1. Khái niệm tiền lương tính đóng BHXH bắt buộc

Thông tư 59/2015/TT-BLĐTBXH do Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành, cùng với những sửa đổi được cập nhật trong Thông tư 06/2021/TT-BLĐTBXH, đã đưa ra những quy định chi tiết về việc đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc đối với người lao động, đặc biệt là về cách tính tiền lương tháng làm cơ sở đóng bảo hiểm xã hội. Đây là những quy định có ý nghĩa quan trọng, nhằm bảo vệ quyền lợi của người lao động, đồng thời tạo ra cơ chế minh bạch và công bằng trong quá trình đóng bảo hiểm xã hội.

Cụ thể, tại khoản 2, Điều 30 của Thông tư 59/2015/TT-BLĐTBXH, đã được sửa đổi bởi khoản 26 Điều 1 của Thông tư 06/2021/TT-BLĐTBXH, quy định về tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc được chi tiết hóa theo hai giai đoạn. Giai đoạn từ ngày 01/01/2018 đến ngày 31/12/2020, tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội được xác định dựa trên mức lương, phụ cấp lương theo quy định tại khoản 1 Điều này và các khoản bổ sung khác theo quy định tại điểm a khoản 3 Điều 4 của Thông tư 47/2015/TT-BLĐTBXH. Tuy nhiên, từ ngày 01/01/2021 trở đi, các yếu tố cấu thành tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội đã có sự thay đổi. Cụ thể, tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội từ thời điểm này bao gồm mức lương, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác theo quy định tại điểm a, tiết b1 điểm b và tiết c1 điểm c khoản 5 Điều 3 của Thông tư số 10/2020/TT-BLĐTBXH ngày 12/11/2020. Thông tư 10/2020/TT-BLĐTBXH quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Bộ luật Lao động về nội dung của hợp đồng lao động, Hội đồng thương lượng tập thể và các nghề, công việc có ảnh hưởng xấu đến chức năng sinh sản, nuôi con.

Theo quy định này, tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội không chỉ bao gồm mức lương cơ bản mà còn bao gồm cả các phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác. Các khoản này được xác định dựa trên các thỏa thuận cụ thể trong hợp đồng lao động giữa người lao động và người sử dụng lao động. Điều này có nghĩa là, để đảm bảo quyền lợi bảo hiểm xã hội cho người lao động, tất cả các khoản tiền liên quan đến lương, phụ cấp và các khoản bổ sung phải được ghi nhận rõ ràng trong hợp đồng lao động. Những khoản này phải là các khoản được trả thường xuyên, cùng với tiền lương hằng tháng và được xác định cụ thể bằng số tiền.

Tuy nhiên, khi thực hiện việc trả lương cho người lao động, ngoài mức lương cơ bản, doanh nghiệp thường có thêm một số khoản chi trả khác cho người lao động, như các khoản phụ cấp, hỗ trợ, và phúc lợi. Không phải tất cả các khoản này đều được tính vào tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội. Thực tế, một số khoản hỗ trợ và phúc lợi không được tính vào tiền lương đóng bảo hiểm xã hội, nhằm giảm bớt gánh nặng đóng bảo hiểm cho doanh nghiệp và cũng để bảo vệ người lao động trong một số trường hợp cụ thể.

Theo khoản 3 Điều 30 của Thông tư 59/2015/TT-BLĐTBXH, được sửa đổi bởi khoản 26 Điều 1 Thông tư 06/2021/TT-BLĐTBXH, đã liệt kê rõ các khoản không tính vào tiền lương đóng bảo hiểm xã hội. Các khoản này bao gồm:

- Thưởng theo quy định tại Điều 104 Bộ luật Lao động 2019 và tiền thưởng sáng kiến.

- Tiền ăn giữa ca.

- Các khoản hỗ trợ liên quan đến xăng xe, điện thoại, đi lại, tiền nhà ở, tiền giữ trẻ, nuôi con nhỏ.

- Hỗ trợ khi người lao động có thân nhân bị chết, có người thân kết hôn, sinh nhật của người lao động, trợ cấp khi người lao động gặp hoàn cảnh khó khăn do tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.

- Các khoản hỗ trợ, trợ cấp khác được ghi nhận thành mục riêng trong hợp đồng lao động theo quy định tại tiết c2 điểm c khoản 5 Điều 3 của Thông tư 10/2020/TT-BLĐTBXH.

Những quy định này giúp phân định rõ ràng giữa các khoản phải đóng bảo hiểm xã hội và các khoản không phải đóng. Điều này không chỉ giúp người lao động nắm rõ quyền lợi của mình mà còn giúp doanh nghiệp thực hiện đúng nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội, tránh những sai sót hoặc tranh chấp có thể xảy ra. Đồng thời, nó cũng tạo điều kiện thuận lợi cho cơ quan bảo hiểm xã hội trong việc kiểm tra, giám sát việc đóng bảo hiểm xã hội, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quá trình thực hiện.

Ngoài ra, quy định về tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội còn có tác động trực tiếp đến quyền lợi của người lao động khi hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội như ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp và hưu trí. Việc tính toán đúng đắn tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội sẽ đảm bảo người lao động nhận được mức hưởng bảo hiểm xã hội tương ứng với thu nhập thực tế mà họ đã đóng góp trong quá trình làm việc.

Tuy nhiên, để đảm bảo việc thực hiện đúng các quy định về đóng bảo hiểm xã hội, cả người lao động và người sử dụng lao động cần nắm vững các quy định của pháp luật, đặc biệt là các quy định về các khoản tiền lương, phụ cấp và các khoản bổ sung khác. Việc này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người lao động mà còn giúp doanh nghiệp tránh những rủi ro pháp lý và tranh chấp lao động không đáng có.

 

2. Những thay đổi về tiền lương tính đóng BHXH bắt buộc từ ngày 01/07/2024

Điều 89 của Luật Bảo hiểm xã hội 2014 đã đặt ra các quy định chi tiết liên quan đến việc xác định tiền lương tháng đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) bắt buộc, áp dụng cho nhiều đối tượng lao động khác nhau trong xã hội. Cụ thể, đối với người lao động thuộc đối tượng thực hiện chế độ tiền lương do Nhà nước quy định, tiền lương tháng đóng BHXH sẽ được xác định dựa trên các yếu tố như ngạch, bậc, cấp bậc quân hàm và các khoản phụ cấp đi kèm. Các phụ cấp này bao gồm phụ cấp chức vụ, phụ cấp thâm niên vượt khung và phụ cấp thâm niên nghề (nếu có). Đây là những yếu tố quan trọng, phản ánh trình độ chuyên môn, thâm niên công tác, và vị trí chức vụ của người lao động trong các cơ quan, tổ chức nhà nước.

Đối với người hoạt động không chuyên trách tại xã, phường, thị trấn, tiền lương tháng đóng BHXH được xác định dựa trên mức lương cơ sở. Điều này có nghĩa là tiền lương tháng đóng BHXH của đối tượng này sẽ bằng với mức lương cơ sở hiện hành, và không bao gồm các khoản phụ cấp hay bổ sung khác. Điều này phản ánh sự khác biệt giữa các đối tượng lao động khác nhau trong việc tính toán mức tiền lương đóng BHXH, đồng thời cũng đảm bảo tính công bằng trong hệ thống BHXH.

Đối với người lao động đóng BHXH theo chế độ tiền lương do người sử dụng lao động quyết định, tiền lương tháng đóng BHXH sẽ bao gồm mức lương và các khoản phụ cấp lương theo quy định của pháp luật về lao động. Cụ thể, tiền lương tháng đóng BHXH của đối tượng này sẽ được xác định dựa trên mức lương cơ bản, các phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác theo quy định của pháp luật. Đây là các yếu tố cấu thành tiền lương tháng đóng BHXH của người lao động, đảm bảo rằng mức đóng BHXH phản ánh đúng thu nhập thực tế của người lao động.

Một điểm quan trọng khác được quy định tại Điều 89 Luật Bảo hiểm xã hội 2014 là trường hợp tiền lương tháng của người lao động cao hơn 20 lần mức lương cơ sở. Trong trường hợp này, tiền lương tháng đóng BHXH sẽ được giới hạn ở mức 20 lần mức lương cơ sở. Điều này có nghĩa là, ngay cả khi người lao động có mức thu nhập rất cao, tiền lương tháng đóng BHXH cũng không vượt quá giới hạn này. Quy định này được đặt ra nhằm tránh tình trạng đóng góp BHXH quá cao, đồng thời đảm bảo sự công bằng và hợp lý trong việc đóng BHXH cho các đối tượng lao động có thu nhập cao.

Ngoài ra, Nghị định 73/2024/NĐ-CP quy định rõ rằng từ ngày 01/7/2024, mức lương cơ sở sẽ được điều chỉnh lên mức 2.340.000 đồng/tháng. Điều này có nghĩa là, từ ngày 01/7/2024, tiền lương tháng đóng BHXH tối đa sẽ là 46.800.000 đồng/tháng, tức là bằng 20 lần mức lương cơ sở mới được điều chỉnh. Đây là con số quan trọng đối với người lao động và doanh nghiệp, bởi nó xác định mức đóng BHXH tối đa mà họ phải thực hiện. Sự điều chỉnh này cũng phản ánh sự thay đổi trong chính sách tiền lương cơ sở của Nhà nước, nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và cải thiện đời sống người lao động.

Như vậy, quy định về tiền lương tháng đóng BHXH tại Điều 89 của Luật Bảo hiểm xã hội 2014, kết hợp với Nghị định 73/2024/NĐ-CP, đã tạo ra một cơ chế rõ ràng, minh bạch và công bằng trong việc tính toán và giới hạn mức đóng BHXH bắt buộc. Đây là những quy định quan trọng, không chỉ bảo vệ quyền lợi của người lao động mà còn giúp doanh nghiệp hiểu rõ trách nhiệm của mình trong việc đóng góp vào quỹ BHXH. Đồng thời, việc giới hạn mức đóng BHXH tối đa cũng giúp ổn định hệ thống BHXH, đảm bảo nguồn quỹ đủ để chi trả các chế độ bảo hiểm xã hội cho người lao động trong tương lai. 

 

 3. Ưu điểm và hạn chế của việc điều chỉnh

Việc điều chỉnh các chế độ bảo hiểm xã hội (BHXH) là một quá trình cần thiết và phức tạp, mang lại nhiều ưu điểm cũng như đặt ra những thách thức không nhỏ đối với cả người lao động và doanh nghiệp.

Ưu điểm:

- Một trong những lợi ích rõ rệt nhất của việc điều chỉnh các chế độ BHXH là việc tăng mức hưởng của người lao động. Khi mức đóng BHXH được điều chỉnh tăng lên, các chế độ hưởng như lương hưu, trợ cấp ốm đau, thai sản, và tai nạn lao động cũng sẽ tăng theo. Điều này giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người lao động khi họ nghỉ hưu hoặc gặp phải các rủi ro trong quá trình làm việc. Với mức hưởng cao hơn, người lao động có thể an tâm hơn về tài chính trong những giai đoạn không còn khả năng lao động hoặc khi đối diện với các biến cố không mong muốn.

- Việc điều chỉnh này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo cuộc sống bền vững cho người lao động, đặc biệt là khi họ nghỉ hưu hoặc gặp phải tình trạng ốm đau, tai nạn lao động. Sự tăng trưởng trong mức hưởng BHXH giúp đáp ứng tốt hơn nhu cầu cơ bản của người lao động, từ chi phí sinh hoạt hàng ngày đến việc chăm sóc sức khỏe. Điều này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong bối cảnh chi phí sinh hoạt ngày càng tăng, và nhu cầu về một cuộc sống ổn định sau khi nghỉ hưu trở thành mối quan tâm lớn của nhiều người.

- Bên cạnh đó, việc điều chỉnh các chế độ BHXH cũng phản ánh sự cam kết của Nhà nước trong việc bảo vệ và nâng cao đời sống của người lao động. Những cải tiến này không chỉ là sự đảm bảo về mặt tài chính mà còn là một phần trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội bền vững, đảm bảo rằng người lao động - những người đóng góp vào sự phát triển của xã hội - được chăm lo và bảo vệ một cách toàn diện.

Hạn chế:

- Tuy nhiên, việc điều chỉnh này cũng mang đến những thách thức không nhỏ, đặc biệt là về mặt tài chính đối với doanh nghiệp. Khi mức đóng BHXH tăng lên, doanh nghiệp sẽ phải gánh chịu chi phí sản xuất cao hơn. Điều này đặc biệt khó khăn trong bối cảnh kinh tế khó khăn, khi các doanh nghiệp đã phải đối mặt với nhiều thách thức về chi phí sản xuất, giá nguyên liệu, và cạnh tranh trên thị trường. Việc tăng chi phí đóng BHXH có thể làm giảm lợi nhuận, thậm chí ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, đặc biệt là trong các ngành nghề có tỷ suất lợi nhuận thấp.

- Đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, vấn đề này càng trở nên nghiêm trọng hơn. Những doanh nghiệp này thường có nguồn lực tài chính hạn chế và dễ bị tổn thương trước các biến động về chi phí. Việc tăng chi phí đóng BHXH có thể khiến họ gặp khó khăn trong việc duy trì hoạt động kinh doanh và đáp ứng các nghĩa vụ tài chính khác. Điều này có thể dẫn đến việc cắt giảm lao động hoặc giảm các khoản phúc lợi khác để bù đắp cho chi phí tăng thêm, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của người lao động.

- Hơn nữa, việc điều chỉnh BHXH cũng đòi hỏi doanh nghiệp phải thay đổi trong cách quản lý tài chính và điều chỉnh chiến lược kinh doanh để thích ứng với những chi phí mới. Điều này có thể tạo ra áp lực lớn đối với bộ phận quản lý, đòi hỏi họ phải tìm kiếm các giải pháp tối ưu để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc tăng chi phí BHXH, đồng thời vẫn duy trì được sự cạnh tranh trên thị trường.

Nhìn chung, việc điều chỉnh các chế độ BHXH mang lại nhiều lợi ích quan trọng, giúp nâng cao đời sống của người lao động và đảm bảo an sinh xã hội. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, cần có sự cân nhắc kỹ lưỡng và các biện pháp hỗ trợ phù hợp để giảm thiểu tác động tiêu cực đến doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Sự cân bằng giữa việc bảo vệ quyền lợi người lao động và duy trì sự phát triển bền vững của doanh nghiệp là yếu tố then chốt trong việc thực hiện thành công các chính sách BHXH.

 

Xem thêm: Mức đóng bảo hiểm xã hội theo tiền lương mới nhất 2024

Trên đây là tư vấn của chúng tôi. Nếu còn vướng mắc, chưa rõ hoặc cần hỗ trợ pháp lý khác bạn vui lòng liên hệ bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua tổng đài điện thoại gọi ngay số: 1900 6162 hoặc gửi thư tư vấn đến email: lienhe@luatminhkhue.vn để được giải đáp. Rất mong nhận được sự hợp tác!