1. Tổng mức đầu tư xây dựng là gì?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 5 của Nghị định số 10/2021/NĐ-CP, tổng mức đầu tư xây dựng của một dự án được định nghĩa là toàn bộ chi phí đầu tư cần thiết để thực hiện dự án xây dựng. Tổng mức đầu tư này được xác định dựa trên thiết kế cơ sở đã được phê duyệt và các nội dung liên quan khác của Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng. Để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của tổng mức đầu tư, các yếu tố như chi phí vật liệu, nhân công, thiết bị, và các khoản chi phí khác liên quan đến xây dựng đều phải được tính toán và đưa vào tổng mức đầu tư. Quy định này nhằm đảm bảo rằng các dự án xây dựng được thực hiện trong khuôn khổ ngân sách đã được phê duyệt, đồng thời giúp quản lý và giám sát quá trình đầu tư một cách hiệu quả, tránh tình trạng vượt chi hoặc thiếu hụt ngân sách trong quá trình thực hiện dự án.

 

2. Thành phần cấu thành của tổng mức đầu tư xây dựng

Theo quy định tại khoản 2 Điều 5 của Nghị định số 10/2021/NĐ-CP, được sửa đổi bởi Nghị định số 35/2023/NĐ-CP, tổng mức đầu tư xây dựng của dự án bao gồm các nội dung chi phí cụ thể như sau:

Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư: Đây là các chi phí liên quan đến việc bồi thường và hỗ trợ khi Nhà nước thu hồi đất. Cụ thể bao gồm:

  • Chi phí bồi thường về đất, nhà, công trình trên đất, các tài sản gắn liền với đất, trên mặt nước và các chi phí bồi thường khác theo quy định của pháp luật.
  • Các khoản hỗ trợ khi Nhà nước thu hồi đất, bao gồm các khoản hỗ trợ cho những hộ gia đình hoặc cá nhân bị ảnh hưởng.
  • Chi phí tái định cư, bao gồm các khoản chi phí liên quan đến việc sắp xếp nơi ở mới cho những người bị ảnh hưởng bởi dự án.
  • Chi phí tổ chức bồi thường, hỗ trợ và tái định cư, cũng như chi phí sử dụng đất, thuê đất trong thời gian xây dựng, cùng với các khoản chi phí khác liên quan đến việc sử dụng và chuyển mục đích sử dụng đất, tài nguyên nước, tài nguyên biển theo quy định của pháp luật (nếu có).
  • Chi phí di dời và hoàn trả cho phần hạ tầng kỹ thuật đã được đầu tư xây dựng phục vụ giải phóng mặt bằng, cùng với các chi phí liên quan khác.

Chi phí xây dựng: Bao gồm các chi phí cho việc xây dựng các công trình và hạng mục của dự án, cụ thể:

  • Chi phí xây dựng các công trình chính và các hạng mục công trình liên quan.
  • Các công trình và hạng mục công trình xây dựng tạm, phụ trợ phục vụ thi công.
  • Chi phí phá dỡ các công trình xây dựng không thuộc phạm vi của công tác phá dỡ giải phóng mặt bằng đã được xác định trong chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái định cư.

Chi phí thiết bị: Các chi phí liên quan đến việc mua sắm và lắp đặt thiết bị, bao gồm:

  • Chi phí mua sắm thiết bị công trình và thiết bị công nghệ.
  • Chi phí quản lý mua sắm thiết bị (nếu có).
  • Chi phí mua bản quyền phần mềm sử dụng cho thiết bị công trình và thiết bị công nghệ (nếu có).
  • Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ (nếu có).
  • Chi phí gia công, chế tạo thiết bị cần thiết (nếu có).
  • Chi phí lắp đặt, thí nghiệm, hiệu chỉnh thiết bị.
  • Chi phí chạy thử thiết bị theo yêu cầu kỹ thuật (nếu có).
  • Chi phí vận chuyển thiết bị.
  • Chi phí bảo hiểm thiết bị.
  • Thuế và các loại phí liên quan đến thiết bị.
  • Các chi phí liên quan khác.

Chi phí quản lý dự án: Đây là chi phí cần thiết để tổ chức quản lý việc thực hiện dự án, từ giai đoạn chuẩn bị dự án đến khi kết thúc xây dựng và đưa công trình vào khai thác sử dụng. Chi phí này được quy định chi tiết tại Điều 30 của Nghị định số 10/2021/NĐ-CP.

Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng: Bao gồm các chi phí cần thiết để thực hiện công việc tư vấn trong toàn bộ quá trình của dự án, từ giai đoạn chuẩn bị đến khi hoàn tất xây dựng và quyết toán vốn đầu tư. Chi phí này được quy định tại Điều 31 của Nghị định số 10/2021/NĐ-CP.

Chi phí khác: Bao gồm các chi phí cần thiết khác không thuộc các nhóm chi phí nêu trên, bao gồm:

  • Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ.
  • Chi phí di chuyển máy, thiết bị thi công đặc chủng đến và ra khỏi công trường.
  • Chi phí đảm bảo an toàn giao thông phục vụ thi công.
  • Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật bị ảnh hưởng trong quá trình thi công xây dựng.
  • Chi phí kho bãi chứa vật liệu.
  • Chi phí xây dựng nhà bao che cho máy, nền móng máy, hệ thống cấp điện, khí nén, nước tại hiện trường, lắp đặt và tháo dỡ một số loại máy.
  • Chi phí bảo hiểm công trình trong thời gian xây dựng.
  • Chi phí đăng kiểm chất lượng quốc tế, quan trắc biến dạng công trình.
  • Chi phí kiểm toán, thẩm tra, phê duyệt quyết toán vốn đầu tư.
  • Chi phí kiểm tra công tác nghiệm thu trong quá trình thi công và khi nghiệm thu hoàn thành các hạng mục công trình.
  • Chi phí nghiên cứu khoa học công nghệ và áp dụng vật liệu mới liên quan đến dự án.
  • Vốn lưu động ban đầu đối với dự án đầu tư xây dựng nhằm mục đích kinh doanh, lãi vay trong thời gian xây dựng.
  • Chi phí cho quá trình chạy thử dây chuyền công nghệ, sản xuất theo quy trình trước khi bàn giao (trừ giá trị sản phẩm thu hồi được).
  • Chi phí thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng, Báo cáo kinh tế - kỹ thuật đầu tư xây dựng.
  • Các khoản thuế tài nguyên, phí và lệ phí theo quy định, và các chi phí cần thiết khác để thực hiện dự án đầu tư xây dựng.

Chi phí dự phòng: Bao gồm chi phí dự phòng cho khối lượng, công việc phát sinh và chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá trong thời gian thực hiện dự án.

 

3. Các phương pháp xác định tổng mức đầu tư xây dựng

Theo quy định tại khoản 1 Điều 6 của Nghị định số 10/2021/NĐ-CP, có ba phương pháp chính để xác định tổng mức đầu tư xây dựng của dự án, bao gồm:

Phương pháp xác định từ khối lượng xây dựng tính theo thiết kế cơ sở và các yêu cầu cần thiết khác của dự án: Phương pháp này dựa trên việc xác định khối lượng công việc xây dựng theo thiết kế cơ sở của dự án. Các yếu tố cần thiết khác, như yêu cầu kỹ thuật và điều kiện thực tế của dự án, cũng được xem xét để tính toán tổng mức đầu tư. Bằng cách sử dụng thiết kế cơ sở làm căn cứ, phương pháp này giúp đảm bảo rằng các chi phí được tính toán dựa trên các thông số cụ thể và chi tiết của dự án.

Phương pháp xác định theo suất vốn đầu tư xây dựng: Phương pháp này dựa trên việc áp dụng suất vốn đầu tư xây dựng, tức là chi phí bình quân cho một đơn vị khối lượng hoặc diện tích công trình, để tính toán tổng mức đầu tư. Suất vốn đầu tư được xác định dựa trên các tiêu chuẩn và quy định hiện hành, giúp ước tính chi phí dựa trên kinh nghiệm và dữ liệu lịch sử của các công trình tương tự.

Phương pháp xác định từ dữ liệu về chi phí của các dự án, công trình tương tự đã thực hiện: Phương pháp này dựa trên việc thu thập và phân tích dữ liệu chi phí từ các dự án hoặc công trình tương tự đã được thực hiện trước đó. Bằng cách sử dụng dữ liệu thực tế về chi phí từ các dự án tương tự, phương pháp này giúp đưa ra ước tính chính xác hơn về tổng mức đầu tư cho dự án hiện tại, dựa trên những kinh nghiệm thực tế.

Kết hợp 3 phương pháp trên: Trong một số trường hợp, việc kết hợp cả ba phương pháp trên có thể được áp dụng để đưa ra tổng mức đầu tư chính xác và hợp lý nhất. Việc kết hợp này giúp tận dụng ưu điểm của từng phương pháp, đồng thời giảm thiểu những hạn chế có thể gặp phải khi sử dụng từng phương pháp đơn lẻ.

Như vậy, việc xác định tổng mức đầu tư dự án xây dựng có thể được thực hiện bằng cách áp dụng một trong ba phương pháp trên hoặc kết hợp cả ba phương pháp để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của các ước tính chi phí.

 

4. Quy định việc điều chỉnh tổng mức đầu tư xây dựng

Việc điều chỉnh tổng mức đầu tư xây dựng được quy định tại Điều 9 của Nghị định số 10/2021/NĐ-CP, với các quy định chi tiết như sau:

Điều chỉnh tổng mức đầu tư xây dựng: Tổng mức đầu tư đã được phê duyệt có thể được điều chỉnh theo các quy định tại khoản 5 Điều 134 của Luật Xây dựng và điểm đ khoản 18 Điều 1 của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng. Cụ thể:

  • Đối với các dự án sử dụng vốn nhà nước, tổng mức đầu tư xây dựng chỉ được điều chỉnh khi có sự điều chỉnh dự án theo quy định tại khoản 1 Điều 61 của Luật Xây dựng. Điều này có nghĩa là tổng mức đầu tư sẽ chỉ được thay đổi khi có sự thay đổi về nội dung hoặc quy mô của dự án đã được phê duyệt trước đó.
  • Đối với các dự án sử dụng vốn khác ngoài vốn nhà nước, việc điều chỉnh tổng mức đầu tư được thực hiện theo quyết định của người quyết định đầu tư. Điều này cho phép người có thẩm quyền quyết định đầu tư thực hiện điều chỉnh tổng mức đầu tư dựa trên các yếu tố và yêu cầu cụ thể của dự án.

Khi điều chỉnh chủ trương đầu tư: Trong trường hợp chủ trương đầu tư được điều chỉnh, điều này có thể dẫn đến việc cần phải điều chỉnh dự án. Việc điều chỉnh này phải được thực hiện để đảm bảo rằng tổng mức đầu tư mới phù hợp với các thay đổi trong chủ trương đầu tư và các yêu cầu thực tế của dự án.

Tổng mức đầu tư xây dựng điều chỉnh: Tổng mức đầu tư xây dựng điều chỉnh bao gồm hai phần:

  • Phần tổng mức đầu tư không điều chỉnh: Đây là phần của tổng mức đầu tư mà không có sự thay đổi và vẫn giữ nguyên như đã được phê duyệt trước đó.
  • Phần tổng mức đầu tư điều chỉnh: Đây là phần của tổng mức đầu tư đã được điều chỉnh để phản ánh những thay đổi trong dự án, bao gồm cả việc điều chỉnh chi phí và các yếu tố khác.

Các nội dung liên quan đến phần tổng mức đầu tư xây dựng điều chỉnh phải được thẩm định theo quy định tại Điều 7 của Nghị định số 10/2021/NĐ-CP. Quy trình thẩm định này đảm bảo rằng các thay đổi trong tổng mức đầu tư đều được xem xét và đánh giá một cách chính xác và hợp lý.

Thẩm quyền thẩm định và phê duyệt tổng mức đầu tư xây dựng điều chỉnh thực hiện theo quy định về thẩm quyền thẩm định và phê duyệt dự án điều chỉnh được quy định tại các nghị định chi tiết về quản lý dự án đầu tư xây dựng. Các cơ quan có thẩm quyền sẽ thực hiện việc thẩm định và phê duyệt tổng mức đầu tư điều chỉnh để đảm bảo rằng các điều chỉnh được thực hiện đúng quy định và đáp ứng các yêu cầu quản lý dự án.

Xem thêm bài viết: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng một dự án được thành lập và hoạt động như thế nào ?

Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.