1. Cơ sở pháp lý cho việc điều chỉnh lương

Theo Điều 3 Khoản 2 của Nghị định 73/2024/NĐ-CP, áp dụng từ ngày 1 tháng 7 năm 2024, mức lương cơ sở được quy định là 2.340.000 đồng/tháng.

Trước đó, sau khi xem xét báo cáo của Ban cán sự Đảng Bộ Nội vụ về cải cách tiền lương, điều chỉnh lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội, trợ cấp ưu đãi người có công và trợ cấp xã hội, vào ngày 1 tháng 7 năm 2024, Bộ Chính trị đã ban hành Kết luận số 83-KL/TW ngày 21 tháng 6 năm 2024.

Theo Mục 2.1 của Kết luận 83-KL/TW năm 2024, việc thực hiện cải cách tiền lương theo Nghị quyết 27-NQ/TW năm 2018 đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang đang gặp nhiều khó khăn, vướng mắc và bất cập, cần được rà soát, nghiên cứu kỹ lưỡng và điều chỉnh, bổ sung các quy định của Đảng và pháp luật để trình Trung ương xem xét và điều chỉnh thích hợp Nghị quyết 27-NQ/TW năm 2018 phù hợp với tình hình thực tế.

Dựa trên những điều trên và theo Nghị quyết 27-NQ/TW năm 2018, Bộ Chính trị đã giao Ban cán sự Đảng chủ trì chỉ đạo Chính phủ thực hiện cải cách tiền lương khu vực công theo lộ trình từng bước, hợp lý, thận trọng và khả thi.

Ngoài ra, Mục 5.2 của Kết luận 83-KL/TW năm 2024 quy định việc tổ chức thực hiện. Bộ Chính trị yêu cầu các cấp ủy, tổ chức Đảng, chính quyền, Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội khẩn trương triển khai các nhiệm vụ. Do đó, dựa trên Nghị quyết 27-NQ/TW năm 2018, chính sách cải cách tiền lương sẽ điều chỉnh, thay đổi cơ cấu tiền lương của cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang cũng như người lao động trong các doanh nghiệp.

Theo đó, việc xây dựng hệ thống bảng lương mới dựa trên vị trí công việc, chức danh và chức vụ lãnh đạo nhằm thay thế hệ thống bảng lương hiện hành, và chuyển đổi từ bảng lương cũ sang bảng lương mới, đảm bảo không giảm tiền lương hiện hưởng. Hệ thống này bao gồm 5 bảng lương mới cho cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang theo từng vị trí công việc.

Ngoài ra, một trong những yếu tố cụ thể để thiết kế bảng lương mới theo Nghị quyết 27-NQ/TW năm 2018 là loại bỏ mức lương cơ sở và hệ số lương hiện tại, thay thế bằng mức lương cơ bản cụ thể trong hệ thống bảng lương mới.

Do đó, nếu không có sự thay đổi và phù hợp với tình hình, việc đề xuất triển khai 5 bảng lương và 9 chế độ phụ cấp mới cho khu vực công sẽ tiếp tục được xem xét sau năm 2026. Từ đó, tiếp tục thực hiện xây dựng 05 bảng lương theo tinh thần của Nghị quyết 27-NQ/TW. Bảng lương mới sẽ bỏ mức lương cơ sở là 2.34 triệu đồng/tháng, thay vào đó là xây dựng mức lương cơ bản bằng số tiền cụ thể.

 

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương của đại úy

Mức lương của đại úy, như với nhiều quân nhân và công chức khác, chịu ảnh hưởng từ một loạt các yếu tố. Dưới đây là một số yếu tố chính:

  • Chính sách tiền lương và chế độ phụ cấp của Nhà nước: Mức lương cơ bản của đại úy được quy định dựa trên hệ thống bảng lương và chế độ phụ cấp do Nhà nước ban hành. Sự thay đổi trong chính sách lương, như tăng mức lương cơ sở hoặc điều chỉnh hệ số lương, sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến mức lương của đại úy.
  • Thâm niên và kinh nghiệm công tác: Thời gian phục vụ trong quân ngũ và kinh nghiệm công tác ảnh hưởng đến hệ số lương và các khoản phụ cấp. Những đại úy có thâm niên phục vụ lâu năm có thể nhận được mức lương cao hơn so với những người mới được thăng cấp.
  • Vị trí công tác và nhiệm vụ: Các nhiệm vụ đặc thù, tính chất công việc và vị trí địa lý nơi công tác cũng có thể ảnh hưởng đến mức lương thông qua các chế độ phụ cấp. Ví dụ, những người công tác ở vùng sâu, vùng xa, biên giới, hải đảo hoặc các khu vực nguy hiểm có thể nhận thêm phụ cấp khu vực hoặc phụ cấp đặc biệt.
  • Trình độ học vấn và đào tạo: Trình độ học vấn và các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chuyên sâu có thể ảnh hưởng đến mức lương của đại úy. Những người có bằng cấp cao hơn hoặc đã qua đào tạo đặc biệt có thể nhận được mức lương cao hơn.
  • Chế độ đãi ngộ và phụ cấp bổ sung: Ngoài mức lương cơ bản, đại úy có thể nhận thêm các phụ cấp bổ sung như phụ cấp trách nhiệm, phụ cấp thâm niên nghề nghiệp, phụ cấp đột xuất, và các khoản trợ cấp khác.
  • Chính sách thưởng và phạt: Các chính sách thưởng, phạt dựa trên hiệu quả công tác, đóng góp cá nhân và thành tích đơn vị cũng có thể ảnh hưởng đến thu nhập tổng thể của đại úy.
  • Yếu tố pháp lý và chính trị: Các yếu tố pháp lý và chính trị, bao gồm các thay đổi trong luật pháp và quy định liên quan đến quân đội và lực lượng vũ trang, cũng có thể tác động đến mức lương.

Tất cả các yếu tố này kết hợp lại để xác định mức lương cụ thể mà một đại úy có thể nhận được trong từng hoàn cảnh cụ thể.

 

3. Mức lương mới của Đại úy quân nhân chuyên nghiệp từ 01/7/2024?

Theo quy định tại Điều 4 Thông tư 170/2016/TT-BQP, hệ số lương cho cấp bậc Đại úy quân nhân chuyên nghiệp nằm trong khoảng từ 4,90 đến dưới 5,30. Hệ số lương này là một phần của hệ thống bảng lương được xây dựng để xác định mức lương cơ bản của các quân nhân chuyên nghiệp theo cấp bậc và thâm niên. Để tính toán mức lương cụ thể, công thức áp dụng là mức lương cơ sở nhân với hệ số lương hiện hưởng, như đã nêu tại Điều 3 Thông tư 41/2023/TT-BQP. Theo Nghị định 73/2024/NĐ-CP, từ ngày 1 tháng 7 năm 2024, mức lương cơ sở là 2.340.000 đồng/tháng.

Với hệ số lương từ 4,90 đến dưới 5,30, Đại úy quân nhân chuyên nghiệp sẽ nhận mức lương mới như sau: mức lương thấp nhất là 11.466.000 đồng/tháng (tính bằng 2.340.000 đồng x 4,90) và mức lương cao nhất là 12.402.000 đồng/tháng (tính bằng 2.340.000 đồng x 5,30). Đây là mức lương cơ bản, chưa bao gồm các khoản phụ cấp khác như phụ cấp trách nhiệm, phụ cấp thâm niên, và các khoản trợ cấp bổ sung tùy theo vị trí công tác, nhiệm vụ và điều kiện làm việc cụ thể. Những phụ cấp này có thể tăng đáng kể thu nhập thực tế của Đại úy, phản ánh trách nhiệm và đóng góp của họ trong quân đội. Do đó, từ ngày 1/7/2024, mức lương của Đại úy quân nhân chuyên nghiệp sẽ nằm trong khoảng từ 11.466.000 đồng/tháng đến dưới 12.402.000 đồng/tháng, tạo nên một mức thu nhập ổn định và phù hợp với sự cống hiến của họ trong lực lượng vũ trang.

Trong đó, Mức lương cơ bản của Đại úy quân nhân chuyên nghiệp bao gồm phần lương chính tính theo hệ số lương và mức lương cơ sở. Hệ số lương phản ánh vị trí và trách nhiệm công việc, trong khi mức lương cơ sở là một con số cố định được Chính phủ điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu kinh tế và xã hội. Việc tăng mức lương cơ sở từ ngày 1/7/2024 lên 2.340.000 đồng/tháng giúp tăng thu nhập của quân nhân, đảm bảo mức sống và đáp ứng nhu cầu tối thiểu trong bối cảnh lạm phát và tăng giá cả. Ngoài mức lương cơ bản, Đại úy quân nhân chuyên nghiệp còn được hưởng các khoản phụ cấp và trợ cấp khác nhau, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như điều kiện làm việc, nhiệm vụ đặc thù, và thâm niên công tác. Các phụ cấp này có thể bao gồm: Phụ cấp trách nhiệm: Dành cho các chức danh lãnh đạo hoặc chịu trách nhiệm đặc biệt; Phụ cấp thâm niên: Tăng theo số năm công tác, khuyến khích sự gắn bó và kinh nghiệm; Phụ cấp khu vực: Áp dụng cho các vùng biên giới, hải đảo, hoặc khu vực có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn.; Phụ cấp đột xuất: Cho những nhiệm vụ đặc biệt hoặc trong trường hợp khẩn cấp.

Những khoản phụ cấp này có thể tăng đáng kể tổng thu nhập của Đại úy, vượt qua mức lương cơ bản và tạo điều kiện sống tốt hơn, đồng thời khuyến khích quân nhân tiếp tục cống hiến và hoàn thành tốt nhiệm vụ.

 

Trên đây là toàn bộ thông tin mà chúng tôi đưa ra về vấn đề này, quý khách có thể tham khảo thêm bài viết liên quan cùng chủ đề của Luật Minh Khuê như: Dân quân thường trực là gì? Mức lương của dân quân thường trực. Nếu quý khách có nhu cầu cần tư vấn pháp luật liên quan thì hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 19006162 hoặc email lienhe@luatminhkhue.vn. Trân trọng./.