1. Xóa đăng ký thường trú có trở thành người "vô gia cư" hay không?
Trong cả hai phiên bản Luật Cư trú năm 2006 và Luật Cư trú năm 2020, việc giải thích khái niệm "xóa đăng ký thường trú" vẫn gây ra sự mơ hồ và khó hiểu. Tuy nhiên, chúng ta có thể hiểu thuật ngữ này đề cập đến tình trạng mà người dân trước đây đã đăng ký thường trú tại một địa điểm cụ thể, nhưng hiện không còn quyền duy trì đăng ký thường trú đó nữa.
Theo Khoản 4 Điều 3 của Luật Cư trú năm 2020, rõ ràng quy định: "Tại một thời điểm, mỗi công dân chỉ có một nơi thường trú và có thể có thêm một nơi tạm trú." Từ đây, khi một người bị xóa đăng ký thường trú, điều này ngụ ý rằng vào thời điểm đó, họ không còn nơi nào được ghi nhận là địa điểm thường trú của họ. Điều này không có nghĩa là họ trở thành người vô gia cư, mà chỉ đơn giản là họ đã mất quyền duy trì đăng ký thường trú tại nơi đó.
Ngay cả khi bị xóa đăng ký thường trú, người dân vẫn có hai tùy chọn để đăng ký việc cư trú của họ:
- Đăng ký tạm trú: Họ có thể thực hiện thủ tục đăng ký tạm trú, có thể tại nơi mà họ đã bị xóa đăng ký thường trú ban đầu hoặc tại một địa điểm khác phù hợp với tình hình hiện tại của họ.
- Đăng ký thường trú lại: Họ cũng có thể quyết định đăng ký thường trú lại, một lần nữa tại nơi mà họ đã mất quyền đăng ký thường trú hoặc ở một nơi khác phù hợp với nhu cầu của họ.
2. Cuộc sống bị ảnh hưởng thế nào khi người dân bị xóa hộ khẩu?
Việc bị xóa hộ khẩu đối với một công dân có thể gây ra những tác động đáng kể đến cuộc sống hàng ngày, đặc biệt là trong các khía cạnh sau:
Trước hết, việc không còn hộ khẩu sẽ gây khó khăn trong việc nhập học cho con cái. Hầu hết các trường học ở nhiều địa phương hiện nay vẫn yêu cầu hộ khẩu là một trong những điều kiện để thực hiện thủ tục nhập học. Điều này tạo ra một rào cản đáng kể đối với phụ huynh và học sinh.
Thứ hai, khi cần vay vốn từ ngân hàng hoặc thực hiện các giao dịch tài chính quan trọng, việc có hộ khẩu thường được coi là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính xác thực và đáng tin cậy. Việc thiếu hộ khẩu có thể làm trở ngại cho những nỗ lực tài chính cá nhân.
Căn cước công dân, một loại giấy tờ quan trọng, đối với những người bị xóa hộ khẩu trở nên khó khăn để thực hiện. Mặc dù một số địa phương có chính sách làm căn cước công dân cho người tạm trú, nhưng hầu hết vẫn đòi hỏi phải có hộ khẩu thường trú.
Hơn nữa, một số thủ tục hành chính thường gặp như khai sinh con, đăng ký kết hôn, và khai tử đều đòi hỏi sự có mặt của hộ khẩu thường trú. Việc không có hộ khẩu có thể làm trở ngại trong việc thực hiện những thủ tục này.
Vì vậy, để tránh gặp phải những khó khăn và rắc rối khi thực hiện các thủ tục hành chính quan trọng, công dân cần xem xét khai báo tạm trú hoặc tạm vắng để tránh bị xóa hộ khẩu. Nếu đã bị xóa hộ khẩu, nhưng đáp ứng đủ điều kiện theo Điều 20 của Luật Cư trú năm 2020, công dân vẫn có thể đăng ký thường trú lại để giữ vững quyền lợi và tiện ích của mình trong cuộc sống hàng ngày.
3. Lý do không nên lo lắng khi bị xóa hộ khẩu
(1) Nhiều cách để tránh khỏi việc bị xóa hộ khẩu
Có nhiều cách để người dân tránh bị xóa hộ khẩu, và dưới đây là một số cách phổ biến:
- Khai báo tạm vắng hoặc đăng ký tạm trú: Đối với những người phải đi học hoặc làm việc ở xa nơi đăng ký thường trú, họ có thể thực hiện thủ tục khai báo tạm vắng hoặc đăng ký tạm trú tại địa điểm mới. Điều này giúp bảo toàn quyền đăng ký thường trú của họ và tránh bị xóa hộ khẩu.
- Thỏa thuận về đăng ký thường trú khi mua bán nhà: Trong trường hợp người mua nhà không muốn bị xóa hộ khẩu và người bán nhà đồng ý, họ có thể thỏa thuận để người mua giữ đăng ký thường trú tại địa chỉ nhà mới. Điều này có thể thực hiện thông qua việc lập các thỏa thuận hoặc hợp đồng phù hợp với pháp luật.
Ngoài các cách này, có nhiều trường hợp và biện pháp phụ thuộc vào tình huống cụ thể và quy định của luật cư trú tại địa phương. Việc tư vấn với cơ quan chức năng hoặc luật sư có kinh nghiệm trong lĩnh vực này cũng có thể giúp người dân hiểu rõ hơn về quyền và cách thức để tránh bị xóa hộ khẩu.
(2) Điều kiện đăng ký hộ khẩu trên cả nước không còn khó như xưa
Hành động thỏa thuận về đăng ký thường trú khi mua bán nhà không chỉ mang lại lợi ích cho người mua và người bán, mà còn đóng góp vào việc tạo điều kiện thuận lợi cho người dân có thể dễ dàng đăng ký hộ khẩu ở bất kỳ nơi nào trên toàn quốc, bao gồm cả các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương. Điều này thể hiện tính linh hoạt và tiện lợi của quy định về đăng ký thường trú, giúp người dân tự do lựa chọn địa điểm cư trú phù hợp với tình hình cá nhân và gia đình mình mà không gặp phải những rào cản phức tạp. Điều này cũng góp phần thúc đẩy sự di chuyển và sự đổi mới trong việc đăng ký thường trú, đồng thời nâng cao tính tiện ích của hệ thống quản lý cư trú trong nước.
(3) Người dân có thể đăng ký hộ khẩu, tạm trú mới
Khi người dân đến một địa điểm ngoài phạm vi đơn vị hành chính cấp xã mà họ đã đăng ký thường trú, với mục đích lao động, học tập, hoặc các mục đích khác, và dự kiến sẽ ở đó từ 30 ngày trở lên, việc đăng ký tạm trú là bước quan trọng. Mặc dù việc này có thể hạn chế một số quyền lợi của người dân, nhưng nó giúp họ xác định rõ ràng nơi cư trú của mình. Điều này vẫn tốt hơn so với việc không có địa chỉ thường trú hoặc tạm trú, giúp họ tham gia vào các hoạt động xã hội và thực hiện các thủ tục hành chính một cách thuận tiện hơn.
Nếu người dân quyết định đăng ký thường trú tại một địa điểm mới sau ngày 01/7/2021, họ cần chuẩn bị hồ sơ sau đây để nộp đến cơ quan đăng ký cư trú tại địa phương:
- Tờ khai thay đổi thông tin cư trú: Đặc biệt nếu họ định đăng ký thường trú tại một địa chỉ do thuê, mượn, hoặc ở nhờ, cần phải có sự đồng ý của chủ hộ nếu có.
- Giấy tờ và tài liệu chứng minh việc sở hữu chỗ ở hợp pháp: Nếu người dân là chủ sở hữu nhà mới, cần cung cấp giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hoặc hợp đồng cho thuê, mượn, hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân với chủ hộ nếu họ định đăng ký thường trú tại nhà người thân.
Những bước này giúp người dân thực hiện đăng ký thường trú mới một cách hợp pháp và tiện lợi, đảm bảo rằng họ có quyền lợi cơ bản và tham gia vào cuộc sống xã hội với địa chỉ cư trú rõ ràng.
(4) Thời gian giải quyết đăng ký thường trú, tạm trú không quá lâu
Theo quy định tại Luật Cư trú 2020, thời hạn cho việc đăng ký tạm trú và đăng ký thường trú được xác định cụ thể như sau:
- Thời gian đăng ký tạm trú: Để thực hiện việc đăng ký tạm trú, người dân có thời hạn là 03 ngày làm việc, tính từ ngày cơ quan có thẩm quyền nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Điều này đảm bảo rằng quy trình đăng ký tạm trú diễn ra nhanh chóng và hiệu quả, giúp người dân cập nhật thông tin cư trú một cách thuận tiện.
- Thời gian đăng ký thường trú: Đối với việc đăng ký thường trú, người dân có thời hạn là 07 ngày làm việc, tính từ ngày cơ quan có thẩm quyền nhận được hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Điều này đảm bảo rằng quy trình đăng ký thường trú được thực hiện trong một khoảng thời gian hợp lý, giúp người dân có đủ thời gian để chuẩn bị và nộp hồ sơ một cách nhanh chóng
Những thời hạn này đặt ra để đảm bảo tính kịp thời và chính xác trong việc quản lý thông tin cư trú của người dân, cũng như để tạo điều kiện thuận lợi cho họ tham gia vào các hoạt động xã hội và thực hiện các thủ tục hành chính một cách thuận tiện.
Xem thêm bài viết: Quy định về chuyển hộ khẩu thường trú mới nhất 2023?