1. Giới thiệu chung

- Mục đích của việc đăng ký mã số thuế

Việc đăng ký mã số thuế tại Việt Nam đối với nhà thầu nước ngoài là một yêu cầu bắt buộc theo quy định của pháp luật. Mục đích chính của việc này là:

+ Quản lý thuế: Giúp cơ quan thuế quản lý chặt chẽ hoạt động kinh doanh của nhà thầu nước ngoài tại Việt Nam, đảm bảo việc kê khai và nộp thuế được thực hiện đúng quy định.

+ Xác định nghĩa vụ thuế: Xác định rõ các loại thuế mà nhà thầu nước ngoài phải nộp, số tiền thuế phải nộp và thời hạn nộp thuế.

+ Bảo vệ quyền lợi của nhà thầu: Giúp nhà thầu nước ngoài hiểu rõ các quyền và nghĩa vụ của mình trong quá trình hoạt động kinh doanh tại Việt Nam, tránh các rủi ro pháp lý không cần thiết.

- Mẫu 04.1-ĐK-TCT là một mẫu tờ khai đăng ký thuế được quy định trong Thông tư 105/2020/TT-BTC. Mẫu này được sử dụng cho trường hợp bên Việt Nam (ví dụ: chủ đầu tư, đơn vị ký hợp đồng) nộp thay nhà thầu nước ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài, tổ chức hợp tác kinh doanh với cá nhân, tổ chức hợp tác kinh doanh với tổ chức, tổ chức ủy nhiệm thu để đăng ký thuế tại cơ quan thuế Việt Nam.  

- Vai trò của mẫu 04.1-ĐK-TCT:

+ Cung cấp thông tin: Mẫu đơn này giúp cơ quan thuế thu thập đầy đủ thông tin về nhà thầu nước ngoài như tên, địa chỉ, loại hình hoạt động, hợp đồng...

+ Làm cơ sở để cấp mã số thuế: Sau khi kiểm tra thông tin trên mẫu đơn, cơ quan thuế sẽ cấp mã số thuế cho nhà thầu nước ngoài. + Là căn cứ để thực hiện các nghĩa vụ thuế: Mã số thuế được sử dụng để kê khai và nộp thuế, cũng như thực hiện các thủ tục thuế khác liên quan.

- Đối tượng áp dụng

Các đối tượng cần phải thực hiện thủ tục đăng ký thuế bằng mẫu 04.1-ĐK-TCT bao gồm:

+ Bên Việt Nam: Các tổ chức, cá nhân ký hợp đồng với nhà thầu nước ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài.

+ Tổ chức hợp tác kinh doanh: Các tổ chức hợp tác kinh doanh với cá nhân, tổ chức hợp tác kinh doanh với tổ chức.

+ Tổ chức ủy nhiệm thu: Các tổ chức được cơ quan thuế ủy nhiệm thu nộp hồ sơ đăng ký thuế.

 

2. Thủ tục đăng ký mã số thuế

Bước 1: Chuẩn bị và thu thập thông tin

- Thông tin công ty: Bạn cần thu thập đầy đủ các thông tin liên quan đến công ty, bao gồm tên công ty, số giấy phép đăng ký kinh doanh, địa chỉ, số điện thoại liên hệ, cùng với các thông tin đăng ký kinh doanh khác. Những thông tin này sẽ giúp xác nhận và làm rõ danh tính của công ty trong quá trình đăng ký.

- Thông tin nhà thầu nước ngoài và nhà thầu phụ nước ngoài: Cần thu thập thông tin chi tiết về các nhà thầu nước ngoài và các nhà thầu phụ nước ngoài, bao gồm tên của họ, địa chỉ trụ sở chính (TSC) và địa chỉ văn phòng đại diện ở Việt Nam. Điều này là cần thiết để xác định rõ các bên liên quan trong hợp đồng.

- Thông tin hợp đồng: Thu thập thông tin chi tiết về hợp đồng, bao gồm số hợp đồng, giá trị hợp đồng và nơi thực hiện hợp đồng. Những thông tin này sẽ giúp xác định rõ ràng các điều khoản và cam kết trong hợp đồng.

Bước 2: Cập nhật thông tin vào đơn đăng ký mẫu 04.1-ĐK-TCT

- Số lượng hồ sơ: Bạn cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đăng ký.

- Nội dung hồ sơ: Bộ hồ sơ này bao gồm các tài liệu sau:

+ Tờ khai đăng ký thuế: Điền vào tờ khai đăng ký thuế theo mẫu số 04.1-ĐK-TCT và kèm theo Thông tư 95/2016/TT-BTC.

+ Bảng kê các nhà thầu: Cung cấp bảng kê danh sách các nhà thầu và nhà thầu phụ nước ngoài nộp thuế thông qua bên Việt Nam theo mẫu số 04.1-ĐK-TCT-BK, phù hợp với Thông tư 105/2020/TT-BTC. + Bản sao hợp đồng: Kèm theo bản sao hợp đồng liên quan để hỗ trợ các thông tin đã kê khai.

Bước 3: Nộp hồ sơ đăng ký mã số thuế nhà thầu

Hiện nay, việc nộp hồ sơ đăng ký mã số thuế nhà thầu có thể thực hiện qua hai hình thức:

- Nộp trực tiếp tại cơ quan thuế: Bạn có thể mang hồ sơ đến nộp trực tiếp tại cơ quan thuế địa phương.

- Nộp qua đường bưu điện: Bạn cũng có thể gửi hồ sơ đăng ký mã số thuế nhà thầu qua đường bưu điện đến cơ quan thuế.

Bước 4: Nhận kết quả thông báo mã số thuế của nhà thầu

Sau khi cơ quan thuế nhận được bộ hồ sơ hợp lệ, họ sẽ cấp mã số thuế nhà thầu và gửi thông báo kết quả về cho người nộp thuế. Bạn cũng có thể liên hệ trực tiếp với cơ quan thuế để nhận kết quả theo giấy hẹn.

 

3. Hướng dẫn điền mẫu 04.1-ĐK-TCT chi tiết

Bạn đọc có thể tải mẫu tại đây: Mẫu 04.1-ĐK-TCT

Mẫu 04.1-ĐK-TCT là mẫu tờ khai đăng ký thuế dành cho bên Việt Nam khi ký hợp đồng với nhà thầu nước ngoài, nhà thầu phụ nước ngoài hoặc các hình thức hợp tác kinh doanh khác. Để điền chính xác và đầy đủ thông tin vào mẫu này, bạn cần nắm rõ các mục sau:

- Thông tin chung:

+ Tên tổ chức, cá nhân (Bên Việt Nam/Hợp tác kinh doanh/khác): Ghi rõ tên đầy đủ của tổ chức hoặc cá nhân Việt Nam ký kết hợp đồng.

+ Mã số thuế đã được cấp: Nếu tổ chức đã có mã số thuế, hãy ghi chính xác vào ô này.

+ Thông tin đại lý thuế (nếu có): Nếu có sử dụng dịch vụ đại lý thuế, hãy ghi rõ thông tin của đại lý.

+ Địa chỉ trụ sở: Ghi rõ địa chỉ trụ sở chính của tổ chức hoặc cá nhân Việt Nam.

+ Địa chỉ nhận thông báo của cơ quan thuế: Nếu khác địa chỉ trụ sở, hãy ghi rõ địa chỉ nhận thông báo.

- Thông tin về người đại diện theo pháp luật:

+ Tên: Ghi rõ họ và tên người đại diện theo pháp luật.

+ Chức vụ: Ghi rõ chức vụ của người đại diện.

+ Số điện thoại, email: Ghi rõ số điện thoại di động, số điện thoại cố định và địa chỉ email để cơ quan thuế có thể liên hệ.

- Thông tin về nhà thầu, nhà thầu phụ nước ngoài:

+ Tên nhà thầu, nhà thầu phụ: Ghi đầy đủ tên của nhà thầu hoặc nhà thầu phụ nước ngoài.

+ Quốc tịch: Ghi rõ quốc tịch của nhà thầu hoặc nhà thầu phụ.

+ Địa chỉ trụ sở: Ghi rõ địa chỉ trụ sở chính của nhà thầu hoặc nhà thầu phụ tại nước ngoài.

+ Mã số thuế (nếu có): Nếu nhà thầu hoặc nhà thầu phụ có mã số thuế tại nước mình, hãy ghi rõ.

- Thông tin về hợp đồng:

+ Số hợp đồng: Ghi rõ số hợp đồng. + Ngày ký kết: Ghi rõ ngày ký kết hợp đồng.

+ Giá trị hợp đồng: Ghi rõ tổng giá trị hợp đồng.

+ Nội dung hợp đồng: Tóm tắt ngắn gọn nội dung chính của hợp đồng.

- Cam kết:

+ Cam kết: Ký và ghi rõ họ tên, chức vụ của người đại diện theo pháp luật, xác nhận thông tin khai báo là đúng sự thật.

Tầm quan trọng của việc đăng ký mã số thuế cho nhà thầu nước ngoài: 

- Minh bạch hóa hoạt động kinh doanh: Mã số thuế giúp xác định rõ danh tính và hoạt động kinh doanh của nhà thầu nước ngoài, tạo điều kiện thuận lợi cho cơ quan thuế quản lý và giám sát.

- Thực hiện nghĩa vụ thuế: Mã số thuế là căn cứ để nhà thầu thực hiện các nghĩa vụ thuế theo quy định của pháp luật Việt Nam, như nộp thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, thuế tài nguyên, v.v.

- Tham gia các hoạt động giao dịch: Mã số thuế là điều kiện cần thiết để nhà thầu tham gia các hoạt động giao dịch như ký kết hợp đồng, mở tài khoản ngân hàng, xin cấp phép, v.v.

- Bảo vệ quyền lợi hợp pháp: Việc có mã số thuế giúp nhà thầu bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình trong trường hợp phát sinh tranh chấp liên quan đến hoạt động kinh doanh.

- Xây dựng hình ảnh doanh nghiệp chuyên nghiệp: Việc tuân thủ pháp luật thuế và có mã số thuế thể hiện tính chuyên nghiệp và uy tín của nhà thầu nước ngoài.

Nếu nhà thầu nước ngoài không đăng ký mã số thuế, họ có thể phải đối mặt với các hậu quả sau:

- Bị phạt hành chính: Nhà thầu có thể bị cơ quan thuế xử phạt hành chính với mức phạt khá cao.

- Không được hưởng các ưu đãi: Nhà thầu sẽ không được hưởng các ưu đãi về thuế và các chính sách hỗ trợ khác của Nhà nước.

Bạn đọc có bất kỳ thắc mắc về vấn đề pháp lý có thể liên hệ qua số tổng đài 19006162 hoặc thông qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn