1. Giới thiệu về hợp đồng trong pháp luật Việt Nam

Theo Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015, "Hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự".

Nói một cách đơn giản, hợp đồng là một thỏa thuận có tính ràng buộc pháp lý giữa hai bên hoặc nhiều bên, quy định rõ ràng các quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong một giao dịch cụ thể. Ví dụ: hợp đồng mua bán nhà, hợp đồng thuê nhà, hợp đồng lao động, v.v.

Vai trò và tầm quan trọng của hợp đồng trong các giao dịch dân sự và thương mại

- Xác định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của các bên: Hợp đồng giúp làm rõ những gì mỗi bên cần làm và được hưởng, tránh những tranh chấp không đáng có trong quá trình thực hiện giao dịch.

- Tạo cơ sở pháp lý cho việc thực hiện giao dịch: Hợp đồng là bằng chứng pháp lý về sự tồn tại của một giao dịch, giúp bảo vệ quyền lợi của các bên khi có tranh chấp xảy ra.

- Tăng cường tính minh bạch và tin cậy trong giao dịch: Hợp đồng giúp tăng cường sự tin tưởng giữa các bên tham gia giao dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác lâu dài.

- Bảo vệ quyền lợi của các bên: Hợp đồng giúp bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia giao dịch, đặc biệt là những bên yếu thế.

- Đảm bảo sự ổn định của quan hệ kinh tế - xã hội: Hợp đồng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự và ổn định trong các hoạt động kinh tế - xã hội.

 

2. Khái niệm hợp đồng chính và hợp đồng phụ

2.1. Hợp đồng chính

Theo quy định tại Khoản 3, Điều 406 của Bộ luật Dân sự, hợp đồng chính được hiểu là một loại hợp đồng có tính chất độc lập và hiệu lực, nghĩa là hiệu lực của hợp đồng này không phụ thuộc vào sự tồn tại hay hiệu lực của bất kỳ hợp đồng khác. Điều này có nghĩa rằng, khi một hợp đồng chính được ký kết và đã đảm bảo đáp ứng đầy đủ tất cả các điều kiện và yêu cầu mà pháp luật hiện hành đặt ra, thì hợp đồng đó sẽ có hiệu lực ngay lập tức đối với các bên tham gia ký kết. Sự phát sinh hiệu lực của hợp đồng chính này hoàn toàn không bị ảnh hưởng hay điều chỉnh bởi bất kỳ loại hợp đồng nào khác mà các bên có thể đang thực hiện. Do đó, hợp đồng chính tự nó có khả năng tạo ra quyền và nghĩa vụ pháp lý ngay từ thời điểm ký kết, và không cần phải phụ thuộc vào hoặc chờ đợi sự tồn tại hay hiệu lực của bất kỳ hợp đồng phụ thuộc nào.

 

2.2. Hợp đồng phụ

Hợp đồng phụ là một loại hợp đồng đặc biệt mà hiệu lực của nó không tồn tại độc lập mà hoàn toàn phụ thuộc vào hợp đồng chính mà nó gắn bó. Điều này có nghĩa là để hợp đồng phụ có hiệu lực pháp lý, trước hết hợp đồng chính phải có hiệu lực và đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định pháp luật về chủ thể, nội dung và hình thức. Cụ thể, hợp đồng phụ không thể có giá trị pháp lý nếu hợp đồng chính không được thực hiện hoặc không có hiệu lực, vì nó chỉ được áp dụng và thực thi trong khuôn khổ của hợp đồng chính. Do đó, để hợp đồng phụ trở nên hợp pháp và có hiệu lực, sự tồn tại và tính hợp pháp của hợp đồng chính là điều kiện tiên quyết và không thể thiếu.

 

3. Sự khác biệt giữa hợp đồng chính và hợp đồng phụ

3.1. Sự phụ thuộc về hiệu lực

Cả hợp đồng chính lẫn hợp đồng phụ đều bắt đầu có hiệu lực từ thời điểm mà các bên tham gia hợp đồng đã hoàn tất việc giao kết hợp đồng, trừ khi có quy định khác của pháp luật hiện hành hoặc nếu các bên có những thỏa thuận riêng biệt khác nhau về thời điểm hiệu lực của hợp đồng.

Ngoài những quy định trên, cần lưu ý rằng cả hợp đồng chính và hợp đồng phụ đều có khả năng bị tuyên bố là vô hiệu nếu không đáp ứng đủ các điều kiện cần thiết để hợp đồng có hiệu lực. Điều này có thể xảy ra nếu có sự vi phạm nghiêm trọng về các điều kiện mà pháp luật quy định hoặc các điều kiện mà các bên đã thỏa thuận trong hợp đồng.

 

3.2. Chức năng và mục đích

Hợp đồng chính: Thường quy định các điều khoản cốt lõi của một giao dịch, bao gồm các bên tham gia, đối tượng giao dịch, giá cả, thời hạn thực hiện...

Hợp đồng phụ: Dùng để bổ sung, làm rõ hoặc mở rộng các điều khoản đã có trong hợp đồng chính. Nó giúp giải quyết những vấn đề cụ thể, chi tiết hơn mà hợp đồng chính chưa đề cập đến.

 

3.3. Tác dụng pháp lý

Nguyên tắc: Khi hợp đồng chính bị vô hiệu, thông thường hợp đồng phụ cũng sẽ mất hiệu lực theo.

Ngoại lệ: Trong một số trường hợp đặc biệt, theo thỏa thuận của các bên, hợp đồng phụ có thể vẫn có hiệu lực, ví dụ như:

- Hợp đồng phụ là các biện pháp bảo đảm: Nếu hợp đồng phụ được lập ra để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng chính (như hợp đồng thế chấp, cầm cố), thì dù hợp đồng chính có bị vô hiệu, hợp đồng phụ về bảo đảm vẫn có thể tiếp tục có hiệu lực.

- Hợp đồng phụ được thỏa thuận thay thế hợp đồng chính: Trong trường hợp các bên đã thỏa thuận rằng hợp đồng phụ sẽ thay thế hợp đồng chính, thì khi hợp đồng chính bị vô hiệu, hợp đồng phụ sẽ trở thành hợp đồng chính mới.

 

4. Ví dụ chi tiết về hợp đồng chính và hợp đồng phụ

4.1. Ví dụ về hợp đồng mua bán tài sản và hợp đồng bảo hành

Hợp đồng mua bán: Là hợp đồng chính, quy định về việc chuyển giao quyền sở hữu tài sản từ người bán sang người mua, bao gồm đối tượng mua bán, giá cả, điều kiện thanh toán...

Hợp đồng bảo hành: Là hợp đồng phụ, quy định về nghĩa vụ bảo hành của người bán đối với sản phẩm đã bán, bao gồm thời gian bảo hành, phạm vi bảo hành, thủ tục bảo hành...

Mối quan hệ: Hợp đồng bảo hành phụ thuộc vào hợp đồng mua bán. Nếu hợp đồng mua bán bị vô hiệu, thì hợp đồng bảo hành cũng mất hiệu lực.

 

4.2. Ví dụ về hợp đồng thuê nhà và hợp đồng thuê thiết bị đi kèm

Hợp đồng thuê nhà: Là hợp đồng chính, quy định về việc cho thuê và thuê một căn nhà, bao gồm đối tượng cho thuê, thời hạn thuê, giá thuê...

Hợp đồng thuê thiết bị đi kèm: Là hợp đồng phụ, quy định về việc cho thuê và thuê các thiết bị đi kèm với căn nhà (ví dụ: tủ lạnh, máy giặt...), bao gồm đối tượng cho thuê, thời hạn thuê, giá thuê...

Mối quan hệ: Hợp đồng thuê thiết bị đi kèm phụ thuộc vào hợp đồng thuê nhà. Nếu hợp đồng thuê nhà chấm dứt, thì hợp đồng thuê thiết bị đi kèm cũng chấm dứt

 

5. Các lưu ý khi ký kết hợp đồng chính và hợp đồng phụ

Việc ký kết hợp đồng chính và hợp đồng phụ đòi hỏi sự cẩn trọng và hiểu biết rõ ràng về các quy định pháp luật. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và tránh rủi ro:

- Hiểu rõ khái niệm hợp đồng chính và hợp đồng phụ:

+ Hợp đồng chính: Là hợp đồng độc lập, có hiệu lực pháp lý riêng. Nội dung của hợp đồng chính thường bao gồm các điều khoản cơ bản về đối tượng, giá cả, thời hạn, trách nhiệm của các bên.

+ Hợp đồng phụ: Là hợp đồng bổ sung, làm rõ hoặc điều chỉnh một số điều khoản của hợp đồng chính. Hợp đồng phụ chỉ có hiệu lực khi có sự tồn tại của hợp đồng chính.

- Đảm bảo tính hợp pháp:

+ Khả năng pháp lý của các bên: Cả hai bên tham gia ký kết hợp đồng phải có đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật.

+ Nội dung hợp đồng: Nội dung hợp đồng phải phù hợp với quy định của pháp luật, không trái với đạo đức xã hội và không xâm phạm quyền và lợi ích hợp pháp của người khác.

+ Hình thức hợp đồng: Hợp đồng phải được lập thành văn bản và có chữ ký của các bên hoặc đại diện hợp pháp của các bên.

- Kiểm tra mối quan hệ phụ thuộc:

+ Hợp đồng phụ không được trái với hợp đồng chính: Nội dung của hợp đồng phụ phải phù hợp và bổ sung cho hợp đồng chính, không được mâu thuẫn hoặc trái với các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng chính.

+ Sự vô hiệu của hợp đồng chính: Theo quy định của pháp luật, sự vô hiệu của hợp đồng chính thường dẫn đến việc chấm dứt hiệu lực của hợp đồng phụ, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác.

- Các điều khoản cần lưu ý:

+ Đối tượng của hợp đồng: Phải xác định rõ đối tượng của hợp đồng chính và hợp đồng phụ để tránh tranh chấp sau này.

+ Giá cả và điều kiện thanh toán: Cần quy định cụ thể về giá cả, phương thức thanh toán, thời hạn thanh toán để đảm bảo quyền lợi của cả hai bên.

+ Thời hạn thực hiện hợp đồng: Xác định rõ thời gian bắt đầu và kết thúc của hợp đồng, các mốc thời gian quan trọng để đảm bảo việc thực hiện hợp đồng đúng tiến độ.

+ Trách nhiệm của các bên: Quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của mỗi bên, các trường hợp vi phạm hợp đồng và hình thức xử lý.

+ Điều khoản giải quyết tranh chấp: Thỏa thuận về cách thức giải quyết các tranh chấp có thể phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng.

- Tư vấn pháp lý:

Trước khi ký kết hợp đồng, nên tham khảo ý kiến của luật sư để được tư vấn và hỗ trợ soạn thảo hợp đồng một cách đầy đủ và chặt chẽ.

Bạn đọc có thể tham khảo bài viết sau: Phân loại hợp đồng dân sự theo quy định hiện nay?

Bạn đọc có thắc mắc pháp lý có thể liên hệ qua số tổng đài 19006162 hoặc thông qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn