1. Kiểm toán rủ ro là gì?

Trong tiếng Anh, rủi ro kiểm toán là Audit risk. Có thể hiểu đơn giản, rủi ro kiểm toán là rủi ro trong trường hợp báo cáo tài chính đã được kiểm toán có những sai sót, công ty kiểm toán và kiểm toán viên đưa ra những ý kiến nhận xét không thích hợp. Về bản chất, kiểm toán sẽ được xét trong mối quan hệ với kế hoạch kiểm toán, lựa chọn phép thử và lấy mẫu kiểm toán. Vì vậy, nguyên nhân xảy ra rủi ro kiểm toán là chi phí cũng như quản lí kiểm toán.

Rủi ro kiểm toán được hiểu là rủi ro mà báo cáo tài chính có sai sót trọng yếu mặc dù ý kiến ​​kiểm toán khẳng định rằng báo cáo tài chính không có sai sót trọng yếu nào. Rủi ro kiểm toán có thể chịu trách nhiệm pháp lý đối với công ty kế toán công được chứng nhận thực hiện công việc kiểm toán. Doanh nghiệp kiểm toán thực hiện bảo hiểm sơ suất để quản lý rủi ro kiểm toán và trách nhiệm pháp lý tiềm tàng. Hai thành phần của rủi ro kiểm toán là rủi ro có sai sót trọng yếu và rủi ro phát hiện.

2. Kiểm toán rủi ro có sai sót đã được đánh giá ở cấp độ báo cáo tài chính

Kiểm toán viên nhà nước phải thiết kế và thực hiện các biện pháp xử lý tổng thể đối với các rủi ro có sai sót trọng yếu đã được đánh giá ở cấp độ báo cáo tài chính.

Biện pháp xử lý tổng thể đối với các rủi ro có sai sót trọng yếu đã được đánh giá trong báo cáo tài chính bao gồm:

Nhấn mạnh về sự cần thiết phải duy trì thái độ hoài nghi nghề nghiệp;

Bố trí các kiểm toán viên nhà nước có kinh nghiệm hoặc có kỹ năng chuyên môn phù hợp, hoặc sử dụng chuyên gia;

Tăng cường hoạt động giám sát;

Lựa chọn các thủ tục kiểm toán tiếp theo cần phải kết hợp với việc xem xét các yếu tố  không thể dự đoán được;

Thực hiện những thay đổi đối với nội dung, lịch trình và phạm vi các thủ tục kiểm toán.

Hiểu biết của kiểm toán viên nhà nước về môi trường kiểm soát của đơn vị được kiểm toán có ảnh hưởng đến việc đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu ở cấp độ báo cáo tài chính và do đó cũng ảnh hưởng đến biện pháp xử lý tổng thể. Môi trường kiểm soát hữu hiệu có thể cho phép kiểm toán viên nhà nước tin tưởng hơn vào kiểm soát nội bộ và độ tin cậy của bằng chứng kiểm toán thu thập được từ đơn vị được kiểm toán. Nếu môi trường kiểm soát không hiệu lực, kiểm toán viên nhà nước phải thực hiện các thủ tục sau:

Thực hiện thêm các thủ tục kiểm toán;

Thu thập thêm bằng chứng kiểm toán từ các thử nghiệm cơ bản;

Mở rộng phạm vi kiểm toán.

Việc xem xét những vấn đề trên có ảnh hưởng quan trọng đến phương pháp tiếp cận chung của kiểm toán viên nhà nước, như: tập trung vào thử nghiệm cơ bản hoặc kết hợp thử nghiệm kiểm soát với thử nghiệm cơ bản.

Kiểm toán viên nhà nước phải thiết kế và thực hiện các thủ tục kiểm toán tiếp theo với nội dung, lịch trình và phạm vi dựa vào kết quả đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu ở cấp độ cơ sở dẫn liệu.

2. Thủ tục kiểm toán đối với rủi ro có sai sót trọng yếu đã được đánh giá ở cấp độ cơ sở dẫn liệu

Nội dung, lịch trình và phạm vi của các thủ tục kiểm toán tiếp theo

Đánh giá của kiểm toán viên nhà nước về các rủi ro phát hiện được ở cấp độ cơ sở dẫn liệu giúp kiểm toán viên nhà nước có cơ sở lựa chọn phương pháp tiếp cận kiểm toán thích hợp để thiết kế và thực hiện các thủ tục kiểm toán tiếp theo. Thông thường, kiểm toán viên nhà nước cần xác định các trường hợp sau:

- Chỉ cần thực hiện thử nghiệm kiểm soát cũng có thể đưa ra biện pháp xử lý hiệu quả đối với rủi ro có sai sót trọng yếu đã được đánh giá cho một cơ sở dẫn liệu cụ thể;

- Chỉ cần thực hiện các thử nghiệm cơ bản là phù hợp đối với các cơ sở dẫn liệu cụ thể, do các thủ tục đánh giá rủi ro không xác định được bất kỳ kiểm soát hữu hiệu nào liên quan đến cơ sở dẫn liệu, hoặc do việc thử nghiệm kiểm soát không hiệu quả, làm cho kiểm toán viên nhà nước không có ý định dựa vào tính hữu hiệu của hoạt động kiểm soát để xác định nội dung, lịch trình và phạm vi của các thử nghiệm cơ bản; hoặc

- Kết hợp thử nghiệm kiểm soát và thử nghiệm cơ bản là một phương pháp hữu hiệu.

Tuy nhiên, dù lựa chọn phương pháp nào thì kiểm toán viên nhà nước vẫn phải thiết kế và thực hiện các thử nghiệm cơ bản cho từng nhóm giao dịch, số dư tài khoản và thông tin thuyết minh trọng yếu.

- Khi thiết kế các thủ tục kiểm toán tiếp theo, kiểm toán viên nhà nước phải:

+ Xem xét các lý do đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu ở cấp độ cơ sở dẫn liệu cho từng nhóm giao dịch, số dư tài khoản và thông tin thuyết minh, bao gồm:

Khả năng xảy ra sai sót trọng yếu do các đặc tính cụ thể của các nhóm giao dịch, số dư tài khoản, hoặc thông tin thuyết minh có liên quan (rủi ro tiềm tàng);

Việc đánh giá rủi ro có xem xét đến các kiểm soát có liên quan hay không (rủi ro kiểm soát); nếu có, kiểm toán viên nhà nước phải thu thập bằng chứng kiểm toán để đánh giá tính hữu hiệu của hoạt động kiểm soát.

+ Mức độ rủi ro được kiểm toán viên nhà nước đánh giá càng cao thì kiểm toán viên nhà nước càng phải thu thập bằng chứng kiểm toán thuyết phục hơn. Trong trường hợp này, kiểm toán viên nhà nước có thể tăng số lượng bằng chứng, hoặc thu thập bằng chứng thích hợp hơn hoặc đáng tin cậy hơn bằng cách tập trung thu thập bằng chứng từ bên thứ ba hoặc thu thập bằng chứng chứng thực từ một số nguồn độc lập khác.

4. Nội dung của thủ tục kiểm toán

Nội dung của một thủ tục kiểm toán phải thể hiện được mục tiêu của thủ tục đó (ví dụ, thử nghiệm kiểm soát hoặc thử nghiệm cơ bản) và loại thủ tục (kiểm tra, quan sát, phỏng vấn, xác nhận, tính toán lại, thực hiện lại hay thủ tục phân tích). Nội dung của thủ tục kiểm toán là vấn đề quan trọng nhất cần xác định sau khi đã đánh giá rủi ro.

Các rủi ro được kiểm toán viên nhà nước đánh giá có ảnh hưởng đến loại thủ tục kiểm toán cần thực hiện và việc kết hợp các thủ tục kiểm toán. Trong trường hợp, khi kiểm toán viên nhà nước đánh giá có rủi ro cao, ngoài việc kiểm tra tài liệu, kiểm toán viên nhà nước có thể xác nhận với một bên thứ ba về sự đầy đủ của các điều khoản giao dịch, các nội dung liên quan đến nghiệp vụ kinh tế. Các thủ tục kiểm toán nhất định có thể thích hợp đối với cơ sở dẫn liệu này nhưng lại không thích hợp với cơ sở dẫn liệu khác. (Ví dụ, liên quan đến doanh thu, các thử nghiệm kiểm soát là biện pháp thích hợp nhất để xử lý rủi ro có sai sót về cơ sở dẫn liệu “tính đầy đủ”, trong khi các thử nghiệm cơ bản lại là biện pháp thích hợp nhất để xử lý rủi ro có sai sót về cơ sở dẫn liệu “tính phát sinh”).

Khi xác định nội dung thủ tục kiểm toán, kiểm toán viên nhà nước cần xem xét lý do đánh giá rủi ro. Nếu một rủi ro được đánh giá là thấp chỉ do đặc trưng riêng của nhóm giao dịch mà không xem xét đến các kiểm soát liên quan thì kiểm toán viên nhà nước xác định rằng chỉ cần thực hiện các thủ tục phân tích cơ bản để thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp. Ngược lại, nếu rủi ro được đánh giá là thấp do kiểm soát nội bộ hiệu quả và kiểm toán viên nhà nước dự định sẽ thiết kế các thử nghiệm cơ bản căn cứ vào hiệu quả kiểm soát, thì kiểm toán viên nhà nước sẽ thực hiện các thử nghiệm kiểm soát. Trường hợp này thường được áp dụng khi xem xét các nhóm giao dịch tương đối đồng nhất, không phức tạp, được xử lý thường xuyên và được đơn vị kiểm soát thông qua hệ thống công nghệ thông tin.

5. Phạm vi của thủ tục kiểm toán

Phạm vi của thủ tục kiểm toán là số lượng thủ tục kiểm toán cần thực hiện, là quy mô mẫu hay số lần quan sát một kiểm soát.

Kiểm toán viên nhà nước xác định phạm vi của thủ tục kiểm toán sau khi cân nhắc mức trọng yếu, các rủi ro được đánh giá và mức độ đảm bảo mà kiểm toán viên nhà nước dự kiến đạt được. Khi thực hiện kết hợp các thủ tục kiểm toán thì kiểm toán viên nhà nước cần xác định phạm vi của từng thủ tục. Thông thường, kiểm toán viên nhà nước phải mở rộng phạm vi các thủ tục kiểm toán nếu rủi ro có sai sót trọng yếu tăng lên. Trường hợp xử lý rủi ro có sai sót trọng yếu do gian lận, kiểm toán viên nhà nước phải tăng quy mô mẫu hoặc thực hiện các thủ tục phân tích cơ bản ở mức độ chi tiết hơn. Tuy nhiên, việc mở rộng phạm vi thủ tục kiểm toán chỉ có hiệu quả khi thủ tục kiểm toán phù hợp với những rủi ro được xác định trong từng trường hợp cụ thể.

Trường hợp kiểm toán trong môi trường công nghệ thông tin, việc sử dụng các kỹ thuật kiểm toán với sự hỗ trợ của phần mềm máy tính sẽ giúp kiểm toán viên nhà nước kiểm tra được nhiều giao dịch điện tử và dữ liệu thông tin tài chính của đơn vị được kiểm toán hơn. Kỹ thuật này được sử dụng để chọn mẫu từ các tệp tin điện tử chính hoặc kiểm tra tổng thể thay vì kiểm tra mẫu.

Trong trường hợp có yêu cầu kiểm toán đặc biệt, thì các yêu cầu này cũng ảnh hưởng đến quyết định của kiểm toán viên nhà nước về nội dung, lịch trình và phạm vi của các thủ tục kiểm toán tiếp theo.

6. Thử nghiệm kiểm soát

Kiểm toán viên nhà nước phải thiết kế và thực hiện các thử nghiệm kiểm soát để thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp về tính hữu hiệu của hoạt động kiểm soát có liên quan nếu:

Khi đánh giá rủi ro có sai sót trọng yếu ở cấp độ cơ sở dẫn liệu, kiểm toán viên nhà nước kỳ vọng rằng các kiểm soát hoạt động hiệu quả và có ý định dựa vào tính hữu hiệu của hoạt động kiểm soát để xác định nội dung, lịch trình và phạm vi của các thử nghiệm cơ bản; hoặc

Việc thực hiện các thử nghiệm cơ bản không thể cung cấp đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp ở cấp độ cơ sở dẫn liệu.

Khi thiết kế và thực hiện thử nghiệm kiểm soát, để có thể tin tưởng vào tính hữu hiệu của hoạt động kiểm soát thì kiểm toán viên nhà nước phải thu thập các bằng chứng kiểm toán thuyết phục hơn. Kiểm toán viên nhà nước có thể đạt được mức độ đảm bảo cao hơn về tính hữu hiệu của hoạt động kiểm soát khi áp dụng thử nghiệm kiểm soát, đặc biệt trong trường hợp không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp chỉ từ các thử nghiệm cơ bản.

7. Thiết kế và thực hiện thử nghiệm kiểm soát

Các thử nghiệm kiểm soát chỉ được thực hiện đối với những kiểm soát mà kiểm toán viên nhà nước xác định rằng nó được thiết kế phù hợp để ngăn chặn hoặc phát hiện và sửa chữa một sai sót trọng yếu trong một cơ sở dẫn liệu. Nếu các kiểm soát khác nhau được thực hiện tại những thời điểm khác nhau thì mỗi kiểm soát đó phải được xem xét riêng.

Khi kiểm tra tính hữu hiệu của hoạt động kiểm soát của đơn vị được kiểm toán, kiểm toán viên nhà nước thường kết hợp kiểm tra tính hữu hiệu của các hoạt động kiểm soát với việc đánh giá quá trình thiết kế, xây dựng, ban hành và thực hiện các kiểm soát đó.

Để thu thập các bằng chứng kiểm toán về tính hữu hiệu của hoạt động kiểm soát, kiểm toán viên nhà nước có thể thực hiện một số thủ tục đánh giá rủi ro đóng vai trò như thử nghiệm kiểm soát. Kiểm toán viên nhà nước có thể thực hiện một số thủ tục như phỏng vấn, quan sát, kiểm tra, thực nghiệm nhằm thu thập bằng chứng xác định tính hữu hiệu của hoạt động kiểm soát của đơn vị được kiểm toán để có cơ sở lựa chọn các thủ tục kiểm toán tiếp theo.

Kiểm toán viên nhà nước có thể thiết kế một thử nghiệm kiểm soát để thực hiện đồng thời với việc kiểm tra chi tiết cùng một giao dịch, gọi là “thử nghiệm kép” (chẳng hạn kiểm toán viên nhà nước có thể thiết kế và đánh giá kết quả kiểm tra một hóa đơn nhằm xác định xem hóa đơn đó đã được phê duyệt hay chưa, đồng thời cung cấp bằng chứng kiểm toán chi tiết về giao dịch đó).