1. Danh mục chứng từ kế toán là gì?

Chứng từ kế toán là các tài liệu chứng minh và ghi nhận các giao dịch tài chính của doanh nghiệp, được lập ra theo quy định của pháp luật. Chúng có vai trò rất quan trọng trong quá trình kế toán và lập báo cáo tài chính của doanh nghiệp, đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của các thông tin kế toán. Các chứng từ kế toán có thể bao gồm nhiều loại tài liệu như hóa đơn, phiếu thu chi, giấy báo có, giấy báo nợ, biên bản kiểm kê, sổ cái chi tiết tài khoản, sổ quỹ tiền mặt, bảng lương, báo cáo tổng hợp... Tùy thuộc vào từng loại giao dịch tài chính khác nhau, các chứng từ kế toán sẽ có nội dung và hình thức khác nhau để phù hợp với quy định của pháp luật và đảm bảo tính chính xác của thông tin. Việc lập và sử dụng chứng từ kế toán là một phần quan trọng trong quá trình kế toán của doanh nghiệp, giúp cho việc quản lý tài chính và lập báo cáo tài chính được thực hiện một cách chính xác và đáng tin cậy.

Danh mục chứng từ kế toán là một danh sách các tài liệu và giấy tờ liên quan đến quá trình kế toán và báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Các chứng từ này được sử dụng để chứng minh sự chính xác và đầy đủ của các thông tin tài chính và thuế của doanh nghiệp. Các chứng từ kế toán thường gặp trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp bao gồm các loại giấy tờ như: hóa đơn, biên lai thu, phiếu xuất nhập kho, báo giá, bảng kê hàng hóa, phiếu thu, phiếu chi, báo cáo công nợ, sổ chi tiết tài khoản, sổ cái, báo cáo tài chính và các tài liệu khác có liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Việc quản lý và sắp xếp các chứng từ kế toán một cách đúng đắn rất quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và minh bạch của quá trình kế toán, giúp hỗ trợ kiểm tra, giám sát và kiểm soát tài chính của doanh nghiệp. Bên cạnh đó, việc quản lý các chứng từ kế toán tốt còn giúp cho doanh nghiệp dễ dàng tìm kiếm, truy xuất và cập nhật thông tin kế toán trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp.

2. Quy định về nội dung và hình thức của danh mục chứng từ kế toán 

Quy định về nội dung và hình thức của danh mục chứng từ kế toán được quy định tại Nghị định số 132/2020/NĐ-CP ngày 31/10/2020 danh mục chứng từ kế toán phải đảm bảo các yêu cầu sau: Nội dung: Ghi rõ tên và mô tả nội dung của từng chứng từ kế toán, bao gồm số lượng, giá trị và ngày tháng năm phát sinh. Đồng thời, phải ghi chú thêm các thông tin cần thiết cho từng loại chứng từ để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình kế toán. Hình thức: Danh mục chứng từ kế toán phải được lập trên giấy hoặc máy tính, có chữ ký và dấu của người lập và trưởng đơn vị. Nếu lập trên máy tính, phải được lưu trữ đầy đủ trên các thiết bị lưu trữ tài liệu kỹ thuật số. Ngoài ra, các doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định pháp luật về quản lý và bảo vệ thông tin, bảo mật các chứng từ kế toán, đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật thông tin cho các bên liên quan. Các doanh nghiệp cần cập nhật và bảo quản danh mục chứng từ kế toán đúng quy trình và thời hạn quy định.

Danh mục chứng từ kế toán là tài liệu quan trọng trong quá trình kế toán của doanh nghiệp. Nó ghi lại tất cả các thông tin về các giao dịch tài chính và kế toán của doanh nghiệp, bao gồm tên, số lượng, giá trị và ngày tháng năm phát sinh của từng chứng từ. Cụ thể, danh mục chứng từ kế toán phải bao gồm các thông tin sau:

- Tên chứng từ: Nó phải ghi rõ tên của từng loại chứng từ như phiếu thu, phiếu chi, hóa đơn, báo cáo tài chính, sổ sách kế toán, ...

- Số chứng từ: Số chứng từ phải được ghi rõ để phục vụ cho việc tra cứu, kiểm tra, soát xét trong quá trình kế toán.

- Ngày tháng năm phát sinh: Thời điểm phát sinh của từng chứng từ cần được ghi rõ để phục vụ cho việc xác định thời gian của các giao dịch tài chính.

- Số lượng: Số lượng hàng hóa, dịch vụ, tiền tệ trong từng chứng từ cần được ghi rõ. Giá trị: Giá trị của hàng hóa, dịch vụ, tiền tệ trong từng chứng từ cần được ghi rõ.

- Nội dung: Nội dung của từng chứng từ cần được mô tả rõ ràng để phục vụ cho việc hiểu và kiểm tra chính xác các giao dịch.

- Chữ ký và dấu của người lập và trưởng đơn vị: Đây là yêu cầu bắt buộc khi lập danh mục chứng từ kế toán để đảm bảo tính chính xác và xác thực của thông tin.

- Danh mục chứng từ kế toán phải được lập trên giấy hoặc máy tính, nếu lập trên máy tính thì phải được lưu trữ đầy đủ trên các thiết bị lưu trữ tài liệu kỹ thuật số. Điều này giúp cho việc lưu trữ và tra cứu thông tin trở nên thuận tiện và nhanh chóng hơn.

Ngoài ra, các doanh nghiệp cần phải tuân thủ các quy định pháp luật về quản lý và bảo vệ thông tin, bảo mật các chứng từ kế toán, đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật thông tin cho các bên liên quan. Các doanh nghiệp cần cập nhật và bảo quản danh mục chứng từ kế toán theo đúng thời gian quy định của pháp luật. Khi cần thiết, các doanh nghiệp cần phải xuất trình danh mục chứng từ kế toán để phục vụ cho việc kiểm tra, thanh tra và xác minh thuế của cơ quan chức năng.

Các doanh nghiệp cần phải sử dụng phần mềm quản lý kế toán để lập và quản lý danh mục chứng từ kế toán một cách chính xác và tiện lợi. Các phần mềm này có thể giúp tự động lập và cập nhật danh mục chứng từ kế toán, giúp cho quá trình kế toán và lập báo cáo tài chính trở nên đơn giản và hiệu quả hơn. Trong quá trình lập danh mục chứng từ kế toán, các doanh nghiệp cần phải chú ý đến tính chính xác và độ tin cậy của thông tin. Các sai sót và thiếu sót trong danh mục chứng từ kế toán có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, như là sai lệch trong kết quả kinh doanh, vi phạm pháp luật về thuế, hoặc gây thiệt hại cho uy tín và danh tiếng của doanh nghiệp. Vì vậy, các doanh nghiệp cần phải đầu tư và tập trung vào việc quản lý danh mục chứng từ kế toán một cách nghiêm túc và chuyên nghiệp, đồng thời nâng cao năng lực và chất lượng của đội ngũ kế toán để đảm bảo cho việc quản lý tài chính và kinh doanh của doanh nghiệp được thực hiện một cách hiệu quả và bền vững.

3. Danh mục biểu mẫu chứng từ kế toán theo Thông tư 77/2017/TT-BTC

>>> Tải ngay: Danh mục biểu mẫu chứng từ kế toán theo Thông tư 77/2017/TT-BTC

 Danh mục biểu mẫu chứng từ kế toán theo Thông tư 77/2017/TT-BTC gồm nhiều mẫu biểu, trong đó phổ biến nhất là các biểu mẫu sau:

STT MẪU SỐ

TÊN CHỨNG TỪ

1 C1-04/NS Lệnh hoàn trả khoản thu Ngân sách Nhà nước
2 C1-05/NS Lệnh hoàn trả kiêm bù trừ thu Ngân sách Nhà nước
3 C1-07a/NS Giấy đề nghị điều chỉnh thu NSNN
4 C1-07b/NS Giấy đề nghị điều chỉnh thu NSNN bằng ngoại tệ
5 C1-08/NS Lệnh ghi thu Ngân sách
6 C2-01a/NS Lệnh chi tiền
7 C2-01b/NS Lệnh chi tiền phục hồi
8 C2-01c/NS Lệnh chi tiền (Dùng cho ngân sách xã)
9 C2-02a/NS Giấy rút dự toán Ngân sách
10 C2-02b/NS Giấy rút dự toán Ngân sách (khấu trừ thuế)
11 C2-03/NS Giấy đề nghị thanh toán tạm ứng, ứng trước
12 C2-04/NS Giấy đề nghị thu hồi ứng trước
13 C2-05a/NS Giấy nộp trả kinh phí
14 C2-05b/NS Giấy nộp trả kinh phí cho ngân sách cấp trên

Các biểu mẫu này được sử dụng để lập danh mục chứng từ kế toán của doanh nghiệp theo quy định của pháp luật và có tính chính xác và độ tin cậy cao, giúp cho quá trình kế toán và lập báo cáo tài chính của doanh nghiệp được thực hiện một cách hiệu quả và bền vững.

Trên đây là nội dung tư vấn cảu công ty Luật Minh Khuê muốn gửi tới quý khách hàng về Danh mục biểu mẫu chứng từ kế toán. Nếu quý khách có bất kỳ vấn đề gì thắc mắc hay câu hỏi pháp lý khác thì vui lòng liên hệ Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline: 1900.6162 để được hỗ trợ và giải đáp thắc mắc kịp thời. Xin trân trọng cảm ơn sự hợp tác của quý khách hàng!