1. Mẫu Quyết định của Thủ tướng Chính phủ (quy định trực tiếp)

>>>> Tải ngay: Mẫu Quyết định của Thủ tướng Chính phủ (quy định trực tiếp)

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

Số: 123/2023/QĐ-TTg

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 15 tháng 09 năm 2023

QUYẾT ĐỊNH

Về việc triển khai Chương trình "Xanh hóa giao thông thành phố"

Căn cứ Luật tổ chức chính quyền, tài liệu số 45/2019/QH14 ngày 18 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ vào đề nghị của Bộ trưởng Giao thông Vận tải;

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

Ban hành Quyết định về việc triển khai Chương trình "Xanh hóa giao thông thành phố" theo các điều khoản sau đây:

Điều 1. Mục tiêu và lý do ban hành

- Mục tiêu: Quyết định này nhằm thực hiện Chương trình "Xanh hóa giao thông thành phố" nhằm giảm ô nhiễm môi trường, tạo điều kiện thuận lợi cho người dân di chuyển và cải thiện chất lượng cuộc sống.

- Lý do: Để thực hiện chính sách phát triển bền vững, bảo vệ môi trường, và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.

Điều 2. Các quy định chi tiết

- Quy định 1: Bắt đầu từ tháng 10/2023, các thành phố lớn phải đảm bảo ít nhất 20% các tuyến đường chính sử dụng năng lượng xanh.

- Quy định 2: Tạo các khu vực dành riêng cho phương tiện điện, tối ưu hóa mạng lưới giao thông công cộng, và thúc đẩy sử dụng xe điện công cộng.

- Quy định 3: Đầu tư trong việc phát triển hạ tầng sạch, bao gồm việc xây dựng các bãi đậu xe có sạc điện cho ô tô và xe máy điện.

Điều 3. Thời gian hiệu lực

Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký và sẽ thực hiện trong thời gian 5 năm kể từ ngày có hiệu lực.

Nơi nhận:

- Sở Giao thông Vận tải tỉnh/ thành phố.

- Bộ trưởng Giao thông Vận tải.

- Lưu: VT, 05 bản.

THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ

Ký và ghi rõ họ tên

 

2. Quy định quyết định của Thủ tướng Chính phủ

Theo quy định tại khoản 2 Điều 3 Nghị định 34/2016/NĐ-CP quy định về quyết định của Thủ tướng Chính phủ, không phải là văn bản quy phạm pháp luật trong các trường hợp sau:

- Phê duyệt chiến lược, chương trình, đề án, dự án, kế hoạch: Quyết định về việc phê duyệt các văn bản chiến lược, chương trình, đề án, dự án, và kế hoạch không được coi là văn bản quy phạm pháp luật. Thay vào đó, chúng thường được xem xét và phê duyệt để định hình hướng đi của chính trị và kinh tế quốc gia.

- Giao chỉ tiêu kinh tế - xã hội cho cơ quan, đơn vị: Quyết định giao chỉ tiêu kinh tế - xã hội cho các cơ quan và đơn vị không phải là văn bản quy phạm pháp luật. Thủ tướng thường sử dụng quyết định này để phân công nhiệm vụ và trách nhiệm trong việc thực hiện chính sách và kế hoạch.

- Thành lập trường đại học; thành lập các ban chỉ đạo, hội đồng, ủy ban trong một thời gian xác định: Quyết định về việc thành lập các trường đại học hoặc các ban chỉ đạo, hội đồng, ủy ban trong một thời gian xác định không được xem là văn bản quy phạm pháp luật. Thay vào đó, chúng là quyết định về việc tổ chức và quản lý nội bộ trong các cơ quan, tổ chức, hoặc trường học.

- Khen thưởng, kỷ luật, điều động công tác: Quyết định về việc khen thưởng, kỷ luật, điều động công tác của cá nhân không phải là văn bản quy phạm pháp luật. Thủ tướng thường sử dụng quyết định này để quản lý nhân sự và đảm bảo hiệu suất làm việc của cán bộ, công chức.

- Bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức, cho từ chức, tạm đình chỉ công tác cán bộ, công chức: Quyết định về việc bổ nhiệm, miễn nhiệm, cách chức, cho từ chức, tạm đình chỉ công tác của cán bộ, công chức không được xem là văn bản quy phạm pháp luật. Chúng thường liên quan đến quản lý nhân sự và hoạt động nội bộ của cơ quan, đơn vị.

- Các quyết định khác không có nội dung. Thủ tướng Chính phủ ban hành quyết định để quy định các vấn đề quan trọng liên quan đến việc lãnh đạo, điều hành hoạt động của Chính phủ và hệ thống hành chính nhà nước từ trung ương đến địa phương. Dưới đây là chi tiết nội dung quyết định này:

Biện pháp lãnh đạo, điều hành hoạt động của Chính phủ và hệ thống hành chính nhà nước từ trung ương đến địa phương:

+ Lãnh đạo hoạt động của Chính phủ: Quyết định này sẽ quy định cách Thủ tướng Chính phủ lãnh đạo các hoạt động của Chính phủ. Điều này bao gồm việc quyết định nhiệm vụ và trách nhiệm của các thành viên Chính phủ trong việc thực hiện chính sách và kế hoạch quốc gia.

+ Chỉ đạo hệ thống hành chính nhà nước: Quyết định này sẽ đề cập đến cách Thủ tướng Chính phủ lãnh đạo hệ thống hành chính nhà nước từ trung ương đến địa phương. Điều này bao gồm cách Thủ tướng phối hợp hoạt động của các cơ quan nhà nước và đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả của nền hành chính quốc gia.

+ Chế độ làm việc với các thành viên Chính phủ và chính quyền địa phương: Quyết định này sẽ quy định cách Thủ tướng Chính phủ tương tác và làm việc với các thành viên Chính phủ (Bộ trưởng, Phó Thủ tướng) và chính quyền địa phương (chủ trương tỉnh, thành phố). Điều này có thể bao gồm việc tổ chức cuộc họp, giao dịch công việc, và thiết lập mối quan hệ làm việc hiệu quả.

+ Xử lý các vấn đề khác thuộc thẩm quyền của Thủ tướng Chính phủ: Quyết định này cũng có thể đề cập đến các vấn đề khác mà Thủ tướng Chính phủ có thẩm quyền quản lý và quyết định.

 Biện pháp chỉ đạo, phối hợp hoạt động của các thành viên Chính phủ; kiểm tra hoạt động của các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, chính quyền địa phương trong việc thực hiện đường lối, chủ trương của Đảng, chính sách, pháp luật của Nhà nước:

+ Chỉ đạo và phối hợp hoạt động của các thành viên Chính phủ: Quyết định này sẽ quy định cách Thủ tướng Chính phủ chỉ đạo và phối hợp các hoạt động của các thành viên Chính phủ, đảm bảo tính thống nhất trong việc thực hiện đường lối và chủ trương của Đảng và chính sách, pháp luật của Nhà nước.

+ Kiểm tra hoạt động của các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, chính quyền địa phương: Quyết định này sẽ quy định cách Thủ tướng Chính phủ thực hiện kiểm tra hoạt động của các bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, và chính quyền địa phương để đảm bảo rằng chúng tuân thủ đúng đường lối và chủ trương của Đảng, cũng như thực hiện đúng chính sách và pháp luật của Nhà nước.

Quyết định này có vai trò quan trọng trong việc xác định cách Thủ tướng Chính phủ thực hiện vai trò lãnh đạo và quản lý hệ thống hành chính nhà nước, đồng thời đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả trong việc thực hiện chính sách và kế hoạch quốc gia.

 

3. Tiêu chuẩn để trở thành Thủ tướng Chính phủ

Theo khoản 2 Điều 95 của Hiến pháp 2013, về vai trò và trách nhiệm cụ thể của Thủ tướng Chính phủ. Thủ tướng Chính phủ là người đứng đầu Chính phủ, tức là người đứng đầu cơ quan hành chính cao cấp nhất trong hệ thống chính trị và hành pháp của Việt Nam.​ Thủ tướng Chính phủ chịu trách nhiệm trước Quốc hội về hoạt động của Chính phủ và những nhiệm vụ được giao. Điều này bao gồm việc báo cáo về các chính sách, quyết định, và hoạt động của Chính phủ trước Quốc hội để được giám sát, đánh giá, và thẩm tra.​ Thủ tướng Chính phủ có trách nhiệm báo cáo công tác của Chính phủ trước Quốc hội. Điều này bao gồm việc trình bày tình hình kinh tế, xã hội, chính trị, và các chính sách, biện pháp đã thực hiện trong nhiệm kỳ.​ Ngoài việc báo cáo trước Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ cũng có trách nhiệm báo cáo trước Ủy ban thường vụ Quốc hội và Chủ tịch nước. Điều này nhằm đảm bảo sự giám sát và kiểm tra của các cơ quan này đối với hoạt động của Chính phủ. Tiêu chuẩn chức danh Thủ tướng Chính phủ được quy định tại Quy định 214-QĐ/TW năm 2020 là một tập hợp các yêu cầu và tiêu chí mà người giữ chức vụ Thủ tướng Chính phủ cần phải đáp ứng để đảm bảo khả năng lãnh đạo và quản lý hiệu quả trong việc thực hiện chức vụ này. 

- Tiêu chuẩn chung của Ủy viên Bộ Chính trị, Ban Bí thư: Thủ tướng Chính phủ cần phải đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chung mà Ủy viên Bộ Chính trị và Ban Bí thư phải tuân theo. Điều này đòi hỏi Thủ tướng phải có sự uy tín cao trong Đảng, trung tâm đoàn kết và lãnh đạo trong Trung ương, Bộ Chính trị, cũng như toàn Đảng và nhân dân.

- Năng lực nổi trội toàn diện: Thủ tướng phải có năng lực nổi trội trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong việc định hình chiến lược phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh. Thủ tướng cần có tư duy nhạy bén, linh hoạt, quyết đoán, và có khả năng ra quyết định kịp thời trong các vấn đề phức tạp, đặc biệt trong lĩnh vực hành pháp. Thủ tướng cần hiểu biết sâu và rộng về hệ thống hành chính quốc gia, tình hình kinh tế - xã hội của đất nước, cũng như tình hình kinh tế và chính trị quốc tế, và quá trình hội nhập quốc tế.

- Năng lực toàn diện về tổ chức, quản lý, chỉ đạo, điều hành cơ quan hành chính nhà nước và hệ thống chính trị: Thủ tướng cần có khả năng tổ chức, quản lý, chỉ đạo và điều hành các cơ quan hành chính nhà nước và hệ thống chính trị một cách hiệu quả. Điều này bao gồm khả năng thực hiện đường lối, chủ trương, và chính sách của Đảng, cũng như pháp luật của Nhà nước về phát triển kinh tế, xã hội, quốc phòng, an ninh và đối ngoại.

- Kinh nghiệm lãnh đạo: Thủ tướng cần phải có kinh nghiệm lãnh đạo đáng kể, bao gồm việc làm bí thư tỉnh uỷ, thành uỷ hoặc trưởng ban, bộ, ngành Trung ương. Thủ tướng cũng cần phải đã tham gia Ban Chính trị trong ít nhất một nhiệm kỳ trở lên, hoặc trường hợp đặc biệt có thể do Ban Chấp hành Trung ương quyết định.

Tóm lại, tiêu chuẩn chức danh Thủ tướng Chính phủ là một tập hợp các yêu cầu cao cấp đòi hỏi sự đa dạng và phong phú của năng lực, kinh nghiệm, và uy tín trong lãnh đạo để đảm bảo việc lãnh đạo Chính phủ và quản lý quốc gia được thực hiện một cách hiệu quả và có hiệu suất cao. 

 

3. Quyền hạn và nghĩa vụ của Thủ tướng Chính phủ

Theo Điều 98 của Hiến pháp năm 2013, Thủ tướng Chính phủ của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam được bầu bởi Quốc hội từ số đại biểu Quốc hội. Thủ tướng Chính phủ có những nhiệm vụ và quyền hạn quan trọng sau đây:

- Lãnh đạo công tác của Chính phủ: Thủ tướng Chính phủ là người đứng đầu Chính phủ và có trách nhiệm lãnh đạo toàn bộ hoạt động của Chính phủ. Điều này bao gồm việc xây dựng chính sách và tổ chức thi hành pháp luật.

- Lãnh đạo và chịu trách nhiệm về hệ thống hành chính nhà nước: Thủ tướng phải lãnh đạo và chịu trách nhiệm về hoạt động của hệ thống hành chính nhà nước từ cấp trung ương đến địa phương. Nhiệm vụ này bao gồm đảm bảo tính thống nhất và thông suốt của nền hành chính quốc gia.

- Trình Quốc hội phê chuẩn và bổ nhiệm: Thủ tướng Chính phủ phải trình Quốc hội để phê chuẩn đề nghị bổ nhiệm, miễn nhiệm, và cách chức Phó Thủ tướng Chính phủ, Bộ trưởng và các thành viên khác của Chính phủ. Thủ tướng cũng phải trình Quốc hội để phê chuẩn việc bổ nhiệm, miễn nhiễm, cách chức Thứ trưởng và các chức vụ tương đương thuộc bộ, cơ quan ngang bộ. Thêm vào đó, Thủ tướng phải tham gia quyết định việc bầu, miễn nhiệm và quyết định điều động, cách chức Chủ tịch, Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương.

- Đình chỉ và bãi bỏ văn bản và nghị quyết trái với Hiến pháp và luật: Thủ tướng Chính phủ có quyền đình chỉ việc thi hành hoặc bãi bỏ văn bản của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Ủy ban nhân dân, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nếu chúng trái với Hiến pháp, luật, hoặc văn bản của cơ quan nhà nước cấp trên. Thủ tướng cũng có thẩm quyền đình chỉ việc thi hành nghị quyết của Hội đồng nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nếu nghị quyết đó vi phạm Hiến pháp, luật và văn bản của cơ quan nhà nước cấp trên, và đề nghị Ủy ban thường vụ Quốc hội bãi bỏ nghị quyết đó.

- Quyền tham gia vào việc ký kết và thực hiện điều ước quốc tế: Thủ tướng Chính phủ có quyền quyết định và chỉ đạo việc đàm phán, ký kết, gia nhập, và thực hiện các điều ước quốc tế thuộc nhiệm vụ và quyền hạn của Chính phủ. Thủ tướng cũng tổ chức thực hiện các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

- Chế độ báo cáo trước Nhân dân: Thủ tướng Chính phủ có nhiệm vụ báo cáo trước Nhân dân thông qua các phương tiện thông tin đại chúng về những vấn đề quan trọng thuộc thẩm quyền giải quyết của Chính phủ và Thủ tướng Chính phủ.

Thủ tướng Chính phủ có vai trò quan trọng trong việc lãnh đạo, quản lý, và định hình chính sách quốc gia, đồng thời đảm bảo tính thống nhất và hiệu quả trong hệ thống hành chính nhà nước.

Công ty Luật Minh Khuê gửi quý khách nội dung sau để tham khảo: Văn bản quy phạm pháp luật của Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ: Mô hình từ lý thuyết đến thực tiễn. Để giúp bạn giải quyết mọi vấn đề pháp lý một cách chính xác và hiệu quả, chúng tôi muốn giới thiệu tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến của chúng tôi với số điện thoại 1900.6162. Nếu bạn gặp bất kỳ nội dung nhầm lẫn hoặc chưa rõ ràng trong bài viết hoặc thông tin mà chúng tôi cung cấp, xin vui lòng liên hệ qua email tới địa chỉ lienhe@luatminhkhue.vn. Chúng tôi luôn sẵn lòng trao đổi và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.