1. Lợi nhuận cổ tức là gì?

Lợi nhuận cổ tức hay còn gọi là tỷ suất cổ tức (DIVIDEND YIELD) là một chỉ số tài chính được sử dụng để đo lường tỷ suất thu được từ việc sở hữu cổ phiếu. Nó cho biết tỷ lệ giữa lợi nhuận cổ tức hàng năm và giá cổ phiếu hiện tại.

Công thức tính tỷ suất cổ tức là:

Tỷ suất cổ tức = (Lợi nhuận cổ tức hàng năm / Giá cổ phiếu) x 100%

Trong đó:

  • Tỷ suất cổ tức  hàng năm là số tiền cổ tức mà một cổ đông nhận được trong một năm.
  • Giá cổ phiếu là giá hiện tại của một cổ phiếu trên thị trường.

Kết quả của công thức này được tính theo phần trăm, đại diện cho tỷ lệ lợi nhuận cổ tức mà cổ đông có thể kiếm được từ việc nắm giữ cổ phiếu. Ví dụ, nếu tỷ suất cổ tức là 5%, điều này có nghĩa là cổ đông có thể nhận được 5% lợi nhuận cổ tức trên mỗi đơn vị giá cổ phiếu. Lưu ý: Tỷ suất cổ tức là chỉ số tương đối và có thể thay đổi theo thời gian. Nó phụ thuộc vào cả lợi nhuận cổ tức và giá cổ phiếu, do đó cần được cân nhắc kết hợp với các yếu tố khác khi đánh giá đầu tư.

Lợi nhuận cổ tức thể hiện tỷ suất mà cổ đông có thể kiếm được từ việc sở hữu cổ phiếu. Nếu một cổ phiếu có lợi nhuận cổ tức cao, tức là cổ đông có khả năng nhận được mức lợi nhuận đáng kể từ cổ tức so với giá trị đầu tư của họ. Ngược lại, nếu lợi nhuận cổ tức thấp, tức là cổ đông sẽ có ít thu nhập từ cổ tức so với giá trị đầu tư. Tỷ suất cổ tức thường được sử dụng để so sánh giữa các cổ phiếu khác nhau hoặc để đánh giá tính hấp dẫn của một cổ phiếu cụ thể. Mức lợi nhuận cổ tức càng cao, tức là cổ phiếu có khả năng tạo ra lợi nhuận cổ tức cao hơn và có thể hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư quan tâm đến thu nhập từ cổ tức.

 

2. Lợi ích của lợi nhuận cổ tức đối với cổ đông

Lợi nhuận cổ tức cung cấp một nguồn thu nhập định kỳ cho cổ đông. Thay vì chỉ dựa vào tăng trưởng giá cổ phiếu để tạo ra lợi nhuận, cổ đông có thể nhận được tiền mặt từ cổ tức hàng năm hoặc theo chu kỳ nhất định. Điều này đặc biệt hữu ích đối với những nhà đầu tư quan tâm đến thu nhập thụ động hoặc đang tìm kiếm lợi nhuận ổn định từ đầu tư của mình.

Lợi nhuận cổ tức có thể tác động đến giá trị cổ phiếu và tăng giá trị đầu tư của cổ đông. Khi một công ty trả cổ tức, nó thể hiện rằng công ty có khả năng tạo ra lợi nhuận và chia sẻ phần nào đó với cổ đông. Điều này làm tăng sự tin tưởng của thị trường và có thể làm tăng giá trị cổ phiếu.

Lợi nhuận cổ tức là cách mà công ty chia sẻ thành công và lợi nhuận với cổ đông. Khi công ty có lợi nhuận dồi dào và trả cổ tức hậu hĩnh, cổ đông cảm thấy hài lòng và có sự động viên trong việc đầu tư vào công ty đó. Lợi nhuận cổ tức cũng có thể tạo điểm khác biệt giữa các công ty và thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư.

Lợi nhuận cổ tức khá ổn định và có thể cung cấp động lực cho nhà đầu tư để giữ cổ phiếu trong thời gian dài. Với lợi nhuận cổ tức ổn định, cổ đông có thể hưởng lợi từ việc sở hữu cổ phiếu trong thời gian dài mà không phải lo lắng về việc bán cổ phiếu để ghi nhận lợi nhuận.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng lợi nhuận cổ tức không phải lúc nào cũng đảm bảo và có thể thay đổi theo tình hình tài chính và chiến lược của công ty. Điều này có thể ảnh hưởng đến lợi ích của cổ đông từ lợi nhuận cổ tức

 

3. Rủi ro và hạn chế của lợi nhuận cổ tức

Mặc dù lợi nhuận cổ tức mang lại nhiều lợi ích cho cổ đông, nhưng cũng tồn tại một số rủi ro và hạn chế. Lợi nhuận cổ tức không được đảm bảo và có thể thay đổi theo tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty. Nếu công ty gặp khó khăn hoặc trải qua giai đoạn lỗ, lợi nhuận cổ tức có thể bị cắt giảm hoặc bị hủy bỏ. Điều này có thể ảnh hưởng đáng kể đến thu nhập và lợi nhuận của cổ đông.

Một công ty có thể trả lợi nhuận cổ tức cao nhưng không đầu tư đúng cách để tạo ra giá trị gia tăng cho cổ đông. Điều này có thể xảy ra khi công ty không sử dụng tiền mặt từ lợi nhuận cổ tức một cách hiệu quả hoặc không có chiến lược tạo ra lợi nhuận bền vững trong tương lai. Khi đó, lợi nhuận cổ tức chỉ mang tính chất tạm thời và không thúc đẩy sự tăng trưởng và tăng giá trị cổ phiếu.

Khi nhận được lợi nhuận cổ tức, cổ đông sẽ nhận được tiền mặt trực tiếp. Tuy nhiên, điều này cũng có nghĩa là cổ đông không thể tái đầu tư số tiền đó vào công ty để tận dụng cơ hội tăng trưởng. Nếu có một cơ hội đầu tư hấp dẫn, cổ đông có thể phải chấp nhận mua cổ phiếu mới hoặc đầu tư từ nguồn tiền khác để tham gia vào cơ hội đó.

Giá cổ phiếu có thể biến động do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm tình hình thị trường, tin tức kinh doanh, sự biến động kinh tế, và tâm lý nhà đầu tư. Điều này có thể ảnh hưởng đến giá trị đầu tư của cổ phiếu và lợi nhuận cổ tức. Nếu giá cổ phiếu giảm, tỷ suất cổ tức có thể tăng lên, nhưng không đảm bảo rằng giá cổ phiếu sẽ phục hồi hoặc lợi nhuận cổ tức sẽ tiếp tục.

Lợi nhuận cổ tức không phản ánh toàn bộ tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty. Đối với việc đánh giá công ty, cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau như lợi nhuận ròng, tình hình tài chính, chiến lược phát triển, và tiềm năng tăng trưởng. Rất có thể có những công ty không trả lợi nhuận cổ tức cao nhưng lại có tiềm năng tăng trưởng lớn hơn, và ngược lại.

Tóm lại, lợi nhuận cổ tức có thể mang lại lợi ích cho cổ đông, nhưng cũng có những rủi ro và hạn chế cần được cân nhắc. Điều quan trọng là cổ đông cần xem xét tỷ suất cổ tức cùng với các yếu tố khác và hiểu rõ về tình hình tài chính và chiến lược của công ty để đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

 

4. Mối quan hệ giữa lợi nhuận cổ tức và giá cổ phiếu

Trong một số trường hợp, khi một công ty tăng mức lợi nhuận cổ tức, điều này có thể tạo ra sự tăng giá cho cổ phiếu. Việc công ty trả lợi nhuận cổ tức cao có thể tạo niềm tin và sự tin tưởng vào khả năng tạo ra lợi nhuận bền vững và khả năng phân phối lợi nhuận cho cổ đông. Điều này có thể tăng sự quan tâm của nhà đầu tư và góp phần tăng giá cổ phiếu.

Tỷ suất cổ tức tăng lên, tức là lợi nhuận cổ tức trên mỗi đơn vị giá cổ phiếu tăng, điều này có thể làm tăng sự hấp dẫn đối với nhà đầu tư muốn nhận được thu nhập từ cổ tức. Điều này có thể tạo ra một yếu tố hỗ trợ giá cổ phiếu. Giá cổ phiếu cũng có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận cổ tức, khi giá cổ phiếu tăng lên, tỷ suất cổ tức có thể giảm. Điều này có thể khiến lợi nhuận cổ tức trên cổ phiếu đó trở nên không hấp dẫn hơn so với các lựa chọn đầu tư khác. Trong trường hợp giá cổ phiếu giảm, tỷ suất cổ tức có thể tăng, tuy nhiên, việc giảm giá cổ phiếu cũng có thể phản ánh sự không chắc chắn về tương lai của công ty và gây lo ngại cho nhà đầu tư.

Tuy nhiên, quan hệ giữa lợi nhuận cổ tức và giá cổ phiếu không luôn đi đôi với nhau. Giá cổ phiếu phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm kết quả tài chính, triển vọng tăng trưởng, tình hình thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Lợi nhuận cổ tức chỉ là một yếu tố trong việc định giá cổ phiếu và không thể đưa ra kết luận chính xác về tương lai của giá cổ phiếu chỉ dựa trên lợi nhuận cổ tức.

Khách hàng có thể tham khảo thêm bài viết sau: Tạm ứng cổ tức là gì? Những quy định về tạm ứng cổ tức mới nhất của Luật Minh Khuê.

 

5. Một số thuật ngữ khác liên quan đến cổ tức

5.1 Cổ tức tài sản là gì?

Cổ tức tài sản (PROPERTY DIVIDENDS) là các cổ tức được một công ty chi trả bằng hình thức chứng khoán của một công ty khác, mà Công ty chi trả này có thể thu được bằng cách mua hoặc nhận từ việc bán tài sản ấy.

Dividends paid by one corporation in the form of securities of another corporation, which the former rhay have acquired by purchase or received from the sale of property.

 

5.2 Cổ tức bằng cổ phần là gì?

Cổ tức bằng cổ phần (stock dividend) là hình thức thanh toán cổ tức trong đó cổ đông được trả cổ tức bằng cách nhận thêm cổ phần của công ty, chú không phải tiền mặt. Hình thức này thường được áp dụng khi công ty muốn chia nhỏ cổ phần.

 

5.3 Cổ tức lựa chọn là gì?

Cổ tức lựa chọn (OPTIONAL DIVIDEND) là cổ tức phải trả bằng tiền mặt hoặc các cổ phần tăng thêm của chứng khoán của công ty phân phối theo sự lựa chọn của Người giữ các chứng khoán.

A dividend payable either in cash or additional shares of stock of the distributing company at the option of the securities holder.

 

5.4 Đại diện thanh toán cổ tức là gì?

Đại diện thanh toán cổ tức (DIVIDEND PAYING AGENT) là đại diện của công ty, thường là ngân hàng thương mại, được giao trách nhiệm thanh toán cổ tức hàng quý cho cổ đông. Đại diện này có thể tương tự như đại lý chuyển giao, là doanh nghiệp mua lại chứng khoán và phát hành chứng khoán mới.

Mọi vướng mắc bạn vui lòng trao đổi trực tiếp với bộ phận luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài 24/7 gọi số: 1900.6162  hoặc gửi thông tin qua Email:lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được sự tư vấn, hỗ trợ từ Luật Minh Khuê.