Mục lục bài viết
1. Khái niệm thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh
Căn cứ vào Khoản 35 Điều 3 Luật Đất đai 2024, thu hồi đất là hành động mà cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định thu lại quyền sử dụng đất của người dân, bao gồm cả đất đang được quản lý bởi Nhà nước. Khi nói đến thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh, chúng ta đề cập đến việc Nhà nước thực hiện quyền lực này để phục vụ cho các nhu cầu bảo vệ tổ quốc, đảm bảo an ninh quốc gia và trật tự xã hội.
Trong bối cảnh này, thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh không chỉ mang tính chất hành chính mà còn thể hiện trách nhiệm của Nhà nước trong việc bảo vệ lợi ích cộng đồng và an toàn của xã hội. Những quyết định thu hồi đất thường được thực hiện trong những trường hợp cần thiết như xây dựng các công trình quân sự, căn cứ chiến lược, hoặc các dự án liên quan đến an ninh quốc gia. Việc này đòi hỏi các cơ quan có thẩm quyền phải tuân thủ quy định pháp luật và đảm bảo quyền lợi hợp pháp của người sử dụng đất trong quá trình thực hiện thu hồi.
2. Căn cứ thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh
Căn cứ vào Điều 80 Luật đất đai 2024 quy định căn cứ thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh khi thuộc 1 trong các trường hợp:
- Địa điểm đóng quân và trụ sở làm việc: Việc thu hồi đất để xây dựng nơi đóng quân và trụ sở làm việc của các lực lượng vũ trang là cần thiết để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bảo vệ an ninh quốc gia.
- Căn cứ quân sự: Các căn cứ quân sự đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ lãnh thổ và an ninh quốc gia, yêu cầu thu hồi đất để xây dựng và mở rộng.
- Công trình phòng thủ quốc gia: Các công trình này bao gồm các trận địa và công trình đặc biệt phục vụ cho quốc phòng.
- Công trình giao thông và thông tin quân sự: Đòi hỏi các ga, cảng và công trình thông tin phục vụ trực tiếp cho hoạt động quân sự và an ninh.
- Công trình phục vụ quốc phòng: Các công trình công nghiệp, khoa học, công nghệ và văn hóa phục vụ cho quốc phòng và an ninh.
- Kho tàng quân sự: Đảm bảo lực lượng vũ trang có nơi lưu trữ vũ khí, trang thiết bị.
- Thao trường, bãi thử vũ khí: Cần có các cơ sở này để phục vụ cho các hoạt động luyện tập và thử nghiệm vũ khí.
- Cơ sở đào tạo và y tế: Cần thu hồi đất để xây dựng các cơ sở y tế, trung tâm huấn luyện cho lực lượng vũ trang.
- Nhà ở công vụ cho lực lượng vũ trang: Đảm bảo sinh hoạt cho các thành viên của lực lượng vũ trang.
- Cơ sở giam giữ: Các cơ sở này phục vụ cho việc quản lý đối tượng vi phạm pháp luật.
Ngoài các trường hợp nêu trên, việc thu hồi đất còn phải thuộc vào một trong các trường hợp sau:
- Có trong kế hoạch sử dụng đất hằng năm: Dự án phải nằm trong kế hoạch sử dụng đất đã được phê duyệt.
- Quyết định đầu tư hợp pháp: Các dự án phải có quyết định đầu tư theo quy định của pháp luật về đầu tư công hoặc các hình thức đầu tư khác.
- Chấp thuận chủ trương đầu tư: Dự án cần có quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư và nhà đầu tư.
Văn bản của cơ quan có thẩm quyền: Cần có các văn bản chấp thuận từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền để đảm bảo tính hợp pháp của việc thu hồi đất.
3. Điều kiện thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh
Theo Điều 80 của Luật Đất đai 2024, để thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh, cần phải hoàn thành việc phê duyệt phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư cho các hộ dân bị ảnh hưởng. Cụ thể, phương án bồi thường phải đảm bảo công bằng và hợp lý, giúp người dân khôi phục cuộc sống sau khi bị thu hồi đất. Ngoài việc bồi thường, các hình thức hỗ trợ như hỗ trợ chuyển đổi nghề và tái định cư cũng cần được thực hiện để bảo đảm điều kiện sống cho người dân không bị giảm sút. Khu tái định cư phải được quy hoạch đầy đủ các dịch vụ thiết yếu và có thời gian bố trí rõ ràng, nhằm tạo điều kiện thuận lợi nhất cho các hộ dân trong quá trình chuyển đổi chỗ ở. Việc tuân thủ các điều kiện này không chỉ đảm bảo tính hợp pháp của việc thu hồi đất mà còn thể hiện trách nhiệm của nhà nước đối với quyền lợi của công dân.
Lưu ý: Ngoài ra, tại Mục 1 Chương IV Nghị định 102/2024/NĐ-CP hướng dẫn về một số trường hợp đặc biệt khi thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh.
4. Thủ tục thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh
Căn cứ vào Điều 87 Luật đất đai 2024 và Điều 28 Nghị định 102/2024/NĐ-CP quy định như sau:
Bước 1: Để bắt đầu quy trình thu hồi đất vì mục đích quốc phòng, an ninh, Ủy ban Nhân dân (UBND) cấp xã nơi có đất thu hồi sẽ chủ trì tổ chức một cuộc họp phối hợp với Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cùng cấp, các đơn vị thực hiện nhiệm vụ bồi thường, hỗ trợ, tái định cư và các cơ quan liên quan. Cuộc họp này có vai trò quan trọng trong việc phổ biến các thông tin cần thiết cho người dân, bao gồm:
- Mục đích, ý nghĩa, tầm quan trọng của dự án, công trình được triển khai trên vùng đất dự kiến thu hồi;
- Các quy định của Nhà nước về chính sách bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi thu hồi đất;
- Dự kiến nội dung kế hoạch bồi thường, hỗ trợ, tái định cư;
- Dự kiến khu vực tái định cư trong trường hợp người có đất thu hồi được bố trí tái định cư.
Bước 2: Thực hiện điều tra, khảo sát và thông báo thu hồi đất
Sau khi cuộc họp diễn ra, UBND cấp có thẩm quyền sẽ tiến hành thực hiện kế hoạch thu hồi đất thông qua việc điều tra, khảo sát, đo đạc và kiểm đếm. Đầu tiên, UBND cấp có thẩm quyền ban hành thông báo thu hồi đất và gửi thông báo này đến từng người có đất thu hồi cũng như các chủ sở hữu tài sản gắn liền. Nếu không thể liên lạc với họ, thông báo sẽ được đăng trên các báo hàng ngày và phát sóng trên đài truyền hình hoặc phát thanh. Nếu có trường hợp người có đất thu hồi không phối hợp trong việc điều tra, khảo sát, UBND cấp xã sẽ tiến hành vận động và thuyết phục trong thời gian 15 ngày. Nếu sau thời gian này người dân vẫn không hợp tác, Chủ tịch UBND cấp huyện có thể ban hành quyết định kiểm đếm bắt buộc, với trách nhiệm của người có đất thu hồi là phải thực hiện quyết định này. Nếu không chấp hành, việc cưỡng chế sẽ được thực hiện theo quy định.
Bước 3: Lập, thẩm định và phê duyệt phương án bồi thường
Tiếp theo, các đơn vị thực hiện nhiệm vụ bồi thường sẽ lập phương án bồi thường, hỗ trợ và tái định cư. Phương án này sẽ được công khai niêm yết tại trụ sở UBND cấp xã và địa điểm sinh hoạt chung trong thời hạn 30 ngày. Sau khi hết thời gian này, tổ chức sẽ tiến hành lấy ý kiến người dân thông qua các cuộc họp trực tiếp. Trong trường hợp người có đất thu hồi không tham gia được, họ có thể gửi ý kiến bằng văn bản. Nếu vẫn còn ý kiến không đồng ý, đơn vị sẽ tổ chức đối thoại để giải quyết. Phương án bồi thường phải được thẩm định và phê duyệt trước khi trình UBND cấp có thẩm quyền quyết định thu hồi đất. Việc này không chỉ đảm bảo tính công khai, minh bạch mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với quyền lợi của người dân.
Bước 4: Ra quyết định thu hồi đất
Sau khi phương án bồi thường, hỗ trợ, tái định cư được phê duyệt, UBND cấp có thẩm quyền sẽ ban hành quyết định thu hồi đất trong vòng 10 ngày. Quyết định này sẽ được đưa ra trong các trường hợp cụ thể như: không phải bố trí tái định cư, người có đất thu hồi đồng ý nhận tiền bồi thường, hoặc đã được bố trí tái định cư tại chỗ. Đây là bước quan trọng để chính thức hóa quy trình thu hồi đất, đảm bảo quyền lợi của người dân trong việc được bồi thường và tái định cư hợp lý.
Bước 5: Tổ chức thu hồi đất
Cuối cùng, sau khi tất cả các thủ tục đã được thực hiện đầy đủ, UBND cấp có thẩm quyền sẽ tiến hành tổ chức thu hồi đất. Bước này bao gồm việc thực hiện các công tác bàn giao đất theo quyết định đã được ban hành, đảm bảo rằng người dân nhận được đầy đủ bồi thường và các hỗ trợ cần thiết. Việc thực hiện quy trình này một cách minh bạch và hợp lý sẽ góp phần tạo sự tin tưởng của người dân đối với các quyết định của Nhà nước, đồng thời đảm bảo sự ổn định xã hội trong khu vực bị thu hồi đất.
Bài viết liên quan:
- Quy định bồi thường đất, tài sản trên đất khi Nhà nước thu hồi đất
- Trình tự, thủ tục giải phóng mặt bằng khi Nhà nước thu hồi đất
Nếu quý khách hàng còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật đất đai trực tuyến qua tổng đài: 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc sớm nhất.