1. Công chức sẽ được nghỉ không hưởng lương tối đa trong bao nhiêu ngày?

Theo Điều 13 Luật Cán bộ, công chức 2008, quy định về quyền của cán bộ, công chức về nghỉ ngơi như sau: Cán bộ, công chức được nghỉ hàng năm, nghỉ lễ và nghỉ để giải quyết việc riêng theo quy định của pháp luật về lao động. Trường hợp cán bộ, công chức không sử dụng hoặc sử dụng không hết số ngày nghỉ hàng năm được quy định, họ sẽ được thanh toán thêm một khoản tiền bằng tiền lương cho những ngày không nghỉ.

Theo Điều 115 của Bộ luật Lao động 2019, quy định về nghỉ việc riêng và nghỉ không hưởng lương như sau:

- Nghỉ việc riêng, nghỉ không hưởng lương: Người lao động được nghỉ việc riêng mà vẫn hưởng nguyên lương và phải thông báo với người sử dụng lao động trong các trường hợp sau:

+ Kết hôn: nghỉ 03 ngày.

+ Con đẻ, con nuôi kết hôn: nghỉ 01 ngày.

+ Cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi; cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi của vợ hoặc chồng; vợ hoặc chồng; con đẻ, con nuôi chết: nghỉ 03 ngày.

- Người lao động được nghỉ không hưởng lương 01 ngày và phải thông báo với người sử dụng lao động trong các trường hợp sau:

+ Ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại, anh, chị, em ruột chết.

+ Cha hoặc mẹ kết hôn.

+ Anh, chị, em ruột kết hôn.

- Ngoài các trường hợp quy định trên, người lao động có thể thỏa thuận với người sử dụng lao động để nghỉ không hưởng lương.

Hiện nay, không có quy định cụ thể về thời gian tối đa cho việc nghỉ không hưởng lương theo quy định của pháp luật lao động. Thời gian này phụ thuộc vào sự đồng ý của người sử dụng lao động. Việc quyết định về thời gian nghỉ không hưởng lương được thực hiện dựa trên quy định của pháp luật lao động và do người đứng đầu cơ quan có thẩm quyền quản lý, sử dụng công chức quyết định. Điều này đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình quản lý nhân sự và đồng thời tạo điều kiện cho việc tổ chức công việc một cách hiệu quả.

Ngoài ra, trong đơn xin nghỉ không hưởng lương, công chức cần cung cấp thông tin chi tiết về lý do nghỉ, thời gian nghỉ dự kiến và xác nhận rằng mình không muốn nhận lương trong thời gian đó. Công chức cũng có thể đề xuất các biện pháp thay thế như sắp xếp công việc hoặc nhờ đồng nghiệp đảm nhiệm công việc trong thời gian bạn vắng mặt.

 

2. Quyền của công chức theo quy định của pháp luật 

Cán bộ và công chức được quy định các quyền từ Điều 11 đến Điều 14 của Luật Cán bộ, công chức 2008 như sau:

 Quyền của cán bộ, công chức được bảo đảm các điều kiện thi hành công vụ:

- Được giao quyền tương xứng với nhiệm vụ: Cán bộ, công chức được phân công quyền và trách nhiệm phù hợp với nhiệm vụ mà họ phải thực hiện.

- Được bảo đảm trang thiết bị và các điều kiện làm việc khác: Nhà nước đảm bảo cung cấp trang thiết bị và môi trường làm việc an toàn, phù hợp với yêu cầu công việc.

- Được cung cấp thông tin liên quan đến nhiệm vụ, quyền hạn được giao: Cán bộ, công chức được cung cấp đầy đủ thông tin và hỗ trợ để thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của mình.

- Được đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ: Cán bộ, công chức được tổ chức đào tạo, bồi dưỡng để nâng cao trình độ chính trị, chuyên môn, nghiệp vụ, phát triển bản thân.

- Được pháp luật bảo vệ khi thi hành công vụ: Cán bộ, công chức được pháp luật bảo vệ và hỗ trợ khi họ thi hành công vụ, đảm bảo an toàn và quyền lợi cho họ.

 Quyền của cán bộ, công chức về tiền lương và các chế độ liên quan đến tiền lương:

- Được Nhà nước bảo đảm tiền lương tương xứng: Tiền lương của cán bộ, công chức phải phản ánh đúng với nhiệm vụ, quyền hạn và điều kiện kinh tế - xã hội của đất nước. Các địa bàn đặc biệt khó khăn cần có chính sách đặc biệt.

- Được hưởng các chế độ phụ cấp và ưu đãi: Cán bộ, công chức làm việc ở các vùng miền núi, biên giới, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng dân tộc thiểu số, vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn hoặc trong các ngành, nghề có môi trường độc hại, nguy hiểm được hưởng các phụ cấp và chính sách ưu đãi theo quy định của pháp luật.

- Được hưởng các chế độ phụ cấp và tiền thưởng khác: Cán bộ, công chức cũng được hưởng các chế độ phụ cấp như tiền làm thêm giờ, tiền làm đêm, công tác phí và các chế độ khác theo quy định của pháp luật.

Quyền của cán bộ, công chức về nghỉ ngơi:

Cán bộ, công chức được hưởng các quyền sau đây về nghỉ ngơi:

- Nghỉ hàng năm, nghỉ lễ và nghỉ việc riêng: Cán bộ, công chức được nghỉ hàng năm, nghỉ lễ và nghỉ để giải quyết việc riêng theo quy định của pháp luật về lao động. Đây là quyền lợi cơ bản và bảo đảm cho sức khỏe và tinh thần của họ.

- Thanh toán tiền lương cho ngày nghỉ không sử dụng: Trường hợp cán bộ, công chức không sử dụng hết số ngày nghỉ hàng năm do yêu cầu nhiệm vụ hoặc lý do khác, họ sẽ được thanh toán thêm một khoản tiền bằng tiền lương cho những ngày không nghỉ. Điều này đảm bảo công bằng và khuyến khích sự linh hoạt trong lịch trình làm việc của họ.

 Các quyền khác của cán bộ, công chức:

Cán bộ, công chức còn được hưởng các quyền sau đây:

- Quyền học tập và nghiên cứu khoa học: Họ được bảo đảm quyền tiếp cận kiến thức và cơ hội nghiên cứu để phát triển bản thân và cải thiện hiệu suất làm việc.

- Tham gia các hoạt động kinh tế, xã hội: Cán bộ, công chức được phép tham gia các hoạt động kinh tế, xã hội để phát triển bản thân và góp phần vào cộng đồng.

- Chính sách ưu đãi về nhà ở và phương tiện đi lại: Họ được hưởng các chính sách ưu đãi về nhà ở, phương tiện đi lại để đảm bảo cuộc sống ổn định và tiện lợi.

- Chế độ bảo hiểm xã hội và y tế: Cán bộ, công chức được bảo vệ bởi các chế độ bảo hiểm xã hội và y tế để đảm bảo an sinh xã hội và sức khỏe.

- Chế độ thưởng và bảo hiểm khi thương tật hoặc hy sinh: Nếu gặp tai nạn hoặc hy sinh trong khi thi hành công vụ, họ sẽ được xem xét hưởng các chế độ thưởng và bảo hiểm như thương binh hoặc được công nhận là liệt sĩ, đảm bảo quyền lợi cho bản thân và gia đình theo quy định của pháp luật.

 

4. Xử phạt công ty không cho người lao động xin nghỉ không hưởng lương? 

Dựa vào quy định tại điểm a, khoản 1, Điều 18 của Nghị định 12/2022/NĐ-CP, việc không bảo đảm cho người lao động nghỉ việc riêng hoặc nghỉ không hưởng lương theo quy định của pháp luật hoặc không thông báo bằng văn bản cho Sở Lao động - Thương binh và Xã hội về việc tổ chức làm thêm giờ có thể bị xử phạt tiền từ 2 đến 5 triệu đồng đối với người sử dụng lao động (nếu là tổ chức thì mức phạt có thể là từ 4 đến 10 triệu đồng).

Đồng thời, theo quy định tại khoản 1, Điều 6 của cùng Nghị định, mức phạt tiền quy định đối với các hành vi vi phạm được áp dụng đối với cá nhân, trừ trường hợp các quy định cụ thể khác. Đối với tổ chức, mức phạt tiền sẽ là gấp đôi mức phạt tiền đối với cá nhân.

Tóm lại, nếu người sử dụng lao động không bảo đảm cho người lao động nghỉ việc riêng hoặc nghỉ không hưởng lương theo quy định pháp luật hoặc không thông báo về việc tổ chức làm thêm giờ, họ có thể bị xử phạt từ 2 đến 5 triệu đồng. Đối với tổ chức, mức phạt sẽ là từ 4 đến 10 triệu đồng.

 

Quý khách xem thêm bài viết sau: Người đang hưởng lương hưu mà mất thì sẽ được tiền tử tuất như thế nào?

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.