luận, việc cách ly người làm chứng với bị cáo trong phiên tòa xét xử sơ thẩm là có thể nếu lời khai của bị cáo và người làm chứng có ảnh hưởng lẫn nhau. Tuy nhiên, quyết định cuối cùng về việc áp dụng biện pháp cách ly phụ thuộc vào đánh giá của chủ tọa phiên tòa dựa trên tình hình cụ thể của vụ án và nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình xét xử.

Xem thêm >>> Người làm chứng có phải chịu trách nhiệm pháp lý khi khởi kiện ra tòa án dân sự không ?

Nếu quý khách hàng gặp bất kỳ vấn đề, thắc mắc hay tranh chấp nào liên quan đến bài viết hoặc pháp luật, chúng tôi rất mong nhận được sự phản hồi của quý khách. Để đảm bảo rằng mọi khúc mắc của quý khách được giải đáp và giải quyết một cách tốt nhất, chúng tôi xin trân trọng khuyến khích quý khách hàng liên hệ với tổng đài tư vấn pháp luật 1900.6162 hoặc gửi email đến địa chỉ lienhe@luatminhkhue.vn. Đội ngũ chuyên gia pháp lý của chúng tôi sẽ nhanh chóng đáp ứng và hỗ trợ quý khách hàng trong việc giải quyết vấn đề một cách chi tiết và chính xác nhất. Chúng tôi cam kết đặt lợi ích của quý khách hàng lên hàng đầu và sẵn lòng đồng hành cùng quý khách trên con đường tìm kiếm sự công bằng và bảo vệ quyền lợi của mình.