1. Cơ sở pháp lý

Theo quy định tại khoản 12 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ (SHTT), sáng chế được định nghĩa là giải pháp kỹ thuật dưới dạng sản phẩm hoặc quy trình, nhằm giải quyết một vấn đề cụ thể bằng cách ứng dụng các quy luật tự nhiên. Điều này có nghĩa là sáng chế phải là một sự cải tiến hoặc phát minh mới có khả năng thực hiện trong thực tiễn để giải quyết một vấn đề kỹ thuật nhất định.

Sáng chế là một trong những đối tượng được bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam, như quy định tại khoản 2 Điều 3 của Luật SHTT. Điều này đảm bảo rằng các sáng chế không chỉ được công nhận về mặt pháp lý mà còn được bảo vệ khỏi việc xâm phạm quyền lợi của chủ sở hữu.

Khi chủ sở hữu sáng chế đã hoàn tất việc đăng ký và được Cục SHTT cấp văn bằng bảo hộ sáng chế, họ sẽ được pháp luật bảo vệ trước bất kỳ hành vi xâm phạm quyền sáng chế của mình. Sự bảo vệ này đảm bảo rằng chủ sở hữu có quyền độc quyền khai thác sáng chế và có thể yêu cầu các biện pháp pháp lý nếu phát hiện các hành vi xâm phạm, từ đó bảo vệ quyền lợi và sự đầu tư của họ vào việc phát triển các giải pháp kỹ thuật mới.

Cơ sở pháp lý quy định về điều kiện hồ sơ đăng ký sáng chế tại Cộng hòa Séc được quy định rõ ràng trong Luật số 527/1990 Coll., ngày 27 tháng 11 năm 1990, về Sáng chế và Đề xuất Hợp lý hóa. Luật này đã được sửa đổi và bổ sung bởi Luật số 261/2021 Coll., nhằm cập nhật và điều chỉnh các quy định cho phù hợp với tình hình thực tiễn và yêu cầu của hệ thống pháp lý hiện đại. Các quy định trong luật này xác định các tiêu chí, yêu cầu cụ thể về hồ sơ và các tài liệu cần thiết để thực hiện quy trình đăng ký sáng chế, từ đó đảm bảo quyền lợi của các nhà sáng chế cũng như sự minh bạch và hiệu quả trong quản lý sáng chế tại Cộng hòa Séc.

 

2. Định nghĩa về sáng chế tại Cộng hòa Séc

Tại Cộng hòa Séc, định nghĩa về bằng sáng chế bao gồm nhiều yếu tố quan trọng. Trước hết, bằng sáng chế là một quyền độc quyền, có nghĩa là chỉ chủ sở hữu bằng sáng chế mới có quyền khai thác sáng chế đó và có khả năng cấm người khác sử dụng nó mà không có sự đồng ý. Sáng chế phải là một sản phẩm hoặc quy trình mới, có nghĩa là nó không được biết đến công khai trước đây và phải là một cải tiến so với các giải pháp đã có.

Sáng chế cũng cần có một bước sáng tạo, tức là nó phải có sự đổi mới và không dễ dàng bị suy luận từ những hiểu biết hiện tại. Đồng thời, sáng chế phải có khả năng ứng dụng công nghiệp, nghĩa là nó có thể được sản xuất hoặc sử dụng trong ngành công nghiệp. Điều này đảm bảo rằng sáng chế không chỉ là lý thuyết mà còn có giá trị thực tiễn.

Chủ sở hữu bằng sáng chế có quyền ngăn cấm các hành vi như chế tạo, sử dụng, chào bán, bán hoặc nhập khẩu sáng chế của mình nếu những hành vi này không được sự cho phép của họ. Quyền này tạo điều kiện cho chủ sở hữu kiểm soát cách thức và phạm vi mà sáng chế của họ được sử dụng trong thực tiễn, đồng thời bảo vệ quyền lợi tài chính từ việc khai thác và thương mại hóa sáng chế. Việc có quyền độc quyền như vậy không chỉ giúp bảo vệ sự đầu tư và công sức của chủ sở hữu vào việc phát triển sáng chế mà còn tạo ra động lực mạnh mẽ cho đổi mới và sáng tạo trong các lĩnh vực công nghiệp và công nghệ. Bằng cách này, quyền sở hữu sáng chế không chỉ góp phần vào sự phát triển cá nhân của nhà sáng chế mà còn thúc đẩy toàn bộ nền kinh tế và xã hội trong việc khám phá và áp dụng các giải pháp kỹ thuật mới.

 

3. Điều kiện đăng ký sáng chế

Để đăng ký bảo hộ sáng chế dưới hình thức cấp Bằng độc quyền sáng chế, ba tiêu chuẩn quan trọng mà đối tượng đăng ký cần phải đáp ứng là:

- Tính mới: Sáng chế phải hoàn toàn mới, điều này có nghĩa là nó không được công khai dưới bất kỳ hình thức nào trước thời điểm nộp đơn đăng ký hoặc trước ngày ưu tiên nếu đơn đăng ký được hưởng quyền ưu tiên. Cụ thể, sáng chế không được bộc lộ công khai qua việc sử dụng, mô tả bằng văn bản, hoặc bất kỳ hình thức công bố nào khác, cả ở trong nước lẫn quốc tế. Sự yêu cầu về tính mới này nhằm đảm bảo rằng sáng chế hoàn toàn chưa được biết đến công khai và chưa có ai khai thác hoặc công bố nó trước đó. Việc tuân thủ tiêu chuẩn này là điều kiện tiên quyết để bảo đảm rằng sáng chế thực sự là một phát minh mới và độc đáo, có thể được cấp bằng sáng chế và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của chủ sở hữu. Điều này không chỉ giúp duy trì tính sáng tạo và đổi mới trong các lĩnh vực kỹ thuật mà còn đảm bảo rằng các sáng chế thực sự có giá trị và chưa bị lặp lại hoặc dự đoán từ các công bố trước đó.

- Trình độ sáng tạo: Sáng chế cần phải thể hiện một bước sáng tạo rõ rệt so với các giải pháp kỹ thuật đã được công bố công khai trước ngày nộp đơn hoặc ngày ưu tiên, nhằm đảm bảo rằng nó không chỉ đơn thuần là một sự cải tiến dễ dàng hoặc rõ ràng đối với người có hiểu biết trung bình trong lĩnh vực kỹ thuật liên quan. Cụ thể, điều này có nghĩa là sáng chế không được là một sự phát triển hiển nhiên hoặc dễ dàng dự đoán từ những kiến thức và công nghệ hiện có, mà phải thể hiện một sự đổi mới đáng kể, cung cấp một giải pháp kỹ thuật mới mẻ và sáng tạo. Tiêu chuẩn này nhằm bảo đảm rằng sáng chế không chỉ là một ý tưởng mới mà còn là một bước tiến quan trọng, góp phần vào sự phát triển và đổi mới trong ngành. Việc yêu cầu sáng chế có bước sáng tạo là một cách để khuyến khích sự phát triển những giải pháp thực sự mới mẻ và có giá trị, đồng thời ngăn ngừa việc cấp bằng sáng chế cho những ý tưởng quá dễ dàng hoặc không có sự khác biệt đáng kể so với các giải pháp hiện tại.

- Khả năng áp dụng công nghiệp: Sáng chế phải có khả năng được áp dụng thực tiễn trong sản xuất công nghiệp hoặc trong các quy trình lặp đi lặp lại với kết quả ổn định. Điều này có nghĩa là sáng chế không chỉ là lý thuyết mà phải có thể được chế tạo hoặc thực hiện để tạo ra sản phẩm hoặc thực hiện quy trình trong thực tế.

Ba tiêu chuẩn này cùng nhau đảm bảo rằng sáng chế không chỉ là một ý tưởng mới mà còn có giá trị thực tiễn và sự đổi mới thực sự trong lĩnh vực công nghệ hoặc công nghiệp.

 

4. Hồ sơ đăng ký sáng chế

Hồ sơ đăng ký sáng chế tại Cộng hòa Séc bao gồm các thành phần chính như sau:

- Đơn xin cấp bằng sáng chế: Đây là mẫu đơn cơ bản yêu cầu các thông tin như tên sáng chế, tên và địa chỉ của (các) nhà phát minh và (các) người nộp đơn, cũng như ngày nộp đơn. Đây là tài liệu khởi đầu của quá trình đăng ký.

- Bản mô tả: Phần này yêu cầu mô tả chi tiết về sáng chế, bao gồm bối cảnh, lĩnh vực kỹ thuật liên quan, các vấn đề mà sáng chế giải quyết, và cách thức hoạt động của nó. Mô tả phải đủ rõ ràng để một người có chuyên môn trong lĩnh vực có thể hiểu và tái tạo lại sáng chế. Các phần thông tin bao gồm:

  • Tên sáng chế
  • Lĩnh vực kỹ thuật
  • Nghệ thuật nền (tình trạng kỹ thuật hiện tại)
  • Tóm tắt sáng chế
  • Mô tả ngắn gọn về các bản vẽ (nếu có)
  • Mô tả chi tiết về sáng chế
  • Khả năng ứng dụng công nghiệp

- Các yêu cầu bảo hộ: Đây là phần quan trọng nhất của đơn, bao gồm danh sách các yêu cầu được đánh số để xác định phạm vi bảo hộ của sáng chế. Các yêu cầu này xác định phạm vi quyền độc quyền của chủ đơn.

- Bản vẽ (nếu có): Nếu sáng chế có thể được minh họa, cần cung cấp các bản vẽ để làm rõ hơn phần mô tả và giúp người xem dễ hiểu hơn.

- Tóm tắt: Bản tóm tắt ngắn gọn về sáng chế, thường khoảng 150 từ hoặc ít hơn, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về sáng chế.

- Tài liệu ưu tiên (nếu có): Nếu chủ đơn đã nộp đơn xin cấp bằng sáng chế ở quốc gia khác trong vòng 12 tháng qua, có thể yêu cầu quyền ưu tiên để giữ lại ngày nộp đơn trước đó.

- Giấy ủy quyền (nếu có): Nếu đơn được nộp qua đại diện sáng chế, cần có giấy ủy quyền cho phép đại diện thay mặt chủ đơn trong các thủ tục.

- Các tài liệu khác (nếu có): Tùy theo trường hợp, chủ đơn có thể cần nộp thêm tài liệu như hợp đồng chuyển nhượng nếu người nộp đơn không phải là nhà phát minh, hoặc bản tuyên bố về quyền tác giả.

Mỗi phần của hồ sơ đều có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng sáng chế được xem xét và bảo hộ một cách đầy đủ và chính xác.

 

Xem thêm bài viết: Một giải pháp kỹ thuật nên bảo hộ dưới dạng sáng chế hay bí mật kinh doanh?

Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến email: lienhe@luatminhkhue.vn để được giải đáp.