1. Người làm kế toán thì cần đáp ứng điều kiện như thế nào?

Người làm kế toán, theo quy định của Điều 51 trong Luật Kế toán năm 2015, cần phải đáp ứng một loạt các tiêu chuẩn và điều kiện nhất định. Đầu tiên, họ phải có phẩm chất đạo đức nghề nghiệp, tức là phải thể hiện sự trung thực, liêm khiết và có ý thức chấp hành pháp luật. Điều này đảm bảo rằng họ sẽ thực hiện công việc của mình một cách minh bạch và đúng đắn, không gian lận hoặc vi phạm các quy định pháp luật. Tiêu chuẩn thứ hai là có trình độ chuyên môn và nghiệp vụ về kế toán. Điều này bao gồm hiểu biết sâu rộng về hệ thống kế toán, các phương pháp và quy trình kế toán, cũng như khả năng áp dụng kiến thức này vào thực tế. Người làm kế toán cần phải có khả năng phân tích thông tin tài chính, xử lý dữ liệu một cách chính xác và đưa ra báo cáo kế toán chính xác và đáng tin cậy.

Ngoài ra, theo quy định, người làm kế toán cũng được quyền độc lập về chuyên môn và nghiệp vụ kế toán. Điều này có nghĩa là họ có thẩm quyền và trách nhiệm đối với các quyết định và hành động liên quan đến công việc kế toán của mình mà không phụ thuộc vào sự can thiệp của bất kỳ bên nào khác. Hơn nữa, người làm kế toán phải tuân thủ mọi quy định của pháp luật về kế toán. Điều này đòi hỏi họ phải làm việc với sự chính xác và tính minh bạch, đảm bảo rằng các báo cáo và tài liệu kế toán của họ tuân thủ đúng các quy định và nguyên tắc kế toán.

Cuối cùng, người làm kế toán cần phải chịu trách nhiệm đối với công việc của mình. Điều này bao gồm việc thực hiện các nhiệm vụ được giao và chịu trách nhiệm về tính chính xác và đúng đắn của công việc kế toán của mình. Khi có sự thay đổi trong vai trò, người làm kế toán cũ phải đảm bảo rằng công việc và tài liệu kế toán được bàn giao một cách mạch lạc cho người kế toán mới, và họ vẫn phải chịu trách nhiệm về công việc kế toán đã thực hiện trong thời gian của mình.

 

2. Theo quy định pháp luật thì những người nào có thể làm kế toán?

Kế toán là một trong những ngành nghề quan trọng và đòi hỏi sự chính xác, trách nhiệm cao trong quản lý, xử lý thông tin tài chính của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể làm kế toán theo quy định của Luật Kế toán năm 2015. Luật đã đề ra một số điều kiện cụ thể để xác định những người không được phép làm kế toán. Thứ nhất, theo Điều 52 của Luật Kế toán 2015, những người sau đây không được làm kế toán: những người chưa đủ tuổi thành niên, những người bị tòa án tuyên bố hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự, cũng như những người đang phải tuân thủ biện pháp đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc hoặc cơ sở cai nghiện bắt buộc. Thứ hai, những người đang bị cấm hành nghề kế toán theo bản án hoặc quyết định của tòa án có hiệu lực pháp luật cũng không được phép làm kế toán. Điều này cũng áp dụng đối với những người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc đang phải chấp hành hình phạt tù do phạm tội liên quan đến lĩnh vực kế toán hoặc tài chính mà chưa được xóa án tích.

Thứ ba, những mối quan hệ gia đình cũng được xem xét trong việc xác định ai có thể làm kế toán. Cha, mẹ, vợ, chồng, con ruột, con nuôi, anh chị em ruột của người đại diện pháp lý, của người đứng đầu, hoặc các cấp quản lý tài chính trong cùng một đơn vị kế toán không được phép làm kế toán. Điều này áp dụng cho các doanh nghiệp trừ các trường hợp như doanh nghiệp tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn do một cá nhân làm chủ sở hữu, hoặc các trường hợp được Chính phủ quy định cụ thể khác. Cuối cùng, những người đang có vai trò quản lý, điều hành, thủ kho, thủ quỹ, người mua hoặc bán tài sản trong cùng một đơn vị kế toán cũng không được phép làm kế toán. Điều này không áp dụng trong trường hợp của doanh nghiệp tư nhân, công ty trách nhiệm hữu hạn do một cá nhân làm chủ sở hữu, hoặc các trường hợp được Chính phủ quy định cụ thể khác.

Tóm lại, việc làm kế toán không chỉ đòi hỏi kiến thức chuyên môn mà còn phải tuân thủ các quy định pháp luật về đối tượng được phép thực hiện công việc này. Những người không đáp ứng được các điều kiện nêu trên sẽ không thể làm kế toán theo quy định của pháp luật.

 

3. Khi nào có thể vừa làm giám đốc và kế toán của công ty?

Căn cứ tại khoản 7 Điều 13 Luật kế toán 2015. Cụ thể: Người có trách nhiệm quản lý, điều hành đơn vị kế toán kiêm làm kế toán, thủ kho, thủ quỹ, trừ doanh nghiệp tư nhân và công ty trách nhiệm hữu hạn do một cá nhân làm chủ sở hữu. 

Có thể hiểu là nếu là giám đốc của công ty trách nhiệm trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên, công ty cổ phần, công ty hợp danh thì sẽ không thể kiêm nhiệm thêm chức vụ kế toán của công ty. Như vậy người quản lý doanh nghiệp không được phép kiêm nhiệm chức vụ kế toán, thủ quỹ. Bạn là giám đốc công ty TNHH tức là người quản lý doanh nghiệp này nên bạn sẽ không được phép kiêm nhiệm thêm cả chức vụ kế toán của công ty. 

Trừ trường hợp là giám đốc công ty trách nhiệm hữu hạn 1 thành viên là cá nhân và doanh nghiệp tư nhân thì có thể kiêm nhiệm. Cụ thể: trong lĩnh vực kinh doanh, việc hiểu rõ về quy định pháp luật là một yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp hoạt động một cách hợp pháp và minh bạch. Trong trường hợp cụ thể của công ty TNHH một thành viên, câu hỏi liệu có thể vừa làm giám đốc vừa làm kế toán của công ty hay không đã thu hút sự quan tâm và tranh luận của nhiều người trong giới kinh doanh và luật pháp. Theo Điều 13 của Luật Kế toán 2015, đã được ban hành và thi hành, có một số hành vi bị nghiêm cấm trong hoạt động kế toán. Cụ thể, những hành vi như giả mạo, khai man thông tin, cố ý tạo ra số liệu kế toán sai sự thật, hoặc làm hư hỏng tài liệu kế toán đều bị nghiêm cấm. Tuy nhiên, đối với việc một người vừa làm giám đốc vừa làm kế toán của một công ty TNHH một thành viên, có một số quy định cụ thể đã được nêu ra.

Điều quan trọng cần lưu ý ở đây là vị trí và trách nhiệm của người đó trong công ty. Theo quy định, người có trách nhiệm quản lý, điều hành đơn vị kế toán và đồng thời làm kế toán, thủ kho, thủ quỹ, trừ doanh nghiệp tư nhân và công ty trách nhiệm hữu hạn do một cá nhân làm chủ sở hữu. Điều này ngụ ý rằng, nếu một cá nhân đảm nhận vị trí giám đốc và cũng là người quản lý, điều hành các hoạt động kế toán của công ty, thì anh ta cũng phải thực hiện đúng các nghĩa vụ và trách nhiệm liên quan đến kế toán theo quy định của pháp luật. Trong trường hợp của công ty TNHH một thành viên, nếu người giám đốc đồng thời là người quản lý và điều hành các hoạt động kế toán, thì anh ta có thể phải chịu trách nhiệm đối với các hành vi vi phạm luật kế toán mà anh ta thực hiện. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc người giám đốc không thể đảm nhiệm cả hai vị trí. Thay vào đó, điều quan trọng là người giám đốc phải thực hiện đúng và trung thực trong việc thực hiện cả hai vai trò, và đồng thời tuân thủ đúng các quy định pháp luật liên quan đến kế toán.

Do đó, dựa trên quy định của Luật Kế toán và bản chất của công ty TNHH một thành viên, người giám đốc có thể vừa làm giám đốc vừa làm kế toán của công ty, nhưng điều quan trọng là anh ta phải thực hiện đúng và trung thực trong cả hai vai trò và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Điều này đảm bảo rằng hoạt động kinh doanh của công ty được thực hiện một cách hợp pháp và minh bạch, đồng thời đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan và sự tin cậy của công chúng đối với công ty.

Quý khách có thể xem thêm bài viết sau của Luật Minh Khuê >>> Chuyển khoản từ tài khoản công ty sang tài khoản cá nhân của giám đốc có phạm luật?

Nếu quý khách đang đọc bài viết này và có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến nội dung hoặc vấn đề pháp lý, chúng tôi xin trân trọng gợi ý quý khách nên liên hệ với chúng tôi qua các phương tiện sau đây: tổng đài 1900.6162 hoặc email lienhe@luatminhkhue.vn. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi, chúng tôi cam kết sẽ cung cấp sự hỗ trợ và giải quyết cho quý khách một cách nhanh chóng và tốt nhất. Tại Luật Minh Khuê, chúng tôi hiểu rằng việc có được sự giải đáp và tư vấn chính xác trong lĩnh vực pháp lý là rất quan trọng. Chính vì vậy, chúng tôi đã đầu tư vào một đội ngũ chuyên gia pháp lý giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng lắng nghe và giúp đỡ quý khách trong mọi trường hợp.