Mục lục bài viết
- 1. Giới thiệu về việc bồi thường về đất khi Nhà nước thu hồi đất ở
- 2. Đối tượng được bồi thường theo Điều 98 Luật đất đai 2024
- 2.1 Hộ gia đình, cá nhân
- 2.2 Người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài
- 2.3 Tổ chức kinh tế
- 3. Hình thức bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất ở
- 4. Quy trình bồi thường về đất khi Nhà nước thu hồi đất ở
1. Giới thiệu về việc bồi thường về đất khi Nhà nước thu hồi đất ở
Việc bồi thường về đất khi Nhà nước thu hồi đất ở được quy định tại Khoản 5 Điều 3 Luật Đất đai 2024, xác định rằng bồi thường về đất là quá trình mà Nhà nước trả lại giá trị quyền sử dụng đất của diện tích đất bị thu hồi cho người dân. Điều này không chỉ thể hiện trách nhiệm của Nhà nước đối với những người bị ảnh hưởng mà còn là một quyền lợi chính đáng của công dân trong bối cảnh phát triển hạ tầng và đô thị hóa.
Ý nghĩa của việc bồi thường: Quy định về bồi thường có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo đảm quyền lợi hợp pháp của người dân. Trước hết, nó giúp người có đất thu hồi không bị thiệt thòi về mặt tài chính, tạo điều kiện cho họ ổn định cuộc sống sau khi mất đất. Thứ hai, việc bồi thường công bằng còn góp phần tăng cường niềm tin của người dân vào chính sách và pháp luật của Nhà nước, từ đó thúc đẩy sự hợp tác giữa các bên trong quá trình thu hồi đất. Hơn nữa, quy định rõ ràng về bồi thường cũng tạo ra một cơ chế pháp lý minh bạch, giúp giảm thiểu tranh chấp và khiếu kiện liên quan đến đất đai, từ đó đóng góp vào sự ổn định xã hội và phát triển bền vững.
2. Đối tượng được bồi thường theo Điều 98 Luật đất đai 2024
Điều 98 Luật Đất đai 2024 và Điều 11 Nghị định 88/2024/NĐ-CP quy định khi Nhà nước thu hồi đất ở thì đối tượng sau nếu có đủ điều kiện theo quy định thì được bồi thường về đất:
2.1 Hộ gia đình, cá nhân
Hộ gia đình và cá nhân là nhóm đối tượng chính được quy định trong Điều 98. Cụ thể, những hộ gia đình, cá nhân đang sử dụng đất ở và sở hữu nhà ở gắn liền với quyền sử dụng đất tại Việt Nam có quyền được bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất. Để đủ điều kiện bồi thường, các đối tượng này phải thỏa mãn các tiêu chí được quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều 95 của Luật Đất đai 2024 hoặc Điều 5 của Nghị định 88/2024/NĐ-CP.
Điều này thể hiện sự bảo vệ quyền lợi của các hộ gia đình và cá nhân, giúp họ không bị thiệt thòi về tài sản khi Nhà nước thực hiện các dự án phát triển. Sự công nhận này cũng cho thấy vai trò của hộ gia đình và cá nhân trong việc đóng góp vào sự phát triển của đất nước.
2.2 Người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài
Điều 98 cũng mở rộng đối tượng bồi thường đến người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài. Đối tượng này được bồi thường nếu họ đang sử dụng đất ở và sở hữu nhà ở gắn liền với quyền sử dụng đất tại Việt Nam. Các điều kiện để được bồi thường cũng tương tự như đối với hộ gia đình, cá nhân, tức là phải thỏa mãn quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều 95 của Luật Đất đai hoặc Điều 5 của Nghị định 88/2024/NĐ-CP.
Ngoài ra, người gốc Việt Nam còn có quyền được bồi thường khi họ đang sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư xây dựng nhà ở. Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người gốc Việt Nam mà còn khuyến khích họ tham gia đầu tư vào thị trường bất động sản trong nước.
2.3 Tổ chức kinh tế
Tổ chức kinh tế cũng là một đối tượng quan trọng trong quy định này. Các tổ chức đang sử dụng đất ở và sở hữu nhà ở gắn liền với quyền sử dụng đất tại Việt Nam sẽ được bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất, nếu đáp ứng đủ điều kiện theo quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều 95 hoặc Điều 5 của Nghị định 88/2024/NĐ-CP. Bên cạnh đó, các tổ chức cũng được bồi thường khi họ sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư xây dựng nhà ở, nếu thỏa mãn các điều kiện tương ứng.
Việc mở rộng đối tượng bồi thường đến tổ chức kinh tế thể hiện sự công nhận và khuyến khích vai trò của các doanh nghiệp trong sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của các tổ chức mà còn tạo động lực cho họ đầu tư và phát triển các dự án bất động sản.
3. Hình thức bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất ở
Căn cứ vào Điều 98 Luật Đất đai 2024 và Điều 11 Nghị định 88/2024/NĐ-CP quy định về hình thức bồi thường cho các đối tượng nêu trên bao gồm:
+ Hộ gia đình, cá nhân, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế đang sử dụng đất ở, đang sở hữu nhà ở gắn liền với quyền sử dụng đất tại Việt Nam khi Nhà nước thu hồi đất sẽ được bồi thường bằng 1 trong các hình thức sau:
- Bồi thường bằng đất ở: Đây là hình thức bồi thường phổ biến, giúp người dân tiếp tục duy trì quyền sử dụng đất ở, ổn định cuộc sống. Hình thức này đặc biệt quan trọng khi người bị thu hồi đất cần có chỗ ở ổn định.
- Bồi thường bằng nhà ở: Hình thức này đảm bảo rằng những hộ gia đình và cá nhân bị thu hồi đất sẽ được cấp một nhà ở mới, giúp họ không bị mất chỗ ở. Việc bồi thường bằng nhà ở thể hiện trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo vệ quyền lợi của người dân.
- Bồi thường bằng tiền: Đây là hình thức bồi thường linh hoạt, cho phép người dân tự quyết định việc sử dụng số tiền nhận được. Họ có thể dùng tiền để mua đất, xây nhà hoặc đầu tư vào các hoạt động khác. Tuy nhiên, bồi thường bằng tiền cần được xác định một cách công bằng, đảm bảo phản ánh đúng giá trị của tài sản bị thu hồi.
- Bồi thường bằng đất có mục đích sử dụng khác với loại đất thu hồi: Hình thức này cho phép người dân nhận đất thay thế, có thể là đất nông nghiệp hoặc đất thương mại, tùy thuộc vào nhu cầu và tình hình thực tế. Điều này tạo ra sự linh hoạt trong việc sắp xếp đất đai, giúp người dân dễ dàng tái định cư.
+ Tổ chức kinh tế, người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài đang sử dụng đất để thực hiện dự án đầu tư xây dựng nhà ở khi Nhà nước thu hồi đất sẽ được bồi thường qu hình thức:
- Bồi thường bằng tiền: Hình thức này là một lựa chọn quan trọng, giúp các tổ chức và nhà đầu tư có thể linh hoạt sử dụng nguồn tài chính để tái đầu tư hoặc bù đắp cho thiệt hại do thu hồi đất. Bồi thường bằng tiền cần được xác định dựa trên giá trị thị trường của đất đai và tài sản bị thu hồi để đảm bảo tính công bằng.
- Bồi thường bằng đất: Tổ chức kinh tế có thể nhận đất thay thế để tiếp tục thực hiện dự án của mình. Việc bồi thường bằng đất không chỉ giúp họ duy trì hoạt động mà còn tạo cơ hội cho việc phát triển các dự án mới, góp phần vào sự phát triển kinh tế địa phương.
4. Quy trình bồi thường về đất khi Nhà nước thu hồi đất ở
Theo Điều 87 Luật đất đai 2024 và Điều 28 Nghị định 102/2024/NĐ-CP quy định thủ tục bồi thường về đất như sau:
Bước 1: Tổ chức họp giữa các bên liên quan về kế hoạch bồi thường
Ủy ban nhân dân cấp xã nơi có đất thu hồi sẽ chủ trì cuộc họp, phối hợp với Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, đơn vị, tổ chức thực hiện nhiệm vụ bồi thường, hỗ trợ, tái định cư, và các cơ quan có liên quan.
Cuộc họp nhằm mục đích phổ biến kế hoạch bồi thường cho các bên liên quan và lắng nghe ý kiến của người dân có đất trong khu vực bị thu hồi. Đây là bước quan trọng để đảm bảo rằng các quyền lợi và nguyện vọng của người dân được ghi nhận và xem xét.
Người dân có đất bị thu hồi sẽ được mời tham gia để họ có cơ hội thể hiện ý kiến, đề xuất, và thảo luận về kế hoạch bồi thường. Điều này không chỉ giúp nâng cao tính minh bạch mà còn tạo sự đồng thuận giữa Nhà nước và cộng đồng.
Bước 2: Ủy ban nhân dân có thẩm quyền ban hành thông báo thu hồi đất
Sau khi tổ chức họp và tiếp nhận ý kiến từ người dân, Ủy ban nhân dân có thẩm quyền sẽ ban hành thông báo thu hồi đất. Thông báo này sẽ nêu rõ lý do thu hồi, khu vực đất bị thu hồi, và các thông tin liên quan khác.
Thông báo thu hồi đất cần được công khai và thông báo rộng rãi đến các bên liên quan, đặc biệt là những người có đất bị thu hồi, để họ nắm rõ thông tin và chuẩn bị cho quá trình bồi thường.
Bước 3: Tiến hành bồi thường về đất
Sau khi có thông báo thu hồi, Ủy ban nhân dân sẽ tiến hành các bước để thực hiện bồi thường cho người có đất bị thu hồi. Quy trình này có thể bao gồm việc đánh giá giá trị đất đai, xác định hình thức bồi thường (bằng đất, nhà ở, tiền, hoặc hình thức khác) và thực hiện các thủ tục cần thiết để chi trả bồi thường.
Trong quá trình này, các cơ quan liên quan cũng sẽ kiểm tra, xác nhận quyền sử dụng đất của người dân để đảm bảo việc bồi thường diễn ra một cách chính xác và công bằng.
Bài viết liên quan:
- Quy định bồi thường đất, tài sản trên đất khi Nhà nước thu hồi đất
- Không có sổ đỏ có được bồi thường về đất khi Nhà nước thu hồi đất?
Nếu quý khách hàng còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật đất đai trực tuyến qua tổng đài: 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc. Xin trân trọng cảm ơn!