1. Hợp đồng mua bán được hiểu như thế nào?

Trong Bộ Luật Dân sự năm 2015, cụ thể tại Điều 430, chúng ta tìm thấy một định nghĩa quan trọng về hợp đồng mua bán tài sản. Đây là một thỏa thuận phức tạp và đa chiều, được thiết lập và thực hiện giữa các bên liên quan. Hợp đồng này đòi hỏi sự đồng ý và cam kết từ cả bên bán và bên mua, đồng thời quy định các nhiệm vụ và trách nhiệm cụ thể mà mỗi bên phải tuân thủ. Theo định nghĩa này, bên bán có trách nhiệm chuyển giao tài sản cho bên mua, đồng thời nhận số tiền tương đương giá trị của tài sản đó. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở việc giao tài sản và nhận tiền, bên bán còn phải đảm bảo rằng tài sản được chuyển giao đúng thời hạn, đủ điều kiện và theo các quy định liên quan.

Ông nghĩa vụ của bên mua, mặt khác, là tiếp nhận tài sản đã được bàn giao và đáp ứng trả số tiền đã thỏa thuận với bên bán. Bên mua cần chắc chắn rằng tài sản nhận được đáng giá và đúng như cam kết trong thỏa thuận mua bán. Ngoài ra, bên mua cũng phải tuân thủ các quy định và điều kiện liên quan đến việc nhận tài sản và thanh toán số tiền tương ứng. Hợp đồng mua bán tài sản không chỉ là một sự trao đổi đơn thuần giữa hai bên, mà là một hợp tác, một sự kết hợp của quyền và nghĩa vụ, mục tiêu và lợi ích. Nó tạo ra một quan hệ pháp lý giữa các bên, bảo vệ quyền và lợi ích của họ, và đồng thời cung cấp một cơ chế để giải quyết tranh chấp trong trường hợp xảy ra bất đồng hoặc vi phạm thỏa thuận.

 

2. Giá và phương thức thanh toán của hợp đồng mua bán

* Giá của tài sản:

Trong Bộ Luật Dân sự năm 2015, cụ thể tại Điều 433, chúng ta tìm thấy các quy định quan trọng liên quan đến giá và phương thức thanh toán trong hợp đồng mua bán hàng hóa. Điều này đảm bảo rằng các bên có sự linh hoạt và lựa chọn khi thỏa thuận về giá trị tài sản và phương thức thanh toán. Theo quy định này, các bên đều có quyền đưa ra thỏa thuận về giá trị của tài sản mua bán. Thỏa thuận có thể đi theo hướng xác định một mức giá cụ thể cho tài sản, sử dụng phương pháp xác định giá hoặc xác định hệ số trượt giá đối với những tài sản có sự biến động về giá trị. Điều này cho phép các bên linh hoạt thương lượng và đưa ra thỏa thuận phù hợp với tình hình thị trường và giá trị thực tế của tài sản.

Ngoài ra, Điều 433 cũng cho phép các bên yêu cầu sự can thiệp của một bên thứ ba trong việc xác định giá trị của tài sản mua bán. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc yêu cầu một cơ quan thẩm định giá hoặc một bên thứ ba có chuyên môn về định giá tài sản. Sự can thiệp của bên thứ ba này giúp đảm bảo tính khách quan và công bằng trong việc xác định giá trị của tài sản, đặc biệt là trong những trường hợp mà các bên có thể có sự không đồng ý hoặc tranh chấp về giá trị tài sản. Nhờ vào các quy định này, Bộ Luật Dân sự năm 2015 cung cấp một cơ sở pháp lý rõ ràng và linh hoạt để các bên thỏa thuận về giá trị tài sản và phương thức thanh toán trong hợp đồng mua bán hàng hóa, đồng thời đảm bảo tính công bằng và khách quan trong việc định giá tài sản mua bán.

Những hạn chế cụ thể trong việc thỏa thuận về giá trị tài sản giữa các bên trong hợp đồng mua bán. Cụ thể:

- Đối với những tài sản mà Nhà nước đã quy định khung giá: Trong trường hợp này, các bên chỉ có thể thỏa thuận với giá trị tài sản nằm trong khung giá đã được Nhà nước quy định. Điều này có nghĩa là giá mua bán phải tuân thủ các quy định và giới hạn mà Nhà nước đã đề ra. Các bên không được tự do thỏa thuận vượt quá hoặc dưới mức giá đã quy định.

- Một số loại tài sản do cơ quan nhà nước quyết định giá: Trong trường hợp này, có một số loại tài sản khi mua bán yêu cầu sự can thiệp và xác định giá trị từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Ví dụ, khi mua bán nhà ở xã hội với nguồn vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước, giá thuê mua sẽ được quyết định bởi Ủy ban nhân dân cấp tỉnh tại địa phương có dự án xây dựng nhà ở xã hội. Điều này đảm bảo sự kiểm soát và quản lý từ cơ quan nhà nước để đảm bảo tính công bằng và đáng tin cậy trong việc xác định giá trị tài sản.

Những hạn chế này là nhằm đảm bảo rằng các giao dịch mua bán tài sản được tiến hành trong một khung pháp lý rõ ràng và tuân thủ các quy định của Nhà nước. Nó giúp đảm bảo tính công bằng, tránh lạm dụng và bảo vệ lợi ích của các bên tham gia trong hợp đồng mua bán tài sản

* Phương thức thanh toán:

Trong việc thỏa thuận phương thức thanh toán trong hợp đồng mua bán, các bên có quyền tự do đưa ra thỏa thuận. Tuy nhiên, nếu phương thức thanh toán đã được quy định bởi pháp luật hoặc cơ quan có thẩm quyền, thì các bên phải tuân thủ quy định đó. Ví dụ, pháp luật có thể quy định việc thanh toán chuyển khoản, và do đó, các bên phải thỏa thuận về phương thức thanh toán phù hợp với quy định của pháp luật, chẳng hạn như sử dụng phương thức chuyển khoản.

Trong trường hợp không có thỏa thuận về giá trị tài sản hoặc thỏa thuận không rõ ràng, giá trị của tài sản mua bán sẽ được xác định dựa trên giá thị trường của các tài sản tương tự tại cùng địa điểm và thời điểm ký hợp đồng. Điều này đảm bảo tính công bằng và khách quan trong việc xác định giá trị tài sản.

Pháp luật cũng cho phép các bên thỏa thuận về phương thức thanh toán, có thể là thanh toán một lần hoặc nhiều lần, sử dụng tiền mặt hoặc hiện vật. Tuy nhiên, nếu không có thỏa thuận về phương thức thanh toán, phương thức thanh toán sẽ được xác định dựa trên tập quán tại địa điểm và thời điểm ký hợp đồng. Qua những quy định này, pháp luật đảm bảo sự linh hoạt trong việc thỏa thuận phương thức thanh toán trong hợp đồng mua bán, đồng thời cũng đưa ra các quy tắc và tiêu chuẩn để đảm bảo tính công bằng và khách quan trong việc xác định giá trị tài sản và phương thức thanh toán.

 

3. Nội dung của hợp đồng mua bán hàng hóa bao gồm những nội dung gì?

Hợp đồng là một văn bản quan trọng, chứa đựng các điều khoản mà các bên đồng ý nhằm quy định quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ hợp đồng. Trong trường hợp hợp đồng mua bán hàng hóa, nội dung của nó bao gồm các điều khoản được thỏa thuận giữa bên bán và bên mua nhằm xác định quyền và nghĩa vụ của cả hai bên trong quá trình mua bán hàng hóa.

Nội dung của hợp đồng mua bán được điều chỉnh dựa trên quy định của pháp luật từng quốc gia. Pháp luật đặt ra các quy định về nội dung hợp đồng mua bán nhằm tập trung vào việc thỏa thuận các điều khoản quan trọng nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện hợp đồng và ngăn ngừa các tranh chấp có thể phát sinh trong quá trình thực hiện. Mặc dù luật thương mại Việt Nam không quy định những điều khoản bắt buộc trong hợp đồng mua bán hàng hóa, nhưng có thể nhận thấy rằng một hợp đồng mua bán hàng hóa thông thường thường bao gồm thỏa thuận về đối tượng, chất lượng, giá cả, phương thức thanh toán, thời hạn và địa điểm giao hàng.

Trong quan hệ mua bán hàng hóa, các bên không chỉ bị ràng buộc bởi những điều khoản đã thỏa thuận với nhau mà còn phải tuân theo quy định của pháp luật, đó là các quy định có hiệu lực mà không được thỏa thuận trực tiếp trong hợp đồng. Điều này đảm bảo tính ràng buộc và tuân thủ quy định pháp luật trong quá trình thực hiện hợp đồng mua bán hàng hóa.

Trên đây là toàn bộ nội dung thông tin mà Luật Minh Khuê cung cấp tới quý khách hàng. Ngoài ra quý khách hàng có thể tham khảo thêm bài viết về chủ đề hợp đồng mua bán hàng hóa là gì, đặc điểm hợp đồng mua bán hàng hóa trong thương mại của Luật Minh Khuê. Còn điều gì vướng mắc, quy khách vui lòng liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Trân trọng./.