Mục lục bài viết
1. Giáng chức được hiểu như thế nào?
Giáng chức, theo quy định của Luật Cán bộ công chức, đó là một biện pháp kỷ luật được áp dụng đối với các công chức giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý. Điều này được quy định cụ thể tại khoản 8 Điều 7 của Luật Cán bộ công chức 2008, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2019. Trong bối cảnh hiện nay, việc giáng chức được coi là một biện pháp quan trọng để duy trì tính kỷ luật và công bằng trong hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị.
Khi một công chức bị áp dụng hình thức kỷ luật giáng chức, điều quan trọng là họ sẽ bị hạ xuống chức vụ thấp hơn so với chức vụ mà họ đang giữ. Ví dụ điển hình được nêu ra là khi một Trưởng phòng trong một cơ quan bị giáng chức, họ có thể bị hạ xuống vị trí làm Phó Trưởng phòng hoặc một chức vụ khác có cấp bậc thấp hơn tương đương.
Quy định này nhấn mạnh vào vai trò của việc duy trì tính công bằng và sự linh hoạt trong quá trình quản lý cán bộ, công chức. Khi một công chức không thực hiện đúng hoặc đầy đủ nhiệm vụ của mình, hoặc có hành vi vi phạm quy định nội quy, đạo đức nghề nghiệp, việc giáng chức là một biện pháp để nhắc nhở và điều chỉnh hành vi của họ.
Việc áp dụng giáng chức không chỉ là một biện pháp kỷ luật mà còn là một cơ hội để công chức có thể tự rút ra bài học từ những sai lầm của mình và cố gắng cải thiện. Đồng thời, nó cũng là một biện pháp giúp duy trì sự công bằng và tính minh bạch trong hệ thống quản lý cán bộ, công chức của các cơ quan, tổ chức, đơn vị.
2. Năm 2024 khi nào sẽ áp dụng hình thức kỷ luật giáng chức
Hình thức kỷ luật giáng chức được áp dụng vào năm 2024 theo quy định của Điều 11 trong Nghị định 112/2020/NĐ-CP, đặc biệt là áp dụng đối với công chức giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý trong các trường hợp cụ thể sau đây:
- Tái phạm sau khi đã bị cảnh cáo: Trong trường hợp một công chức đã bị xử lý kỷ luật bằng hình thức cảnh cáo như quy định tại Điều 9 của Nghị định 112/2020/NĐ-CP và tái phạm, hình thức kỷ luật giáng chức có thể được áp dụng.
- Hành vi vi phạm lần đầu gây hậu quả nghiêm trọng: Nếu một công chức giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý có hành vi vi phạm lần đầu và gây ra hậu quả nghiêm trọng, trong các trường hợp quy định tại khoản 3 của Điều 9 trong Nghị định 112/2020/NĐ-CP, bao gồm: Không thực hiện đúng hoặc đầy đủ chức trách, nhiệm vụ quản lý, điều hành theo sự phân công. Người đứng đầu cơ quan, tổ chức, đơn vị để xảy ra hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong phạm vi phụ trách mà không có biện pháp ngăn chặn.
- Hành vi vi phạm lần đầu gây hậu quả rất nghiêm trọng: Trong trường hợp một công chức giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý có hành vi vi phạm lần đầu và gây ra hậu quả rất nghiêm trọng, trong các trường hợp quy định tại Điều 8 của Nghị định 112/2020/NĐ-CP, bao gồm:
+ Vi phạm quy định về đạo đức, văn hóa giao tiếp của cán bộ, công chức; quy định của pháp luật về thực hiện chức trách, nhiệm vụ của cán bộ, công chức; kỷ luật lao động; nội quy, quy chế của cơ quan, tổ chức, đơn vị.
+ Lợi dụng vị trí công tác nhằm mục đích vụ lợi; có thái độ hách dịch, cửa quyền hoặc gây khó khăn, phiền hà đối với cơ quan, tổ chức, đơn vị, cá nhân trong thi hành công vụ; xác nhận hoặc cấp giấy tờ pháp lý cho người không đủ điều kiện. Việc lợi dụng vị trí công tác nhằm mục đích vụ lợi, có thái độ hách dịch hoặc cửa quyền, cũng như gây khó khăn và phiền hà đối với cơ quan, tổ chức, đơn vị, hoặc cá nhân trong quá trình thi hành công vụ là những hành vi mà một công chức có thể thực hiện nhưng cần được kiểm soát và ngăn chặn một cách nghiêm ngặt. Những hành vi này không chỉ làm suy giảm đáng kể uy tín và lòng tin của người dân đối với hệ thống hành chính công, mà còn có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sự công bằng, minh bạch và tính chuyên nghiệp của tổ chức.
+ Không chấp hành quyết định điều động, phân công công tác của cấp có thẩm quyền; không thực hiện nhiệm vụ được giao mà không có lý do chính đáng; gây mất đoàn kết trong cơ quan, tổ chức, đơn vị. Việc không chấp hành quyết định điều động hoặc phân công công tác của cấp có thẩm quyền, cũng như không thực hiện nhiệm vụ được giao mà không có lý do chính đáng, và gây mất đoàn kết trong cơ quan, tổ chức, đơn vị là những hành vi mà một công chức có thể phạm phải trong quá trình làm việc. Sự thiếu trách nhiệm này không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển và ổn định của tổ chức.
Trước hết, việc không tuân thủ quyết định điều động hoặc phân công công tác của cấp có thẩm quyền làm giảm tính chắc chắn và ổn định trong việc tổ chức công việc. Điều này có thể dẫn đến sự rối loạn trong quá trình thực hiện các nhiệm vụ, khiến cho công việc không được thực hiện một cách hiệu quả và có thể gây ra những hậu quả tiêu cực đối với hoạt động tổ chức. Nếu một công chức không tuân thủ các quyết định này, điều này có thể phản ánh sự thiếu trách nhiệm và sự thiếu tôn trọng đối với hệ thống quản lý của tổ chức.
+ Vi phạm quy định của pháp luật về phòng, chống tội phạm; phòng, chống tệ nạn xã hội; trật tự, an toàn xã hội; phòng, chống tham nhũng; thực hành tiết kiệm, chống lãng phí; bảo vệ bí mật nhà nước; khiếu nại, tố cáo; quy chế tập trung dân chủ; tuyên truyền, phát ngôn; bảo vệ chính trị nội bộ; đầu tư, xây dựng; đất đai, tài nguyên môi trường; tài chính, kế toán, ngân hàng; quản lý, sử dụng tài sản công trong quá trình thực thi công vụ; bạo lực gia đình; dân số, hôn nhân và gia đình; bình đẳng giới; an sinh xã hội; và các quy định khác liên quan đến cán bộ, công chức.
Tóm lại, việc áp dụng hình thức kỷ luật giáng chức vào năm 2024 phụ thuộc vào tính chất và mức độ vi phạm của công chức trong các trường hợp cụ thể được quy định trong Nghị định 112/2020/NĐ-CP.
3. Quy định về thẩm quyền xử lý kỷ luật đối với công chức
Thẩm quyền xử lý kỷ luật đối với công chức là một khía cạnh quan trọng trong việc duy trì tính kỷ luật và hiệu quả trong hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị. Cơ sở pháp lý về thẩm quyền này được quy định cụ thể trong Điều 24 của Nghị định 112/2020/NĐ-CP, với sự điều chỉnh và bổ sung trong Điều 1 của Nghị định 71/2023/NĐ-CP. Cụ thể:
- Công chức giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý: Trong trường hợp này, người đứng đầu cơ quan, tổ chức, đơn vị có thẩm quyền bổ nhiệm hoặc được phân cấp thẩm quyền bổ nhiệm sẽ tiến hành xử lý kỷ luật và quyết định hình thức kỷ luật.
- Công chức không giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý: Trong trường hợp này, người đứng đầu cơ quan quản lý hoặc người đứng đầu cơ quan được phân cấp thẩm quyền quản lý công chức sẽ tiến hành xử lý kỷ luật và quyết định hình thức kỷ luật, trừ trường hợp quy định tại khoản 6 Điều 28 của Nghị định 112/2020/NĐ-CP.
- Công chức cấp xã: Ở cấp xã, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện sẽ là người tiến hành xử lý kỷ luật và quyết định hình thức kỷ luật. Trước khi tổ chức họp kiểm điểm, Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã sẽ báo cáo Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện theo quy định tại điểm d khoản 2 của Điều 26 của Nghị định 112/2020/NĐ-CP.
- Công chức biệt phái: Trong trường hợp này, người đứng đầu cơ quan nơi công chức được cử đến biệt phái sẽ tiến hành xử lý kỷ luật và thống nhất hình thức kỷ luật với cơ quan cử biệt phái trước khi quyết định hình thức kỷ luật. Nếu kỷ luật bằng hình thức buộc thôi việc, căn cứ vào đề xuất của Hội đồng xử lý kỷ luật, cơ quan cử biệt phái sẽ ra quyết định buộc thôi việc. Hồ sơ, quyết định kỷ luật công chức biệt phái phải được gửi về cơ quan quản lý công chức biệt phái.
- Công chức làm việc trong Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân: Thẩm quyền xử lý kỷ luật sẽ tuân theo quy định của cơ quan có thẩm quyền quản lý công chức.
Từ những quy định trên, rõ ràng thấy sự phân chia rõ ràng về thẩm quyền xử lý kỷ luật đối với các loại công chức và cấp bậc khác nhau. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng, minh bạch và hiệu quả trong quá trình xử lý kỷ luật, đồng thời tăng cường trách nhiệm và quản lý từ phía các cơ quan quản lý nhân sự.
Nếu như các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại tư vấn 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ
Tham khảo thêm: Cách tính tiền lương sau khi bị kỷ luật cách chức như thế nào?