1. VietGAP là gì?

VietGAP (Vietnamese Good Agricultural Practices) là một tiêu chuẩn quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp tại Việt Nam. Được phát triển và ban hành bởi Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, VietGAP đảm bảo việc thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho từng loại cây trồng, nhóm sản phẩm chăn nuôi và thủy sản.

VietGAP không chỉ là một tập hợp các quy định và quy trình, mà còn đại diện cho tầm nhìn của Việt Nam về sự phát triển nông nghiệp bền vững, an toàn và có trách nhiệm xã hội. Tiêu chuẩn này nhằm tạo ra một môi trường sản xuất an toàn và đảm bảo chất lượng sản phẩm, bảo vệ sức khỏe của người sản xuất và người tiêu dùng, đồng thời bảo vệ môi trường và đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc sản xuất.

VietGAP đặt những yêu cầu chặt chẽ đối với các hoạt động sản xuất nông nghiệp. Nó đòi hỏi các nông dân và cơ sở sản xuất nông nghiệp tuân thủ các quy tắc về quản lý đất đai, sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật, quản lý nước và chất thải, kiểm soát dịch bệnh và sâu bệnh, và các quy trình thu hoạch và xử lý sau thu hoạch.

Việc tuân thủ VietGAP không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm, mà còn mang lại lợi ích xã hội rộng lớn. Sản phẩm tuân thủ VietGAP có khả năng cạnh tranh cao trên thị trường trong và ngoài nước, mang lại giá trị kinh tế cao cho người nông dân. Đồng thời, việc áp dụng VietGAP cũng tạo ra một môi trường làm việc an toàn cho người lao động nông nghiệp và giảm rủi ro về sức khỏe.

Ngoài ra, VietGAP còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Các quy định về sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật có hiệu quả cao và không gây ô nhiễm môi trường. Việc quản lý nước và chất thải cũng giúp giảm tác động tiêu cực lên nguồn nước và môi trường tự nhiên.

Đáng chú ý, VietGAP còn đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc sản xuất. Qua việc lưu trữ thông tin về quá trình sản xuất, VietGAP cho phép người tiêu dùng kiểm tra và xác định nguồn gốc của sản phẩm. Điều này không chỉ tạo lòng tin và đánh giá cao từ phía người tiêu dùng, mà còn giúp ngành nông nghiệp Việt Nam tham gia vào các chuỗi cung ứng toàn cầu, tăng cường xuất khẩu và xây dựng hình ảnh đáng tin cậy trên thị trường quốc tế.

VietGAP được chia thành 3 nhóm:

- VietGAHP trồng trọt: rau quả tươi, chè búp tươi, lúa, cà phê,…

- VietGAHP chăn nuôi: Bò sữa, bò thịt, dê, lợn, gà, ngan, vịt, ong,…

- VietGAHP thủy sản: Cá tra, cá rô phi, tôm sú, tôm chân trắng

Tóm lại, VietGAP là một tiêu chuẩn quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp tại Việt Nam. Với những nguyên tắc, quy trình và quy định nghiêm ngặt, VietGAP đảm bảo an toàn, chất lượng và bền vững cho sản xuất nông nghiệp. Nó không chỉ thúc đẩy sự phát triển kinh tế, mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe người dân, môi trường và xây dựng hình ảnh đáng tin cậy cho nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

 

2. Điều kiện để được cấp giấy chứng nhận VietGap là gì?

VietGAP (Vietnamese Good Agricultural Practices) là một tiêu chuẩn quy định các yêu cầu kỹ thuật và quản lý trong sản xuất nông nghiệp tại Việt Nam. Được ban hành vào ngày 28/1/2008, VietGAP mang mục tiêu cải thiện chất lượng sản phẩm nông nghiệp, đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường.

Để đạt được chứng nhận VietGAP, các tổ chức và doanh nghiệp nông nghiệp cần tuân thủ đầy đủ bốn tiêu chí chính.

- Thứ nhất là tiêu chuẩn về kỹ thuật sản xuất. Quy định này đảm bảo việc đánh giá và lựa chọn vùng sản xuất phù hợp, sử dụng giống cây trồng và góc ghép chất lượng, quản lý đất và giá thể hiệu quả, sử dụng phân bón và chất phụ gia đúng cách, kiểm soát nước tưới và hóa chất (bao gồm cả thuốc bảo vệ thực vật), thu hoạch và xử lý sau thu hoạch, quản lý và xử lý chất thải, đảm bảo an toàn lao động, ghi chép, lưu trữ hồ sơ, truy xuất nguồn gốc và thu hồi sản phẩm, kiểm tra nội bộ, và giải quyết khiếu nại.

- Tiêu chuẩn thứ hai của VietGAP liên quan đến an toàn thực phẩm. Nó đòi hỏi các biện pháp đảm bảo không có hóa chất nhiễm khuẩn hoặc ô nhiễm vật lý khi thu hoạch. Điều này bao gồm việc kiểm soát sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và các loại hóa chất khác trong quá trình sản xuất, đảm bảo tuân thủ quy định về hạn chế ô nhiễm hóa học và vi khuẩn trong môi trường sản xuất, và thực hiện các biện pháp vệ sinh an toàn thực phẩm khi thu hoạch, đóng gói và vận chuyển sản phẩm.

- Thứ ba, tiêu chuẩn về môi trường làm việc nhằm ngăn chặn việc lạm dụng sức lao động của nông dân. Điều này đảm bảo rằng các nông trường tuân thủ quy định về giờ làm việc, lương tối thiểu, đảm bảo sự an toàn và sức khỏe cho người lao động, và không sử dụng lao động trẻ em.

- Cuối cùng, tiêu chuẩn thứ tư của VietGAP là truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Điều này cho phép xác định được nguồn gốc, quá trình sản xuất và các vấn đề liên quan từ khâu sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm. Việc ghi chép, lưu trử hồ sơ và truy xuất nguồn gốc sản phẩm đảm bảo tính minh bạch và niêm yết thông tin cho người tiêu dùng.

Việc tuân thủ VietGAP không chỉ mang lại lợi ích cho người sản xuất mà còn tạo niềm tin cho người tiêu dùng về chất lượng và an toàn của sản phẩm nông nghiệp. Ngoài ra, việc tuân thủ VietGAP cũng đóng góp vào việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững trong ngành nông nghiệp.

Việc áp dụng VietGAP đã mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho ngành nông nghiệp Việt Nam. Đầu tiên, tiêu chuẩn này tạo ra sự đồng nhất trong việc quản lý và sản xuất nông nghiệp trên toàn quốc. Điều này giúp nâng cao chất lượng và giá trị của các sản phẩm nông nghiệp Việt Nam trên thị trường trong nước và quốc tế. Sản phẩm đạt chứng nhận VietGAP thường được đánh giá cao về an toàn, chất lượng và tính bền vững, từ đó tạo niềm tin và sự ưu tiên trong lựa chọn của người tiêu dùng.

Thứ hai, VietGAP đóng góp vào việc tăng cường an toàn thực phẩm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Việc kiểm soát việc sử dụng hóa chất trong sản xuất nông nghiệp giúp giảm nguy cơ ô nhiễm thực phẩm và bảo vệ sức khỏe của người tiêu dùng. Quy định về an toàn lao động cũng đảm bảo môi trường làm việc an toàn cho người nông dân, giảm nguy cơ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.

Thứ ba, VietGAP đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và tài nguyên tự nhiên. Các nguyên tắc quản lý đất, nước, và chất thải trong VietGAP giúp giảm tác động tiêu cực đến môi trường. Việc sử dụng phân bón và chất phụ gia đúng cách, kiểm soát nước tưới và hóa chất, cùng việc quản lý và xử lý chất thải theo quy định đảm bảo sự bền vững cho nguồn tài nguyên tự nhiên và môi trường sống.

Cuối cùng, việc thực hiện VietGAP còn góp phần vào việc nâng cao năng lực quản lý và khả năng cạnh tranh của các tổ chức và doanh nghiệp nông nghiệp. Việc tuân thủ các yêu cầu của VietGAP đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ, ghi chép rõ ràng và quy trình kiểm tra nội bộ. Điều này giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, tăng cường khả năng cạnh tranh và mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường cho các doanh nghiệp nông nghiệp Việt Nam.

 

3. Quy trình cấp giấy chứng nhận VietGAP

Doanh nghiệp lựa chọn đơn vị có chức năng cấp Giấy chứng nhận VietGAP có uy tín để nộp hồ sơ đề nghị cấp giấy chứng nhận VietGAP (sau đây gọi là đơn vị cấp giấy chứng nhận VietGAP). Quy trình thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Tiếp nhận thông tin đăng ký dịch vụ tư vấn chứng nhận VietGAP từ khách hàng.

Bước 2: Trao đổi, tư vấn cụ thể dịch vụ chứng nhận VietGAP cho khách hàng, báo giá và tiến hành ký kết hợp đồng.

Bước 3: Lập kế hoạch chi tiết, cụ thể về lộ trình, quy trình thực hiện tư vấn chứng nhận VietGAP cho từng sản phẩm cụ thể.

Bước 4: Đánh giá quy trình sản xuất, sơ chế sản phẩm tại doanh nghiệp.

Bước 5: Đánh giá mức độ phù hợp của quy trình sản xuất, sơ chế sản phẩm của doanh nghiệp. Nếu kết quả đánh giá là phù hợp, đơn vị cấp giấy chứng nhận VietGAP sẽ thay mặt khách hàng thực hiện các thủ tục và hồ sơ đăng ký chứng nhận VietGAP.

Bước 6: Đơn vị cấp giấy chứng nhận VietGAP thay mặt khách hàng nhận giấy chứng nhận VietGAP rồi bàn giao lại cho khách hàng. Giấy chứng nhận VietGAP có hiệu lực tối đa 03 năm kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận.

Bước 7: Đơn vị cấp giấy chứng nhận VietGAP cung cấp dịch vụ cải tiến và giám sát định kỳ về chất lượng sản phẩm. Trước thời hạn giám sát thường niên 2 tháng, đơn vị cấp giấy chứng nhận VietGAP sẽ gửi thông báo tới cho khách hàng.

Hiệu lực chứng nhận VietGAP

Giấy chứng nhận VietGAP có hiệu lực tối đa 3 năm kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận. Trong 3 năm này, sẽ có các cuộc đánh giá giám sát định kỳ thường niên 12 tháng 1 lần. Do đó, doanh nghiệp cần chú ý duy trì các quy trình sản xuất đúng theo các yêu cầu quy định để đảm bảo giấy chứng nhận có giá trị trong thời gian còn hiệu lực.

Xem thêm >> Công dụng của cây rau sam mà không phải ai cũng biết