1. Điểm giống nhau giữa án treo và cải tạo không giam giữ

Án treo và cải tạo không giam giữ là hai biện pháp pháp luật thể hiện sự khoan hồng đối với người đã bị kết án, nhằm giữ họ ở trong xã hội và tiếp tục sinh sống một cuộc sống bình thường. Cả hai biện pháp đều không đưa người bị kết án vào tù, mà cho phép họ tự do hoạt động trong cộng đồng.

Cơ quan chịu trách nhiệm giám sát và giáo dục người được án treo và cải tạo không giam giữ bao gồm cả tổ chức nơi họ làm việc và gia đình của họ. Gia đình có trách nhiệm phối hợp với cơ quan có thẩm quyền để giám sát và giáo dục người này.

Cả hai biện pháp đều áp đặt một số nghĩa vụ giống nhau. Đầu tiên, họ phải tuân thủ cam kết của mình đối với pháp luật và thực hiện đầy đủ nghĩa vụ công dân, cũng như các quy định nội quy của cộng đồng mà họ sinh sống và làm việc. Họ cũng được yêu cầu tích cực tham gia vào hoạt động lao động và học tập. Họ phải sẵn sàng có mặt theo yêu cầu của cơ quan giám sát và giáo dục, và cũng phải thông báo nếu họ rời khỏi nơi cư trú trong một ngày. Cuối cùng, họ phải nộp bản tự nhận xét hàng tháng cho cơ quan giám sát và giáo dục.

 

2. Hình phạt cải tạo không giam giữ và án treo khác nhau thế nào?

Theo quy định, án treo là biện pháp miễn chấp hành hình phạt tù có điều kiện, được Tòa án áp dụng đối với người phạm tội bị phạt tù không quá 03 năm, dựa trên các yếu tố nhân thân và tình tiết giảm nhẹ. Khi không cần thiết phải thi hành hình phạt tù, Toà án quyết định áp dụng án treo và ấn định thời gian thử thách từ 1 đến 5 năm. Người được hưởng án treo được giao cho cơ quan nhà nước hoặc tổ chức xã hội nơi họ làm việc hoặc thường trú để giám sát và giáo dục. Họ có thể phải chịu thêm một số hình phạt bổ sung như phạt tiền, cấm đảm nhiệm chức vụ hoặc công việc nhất định. Nếu họ tuân thủ được ít nhất một nửa thời gian thử thách và có tiến bộ, thì có thể rút ngắn thời gian thử thách theo đề nghị của cơ quan giám sát. Tuy nhiên, nếu họ phạm tội mới trong thời gian thử thách, toà án có thể quyết định buộc họ thi hành hình phạt tù.

Cải tạo không giam giữ là một hình phạt nặng hơn hình phạt tiền và cảnh cáo. Không buộc người bị kết án phải cách ly khỏi xã hội, hình phạt này được giao cho cơ quan nhà nước hoặc tổ chức xã hội để giám sát và giáo dục. Thời gian cải tạo không giam giữ từ 6 tháng đến 2 năm đối với các tội ít nghiêm trọng. Nếu họ đã bị tạm giam, thời gian đó sẽ được trừ vào thời hạn thực hiện hình phạt. Người bị kết án phải thực hiện các nghĩa vụ và có thể bị khấu trừ một phần thu nhập để đóng góp vào quỹ nhà nước.

Cả hai hình phạt án treo và cải tạo không giam giữ đều giữ nguyên sự tự do của người bị kết án dưới sự giám sát và quản lý của cơ quan địa phương hoặc nơi làm việc. Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, nhưng mỗi hình phạt cũng có những đặc điểm riêng biệt.

Án treo và cải tạo không giam giữ là hai biện pháp hình phạt được sử dụng trong hệ thống pháp luật để xử lý các tội phạm, nhằm mục đích cải tạo và tái hòa nhập vào xã hội. Mặc dù cả hai đều không buộc người phạm tội phải thụ án trong nhà tù, nhưng chúng có những đặc điểm và điều kiện áp dụng khác nhau, phù hợp với tính chất và mức độ nghiêm trọng của tội phạm.

Án treo, theo định nghĩa, là một biện pháp miễn chấp hành hình phạt tù có điều kiện. Điều kiện áp dụng án treo thường liên quan đến mức độ nghiêm trọng của tội phạm và các yếu tố nhân thân của đối tượng. Thông thường, án treo được áp dụng đối với các trường hợp tội phạm không quá nghiêm trọng, có nhân thân tốt, và có tình tiết giảm nhẹ. Thời gian thử thách của án treo thường kéo dài từ 1 đến 5 năm, trong đó người bị kết án phải tuân thủ các điều kiện đặt ra và không được phạm tội mới. Nếu trong thời gian thử thách người này phạm tội mới, Tòa án sẽ quyết định hình phạt mới cho tội phạm đó, và có thể kết hợp với hình phạt tù của bản án trước đó.

Trong khi đó, cải tạo không giam giữ là một hình phạt được áp dụng trong khoảng thời gian từ 6 tháng đến 3 năm. Điều kiện áp dụng cải tạo không giam giữ thường liên quan đến tính chất của tội phạm và khả năng tái hòa nhập vào xã hội. Đối với các trường hợp tội phạm ít nghiêm trọng hoặc tội phạm nghiêm trọng nhưng không đáng buộc phải chịu án phạt tù, và có nơi làm việc ổn định hoặc nơi thường trú rõ ràng, cải tạo không giam giữ có thể được áp dụng. Trong thời gian chấp hành hình phạt này, người bị kết án cũng phải tuân thủ các nghĩa vụ được quy định và có thể bị khấu trừ một phần thu nhập để đóng góp vào quỹ nhà nước.

Dù có những điểm tương đồng trong việc không buộc người bị kết án phải thụ án trong nhà tù, nhưng án treo và cải tạo không giam giữ vẫn có những điểm khác biệt rõ ràng. Trong cả hai trường hợp, mục tiêu chính của hình phạt là cải tạo và tái hòa nhập tội phạm vào xã hội, nhằm xây dựng một cộng đồng văn minh và an toàn hơn.

 

3. Bản án tuyên người bị kết án phạt tù được hưởng án treo phải có nội dung gì?

Điều 6 của Nghị quyết 02/2018/NQ-HĐTP đã đưa ra các quy định cụ thể về nội dung của bản án tuyên cho người bị kết án phạt tù được áp dụng án treo. Ngoài các nội dung quy định tại Điều 260 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 bản án cho người được áp dụng án treo phải bao gồm những điểm sau:

(1) Về việc giao người được áp dụng án treo cho Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người đó cư trú hoặc cơ quan, tổ chức nơi người đó làm việc để giám sát, giáo dục trong thời gian thử thách:

- Khi Tòa án quyết định áp dụng án treo, phải rõ ràng ghi trong phần Quyết định của bản án việc giao người được áp dụng án treo cho Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người đó cư trú hoặc cơ quan, tổ chức nơi người đó làm việc để giám sát, giáo dục trong thời gian thử thách.

- Trong trường hợp giao người được áp dụng án treo cho Ủy ban nhân dân cấp xã để giám sát, giáo dục trong thời gian thử thách, phải ghi rõ tên Ủy ban nhân dân cấp xã; tên huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh; tên tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương được giao giám sát, giáo dục người được áp dụng án treo; đồng thời, cần ghi rõ trong trường hợp người được áp dụng án treo thay đổi nơi cư trú thì thực hiện theo quy định của pháp luật về thi hành án hình sự.

- Nếu giao người được áp dụng án treo cho cơ quan, tổ chức nơi người đó làm việc để giám sát, giáo dục trong thời gian thử thách, Tòa án phải ghi rõ tên và địa chỉ đầy đủ của cơ quan, tổ chức được giao giám sát, giáo dục người được áp dụng án treo; cũng cần ghi rõ trường hợp người được áp dụng án treo thay đổi nơi làm việc thì thực hiện theo quy định của pháp luật về thi hành án hình sự.

- Đối với trường hợp cơ quan, tổ chức được giao giám sát, giáo dục người được áp dụng án treo thuộc lực lượng quân đội nhân dân, phần quyết định của bản án phải ghi tên của đơn vị quân đội được giao giám sát, giáo dục.

(2) Về việc tuyên hậu quả của việc vi phạm nghĩa vụ trong thời gian thử thách:

- Trong phần quyết định của bản án cho người phạm tội được áp dụng án treo, Tòa án phải rõ ràng tuyên bố hậu quả của việc vi phạm nghĩa vụ trong thời gian thử thách theo quy định tại khoản 5 Điều 65 của Bộ luật Hình sự. Cụ thể, trong thời gian thử thách, nếu người được áp dụng án treo cố ý vi phạm nghĩa vụ 02 lần trở lên, Tòa án có thể quyết định buộc người được áp dụng án treo phải chấp hành hình phạt tù theo bản án đã áp dụng án treo.

Bài viết liên quan:

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Luật Minh Khuê, mọi vướng mắc quý khách hàng qua số hotline: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn. Xin cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm theo dõi!