1. Đường bờ biển Việt Nam kéo dài từ đâu đến đâu? Đường bờ biển dài nhất nằm ở tỉnh nào?

Bờ biển tuyệt vời của Việt Nam, theo thông tin chính thức được ghi nhận trên các trang web của các cơ quan nhà nước, trải dài lên đến 3.260 kilômét. Xuất phát từ thị trấn Móng Cái ở Quảng Ninh, cuộc hành trình ven biển này mở ra khung cảnh tuyệt vời và kết thúc tại cảng Hà Tiên ở Kiên Giang. Bờ biển Việt Nam chiếm khoảng 13 độ vĩ độ, điều này được minh họa qua hành trình từ vùng đất hùng vĩ Móng Cái ở Quảng Ninh đến mũi Cà Mau ở cực Nam của tổ quốc. Cuộc hành trình tuyệt vời này đi qua 28 trong tổng số 63 tỉnh thành, tạo nên một bức tranh đa dạng và đẹp đẽ cho cảnh quan biển của Việt Nam.

Khánh Hòa, với danh xưng là "Ngọc của Biển Đông," tựa sơn hải, nằm trong vùng duyên hải Nam Trung Bộ của Việt Nam, là một thiên đường bờ biển dài lên tới 385 km. Nổi bật với danh hiệu tỉnh có bờ biển dài nhất trong lòng Việt Nam, Khánh Hòa đặc trưng bởi những cửa lạch quyến rũ, đầm lầy mênh mông, các vịnh hùng vĩ, những đảo ngọc bồng bềnh và những vùng biển mênh mông trải rộ.

Với vị trí đắc địa ở cực đông của Việt Nam, gần tuyến hàng hải quốc tế, Khánh Hòa hiện nay được biết đến với nhiều vùng vịnh kín gió, nước sâu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xây dựng cảng biển. Trên lãnh thổ của tỉnh, có tận 5 cảng biển, mỗi nơi đều mang đặc điểm riêng biệt. Trong số đó, cảng trung chuyển quốc tế Vân Phong và cảng Cam Ranh nổi bật như những ngôi sao sáng giữa bức tranh biển cả đang mở ra những cơ hội phát triển và hội nhập quốc tế cho vùng đất hùng vĩ này. Với diện tích tự nhiên hùng vĩ là 5,197 km², tỉnh Khánh Hòa tạo nên một bức tranh độc đáo và đa dạng. Phần đất liền của tỉnh bắt đầu từ tọa độ địa lý 12°52’15″ đến 11°42’50″ vĩ độ Bắc và từ 108°40’33″ đến 109°29’55″ kinh độ Đông, mở ra một không gian đất đai phong phú và đầy tính đa dạng.

Điểm cực Đông tuyệt vời của Khánh Hòa xuất hiện tại Mũi Đôi, nằm yên bình trên bán đảo Hòn Gốm thuộc huyện Vạn Ninh. Đây không chỉ là điểm cực Đông tại Khánh Hòa mà còn là điểm cực Đông trên đất liền của cả Việt Nam, tôn lên vị thế đặc biệt của vùng đất này trong lịch sử và địa lý của quốc gia. Từ phía Đông tới phía Tây, chiều dài của Khánh Hòa kéo dài khoảng 150 km, trong khi chiều ngang tại điểm rộng nhất đạt khoảng 90 km, tạo ra một bức tranh địa hình độc đáo, với sự đa dạng về địa hình và thiên nhiên, từ bờ biển dài lượn sóng đến những thảo nguyên rộng lớn và những ngọn đồi xanh tươi.

 

2. Chính sách quản lý và bảo vệ biển của Việt Nam hiện nay

Dựa trên quy định tại Điều 5 của Luật Biển Việt Nam năm 2012, Việt Nam đề ra một bộ chính sách mạnh mẽ nhằm quản lý và bảo vệ các vùng biển của quốc gia. Cụ thể, các chính sách này nhằm đạt được các mục tiêu sau:

- Huy động sức mạnh quốc gia: Kêu gọi sự hỗ trợ và đóng góp sức mạnh của toàn bộ nhân dân để thực hiện các biện pháp cần thiết nhằm bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán quốc gia trên các vùng biển, đảo và quần đảo. Điều này bao gồm việc bảo vệ tài nguyên và môi trường biển, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế của các vùng ven biển.

- Phát triển chiến lược bền vững: Xây dựng và thực hiện chiến lược, quy hoạch, kế hoạch quản lý toàn diện để sử dụng, khai thác và bảo vệ bền vững các vùng biển, đảo và quần đảo. Phương pháp này được thiết kế để phục vụ mục tiêu phát triển bền vững về mặt kinh tế - xã hội, quốc phòng và an ninh.

- Khuyến khích đầu tư và tiến bộ công nghệ: Khuyến khích tổ chức và cá nhân đầu tư vào lao động, vật tư, vốn và áp dụng thành tựu khoa học kỹ thuật, công nghệ. Điều này nhằm mục đích sử dụng, khai thác và phát triển kinh tế biển một cách bền vững, đồng thời bảo vệ tài nguyên và môi trường biển. Chiến lược này cũng nhấn mạnh sự linh hoạt để phù hợp với từng vùng biển cụ thể, đồng thời đảm bảo đáp ứng đúng các yêu cầu về quốc phòng và an ninh. Đồng thời, nó còn đề xuất tăng cường thông tin và phổ biến về tiềm năng, chính sách và pháp luật liên quan đến hoạt động biển.

- Khích lệ và bảo vệ ngư dân: Tạo động lực và bảo vệ hoạt động thủy sản của ngư dân trên các vùng biển, đồng thời hỗ trợ và bảo vệ quyền lợi của tổ chức và công dân Việt Nam tham gia hoạt động ngoài lãnh thổ biển quốc gia, tuân thủ các hiệp ước quốc tế mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên, cũng như pháp luật quốc gia và quốc tế liên quan.

- Đầu tư hỗ trợ lực lượng tuần tra: Tăng cường đầu tư để bảo đảm hoạt động của các lực lượng tuần tra và kiểm soát trên biển, đồng thời nâng cấp cơ sở hậu cần phục vụ các hoạt động trên biển, đảo và quần đảo. Đặt mục tiêu phát triển nguồn nhân lực biển, nhằm đảm bảo an ninh và an toàn trên biển.

- Chính sách ưu tiên cho cộng đồng đảo và quần đảo: Thực hiện các chính sách ưu tiên nhằm hỗ trợ cộng đồng dân cư sinh sống trên các đảo và quần đảo. Đồng thời, thiết lập chế độ ưu đãi đối với lực lượng tham gia quản lý và bảo vệ các vùng biển, đảo và quần đảo, nhằm khuyến khích và động viên tinh thần trong việc bảo vệ nguồn lực biển và đảm bảo sự bền vững của môi trường biển.

 

3. Quy định về gìn giữ, bảo vệ tài nguyên và môi trường biển

Dựa trên quy định của Điều 35 trong Luật Biển Việt Nam 2012, việc gìn giữ và bảo vệ tài nguyên cũng như môi trường biển được quy định cụ thể như sau:

- Tuân thủ pháp luật: Khi hoạt động trong khu vực biển của Việt Nam, tàu thuyền, tổ chức, và cá nhân phải tôn trọng và tuân thủ mọi quy định của pháp luật nội địa Việt Nam và quốc tế có liên quan đến việc bảo vệ và gìn giữ tài nguyên cũng như môi trường biển.

- Quản lý an toàn vận chuyển: Trong quá trình vận chuyển, bốc dỡ hàng hóa hoặc thiết bị có khả năng ảnh hưởng đến tài nguyên, đời sống con người và gây ô nhiễm môi trường biển, tàu thuyền, tổ chức, và cá nhân phải sử dụng thiết bị và biện pháp chuyên dụng theo quy định. Mục tiêu là ngăn chặn và giảm thiểu tối đa những tổn thất có thể xảy ra đối với con người, tài nguyên, và môi trường biển.

- Loại bỏ thải an toàn: Tàu thuyền, tổ chức, và cá nhân có nghĩa vụ không thải, chôn lấp, hay nhận chìm bất kỳ loại chất thải công nghiệp, chất thải hạt nhân, hoặc chất thải độc hại nào trong vùng biển của Việt Nam. Điều này nhằm bảo đảm sự trong sạch và an toàn của môi trường biển, đồng thời duy trì sự cân bằng vàng giữa sự phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường.

- Xử lý vi phạm với tầm quan trọng hơn: Trong trường hợp tàu thuyền, tổ chức, hoặc cá nhân vi phạm quy định của pháp luật Việt Nam và pháp luật quốc tế liên quan, ảnh hưởng đến tài nguyên và môi trường biển tại vùng biển, cảng biển, bến, hoặc nơi trú đậu của Việt Nam, họ sẽ phải đối mặt với các biện pháp xử lý theo quy định của pháp luật nội địa và các hiệp ước quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên. Nếu hành động vi phạm gây thiệt hại, họ cũng sẽ phải chịu trách nhiệm với việc làm sạch, khôi phục lại môi trường theo các quy định của pháp luật.

- Nghĩa vụ tài chính và bảo vệ môi trường biển: Tổ chức và cá nhân tham gia hoạt động trên các vùng biển Việt Nam không chỉ có nghĩa vụ tuân thủ các quy định thuế, phí, lệ phí, và các đóng góp về bảo vệ môi trường biển theo quy định của pháp luật nội địa Việt Nam, mà còn phải đáp ứng theo điều ước quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam cam kết. Điều này là một nhiệm vụ toàn diện, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sự cân bằng giữa hoạt động kinh tế và sự bảo vệ môi trường biển vô cùng quan trọng cho sự phát triển bền vững của quốc gia.

Ngoài ra, có thể tham khảo: Những hoạt động hợp tác của Việt Nam trong bảo vệ môi trường biển. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.