1. Hiểu thế nào về công ty hợp danh?
Trong cơ cấu doanh nghiệp đa dạng của ngày nay, một hình thức tổ chức kinh doanh đặc biệt thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư và doanh nhân chính là công ty hợp danh do sự linh hoạt và tiềm năng phát triển mà hình thức này mang lại. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về khái niệm và cơ cấu của công ty hợp danh, chúng ta cần xem xét sâu hơn thông tin được quy định trong Luật Doanh nghiệp 2020.
Theo khoản 1 Điều 177 của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty hợp danh được định nghĩa là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt, nơi mà ít nhất phải có hai thành viên là chủ sở hữu chung của công ty, họ kinh doanh dưới một tên chung, gọi là thành viên hợp danh. Tạo điều kiện cho việc hợp tác giữa các cá nhân để tạo ra một thực thể kinh doanh độc lập, với mục tiêu phát triển chung và chia sẻ rủi ro cũng như thành công.
Đặc điểm nổi bật của thành viên hợp danh là họ phải là cá nhân và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với các nghĩa vụ của công ty. Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm cá nhân trong hoạt động kinh doanh của công ty hợp danh. Ngoài ra, công ty hợp danh cũng có thể có thêm thành viên góp vốn, có thể là tổ chức hoặc cá nhân, nhưng chúng chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn mà họ đã cam kết góp vào công ty.
Sự linh hoạt và tính minh bạch của công ty hợp danh không chỉ giúp tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi mà còn tạo ra cơ hội cho các nhà đầu tư và doanh nhân khởi nghiệp. Có thể thúc đẩy sự phát triển kinh tế và thúc đẩy sự sáng tạo trong xã hội. Công ty hợp danh không chỉ là một hình thức tổ chức kinh doanh linh hoạt mà còn là một biểu tượng cho tính minh bạch và trách nhiệm cá nhân trong hoạt động kinh doanh. Với quy định rõ ràng trong Luật Doanh nghiệp 2020, hình thức này đang trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho nhiều nhà đầu tư và doanh nhân.
2. Công ty hợp danh được mở tài khoản thanh toán tại ngân hàng?
Trong bối cảnh phát triển của nền kinh tế hiện nay, việc mở tài khoản thanh toán tại các ngân hàng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của các tổ chức, doanh nghiệp ở Việt Nam. Không chỉ giúp họ tiện lợi trong quản lý tài chính mà còn thể hiện sự minh bạch và chuyên nghiệp trong các giao dịch tài chính quốc tế.
Theo quy định của Điều 11 Thông tư 23/2014/TT-NHNN, được sửa đổi bởi khoản 6 Điều 1 Thông tư 02/2019/TT-NHNN, đối tượng được phép mở tài khoản thanh toán tại các ngân hàng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài là các tổ chức được thành lập và hoạt động hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam. Cụ thể, đối tượng này bao gồm các tổ chức là pháp nhân, doanh nghiệp tư nhân, hộ kinh doanh và các tổ chức khác.
Trong số các đối tượng được quy định, công ty hợp danh đóng vai trò quan trọng trong cả nền kinh tế. Công ty hợp danh, hay còn được gọi là doanh nghiệp hợp danh, là hình thức doanh nghiệp được nhiều người lựa chọn khi muốn thành lập một doanh nghiệp với quy mô vừa và nhỏ. Loại hình doanh nghiệp này giúp người sáng lập chia sẻ rủi ro và trách nhiệm trong kinh doanh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý và vận hành doanh nghiệp.
Với quy định rõ ràng từ Thông tư 23/2014/TT-NHNN và Thông tư 02/2019/TT-NHNN, công ty hợp danh được công nhận là một trong những đối tượng hợp pháp có thể mở tài khoản thanh toán tại các ngân hàng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài. Giúp cho công ty hợp danh có thể tiến hành các giao dịch tài chính quốc tế một cách thuận tiện và linh hoạt, từ việc thanh toán cho các đối tác nước ngoài, nhận thanh toán từ các khách hàng quốc tế, đến việc quản lý tài chính và đầu tư ở các thị trường quốc tế.
Không chỉ là một công cụ hỗ trợ trong hoạt động kinh doanh quốc tế, việc mở tài khoản thanh toán tại ngân hàng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài còn là một biện pháp giúp công ty hợp danh thể hiện sự chuyên nghiệp và uy tín trong mắt các đối tác quốc tế. Đồng nghĩa với việc tăng cường cơ hội hợp tác và phát triển kinh doanh trên thị trường quốc tế.
Tóm lại, việc công ty hợp danh được phép mở tài khoản thanh toán tại ngân hàng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài theo quy định của pháp luật là một bước tiến quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động kinh doanh quốc tế của Việt Nam. Mở ra nhiều cơ hội mới và đồng thời đem lại lợi ích lớn cho sự phát triển bền vững của các doanh nghiệp, tổ chức trong cộng đồng kinh doanh quốc tế.
2. Quyền hạn của chủ tài khoản thanh toán là công ty hợp danh
Điều 5 của Thông tư 23/2014/TT-NHNN đã chỉ ra rõ các quyền của công ty hợp danh là chủ tài khoản thanh toán. Những quyền này không chỉ giúp công ty hợp danh linh hoạt trong việc quản lý tài chính mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh của họ. Cụ thể:
- Sử dụng số tiền trên tài khoản thanh toán: Công ty hợp danh được quyền sử dụng số tiền trên tài khoản thanh toán của mình để thực hiện các lệnh thanh toán hợp pháp và hợp lệ. Không chỉ giúp họ tiện lợi trong việc quản lý tài chính mà còn đảm bảo tính an toàn và minh bạch trong các giao dịch tài chính.
- Lựa chọn phương tiện thanh toán: Công ty hợp danh có quyền lựa chọn sử dụng các phương tiện thanh toán, dịch vụ và tiện ích thanh toán được cung cấp bởi tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán. Công ty có thể linh hoạt chọn lựa phương thức thanh toán phù hợp với nhu cầu và điều kiện cụ thể của họ.
- Ủy quyền sử dụng tài khoản thanh toán: Công ty hợp danh cũng được quyền ủy quyền cho người khác sử dụng tài khoản thanh toán theo quy định tại Điều 4 của Thông tư này. Giúp cho công ty có thể phân chia và quản lý quyền lực trong việc sử dụng tài khoản thanh toán một cách linh hoạt và hiệu quả.
- Yêu cầu thực hiện các lệnh thanh toán hợp pháp: Công ty hợp danh có quyền yêu cầu tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán nơi mở tài khoản thực hiện các lệnh thanh toán hợp pháp, hợp lệ. Đồng thời, họ cũng có quyền được cung cấp thông tin chi tiết về các giao dịch thanh toán và số dư trên tài khoản thanh toán của mình theo thỏa thuận với tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán.
- Yêu cầu tạm khóa, đóng tài khoản thanh toán khi cần thiết: Trong những trường hợp cần thiết, công ty hợp danh được yêu cầu tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán nơi mở tài khoản tạm khóa hoặc đóng tài khoản thanh toán. Có thể áp dụng trong các tình huống đặc biệt như việc phát hiện gian lận hoặc các hoạt động giao dịch không hợp pháp.
- Thông báo về tranh chấp về tài khoản thanh toán chung: Công ty hợp danh cũng được quyền yêu cầu gửi thông báo cho tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán về việc phát sinh tranh chấp về tài khoản thanh toán chung giữa các chủ tài khoản thanh toán chung. Đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong xử lý các tranh chấp liên quan đến tài khoản thanh toán.
- Các quyền khác theo quy định của pháp luật hoặc thỏa thuận trước: Ngoài những quyền lợi và yêu cầu cơ bản, công ty hợp danh cũng có các quyền khác theo quy định của pháp luật hoặc theo thỏa thuận trước bằng văn bản giữa chủ tài khoản và tổ chức cung ứng dịch vụ thanh toán. Đảm bảo rằng các quyền và nghĩa vụ của cả hai bên được xác định rõ ràng và không trái với quy định của pháp luật hiện hành.
Xem thêm >>> Thủ tục đăng ký mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp online thế nào?
Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có ý kiến đóng góp, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Trân trọng./.