1. Khung pháp lý:

Luật Chứng Khoán 2019: Nền tảng pháp lý chung

- Nguyên tắc tự do chuyển nhượng: Theo quy định của Luật Chứng khoán, cổ đông có quyền tự do chuyển nhượng cổ phần của mình, trừ trường hợp có quy định hạn chế.

- Hạn chế chuyển nhượng:

+ Cổ phần ưu đãi biểu quyết: Có thể có những hạn chế nhất định về chuyển nhượng đối với loại cổ phần này.

+ Cổ phần của cổ đông sáng lập: Có thể bị giới hạn chuyển nhượng trong một khoảng thời gian nhất định hoặc theo điều kiện cụ thể.

+ Quy định của Điều lệ công ty: Điều lệ của từng công ty có thể quy định thêm các điều kiện hạn chế chuyển nhượng.

- Thủ tục chuyển nhượng: Luật Chứng khoán quy định các thủ tục cần thiết để thực hiện chuyển nhượng cổ phần, bao gồm việc lập hợp đồng chuyển nhượng, đăng ký thay đổi cổ đông, v.v.

Điều lệ Công ty: Quy định cụ thể cho từng công ty

- Mức độ chi tiết: Điều lệ công ty sẽ quy định chi tiết hơn về các vấn đề liên quan đến chuyển nhượng cổ phần, như:

+ Quyền ưu tiên mua: Cổ đông hiện hữu có thể có quyền ưu tiên mua cổ phần khi cổ đông khác muốn chuyển nhượng.

+ Thời gian thông báo: Thời gian mà cổ đông muốn chuyển nhượng phải thông báo cho công ty và các cổ đông khác.

+ Thủ tục phê duyệt: Trong một số trường hợp, việc chuyển nhượng có thể phải được sự đồng ý của cơ quan quản lý hoặc đại hội đồng cổ đông.

- Tính ràng buộc: Điều lệ công ty có tính pháp lý cao và là văn bản quy phạm nội bộ của công ty, vì vậy các cổ đông phải tuân thủ các quy định trong đó.

Quy định của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước: Hướng dẫn và bổ sung

- Văn bản hướng dẫn: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước ban hành các thông tư, hướng dẫn để cụ thể hóa các quy định của Luật Chứng khoán và giải quyết các vấn đề phát sinh trong thực tiễn.

- Quy định đặc thù: Đối với một số loại hình công ty hoặc giao dịch chứng khoán đặc biệt, có thể có những quy định riêng biệt.

 

2. Điều kiện chung:

Theo quy định của pháp luật tại Điều 91 Luật Chứng khoán 2019 quy định về một số điều kiện chung hạn chế của công ty ký quỹ như sau: 

- Hạn chế chuyển nhượng trong thời gian đầu:

+ Cổ đông sáng lập: Theo quy định, cổ đông sáng lập của công ty quản lý quỹ không được tự do chuyển nhượng cổ phần trong vòng 3 năm kể từ ngày công ty được cấp giấy phép.

+ Trường hợp đặc biệt: Có thể chuyển nhượng giữa các cổ đông sáng lập hoặc được Đại hội đồng cổ đông chấp thuận nếu chuyển nhượng cho người không phải là cổ đông sáng lập.

- Thủ tục pháp lý:

+ Thỏa thuận chuyển nhượng: Các bên tham gia chuyển nhượng phải ký kết hợp đồng chuyển nhượng cổ phần, trong đó ghi rõ các điều khoản về giá cả, phương thức thanh toán, quyền và nghĩa vụ của các bên.

+ Đăng ký thay đổi: Sau khi hoàn tất thủ tục chuyển nhượng, công ty phải tiến hành đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp tại cơ quan có thẩm quyền.

- Sự chấp thuận của cơ quan quản lý:

+ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước: Đối với các giao dịch chuyển nhượng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của công ty quản lý quỹ hoặc quyền lợi của nhà đầu tư, có thể yêu cầu ý kiến hoặc sự chấp thuận của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

- Điều kiện khác:

+ Quy định của Điều lệ công ty: Điều lệ công ty quản lý quỹ có thể quy định thêm các điều kiện cụ thể về chuyển nhượng cổ phần, chẳng hạn như quyền ưu tiên mua của cổ đông hiện hữu.

+ Quy định của pháp luật liên quan: Việc chuyển nhượng cổ phần còn phải tuân thủ các quy định của Luật Doanh nghiệp, Luật Dân sự và các luật khác có liên quan.

 

3. Điều kiện đặc biệt đối với công ty quản lý quỹ:

Theo quy định của pháp luật tại Điều 75 Luật Chứng khoán 2019 quy định điều kiện đặc biệt đối với công ty quản lý quỹ như sau:

- Vốn điều lệ:

+ Yêu cầu tối thiểu: Luật pháp quy định một mức vốn điều lệ tối thiểu khá cao để đảm bảo công ty có đủ năng lực tài chính để hoạt động ổn định và đáp ứng các nghĩa vụ pháp lý.

+ Phân tán sở hữu: Luật pháp thường giới hạn tỷ lệ sở hữu của một cá nhân hoặc tổ chức tại một công ty quản lý quỹ, nhằm đảm bảo sự phân tán rủi ro và minh bạch trong quản lý.

- Nhân sự:

+ Yêu cầu về trình độ: Người quản lý quỹ phải có trình độ chuyên môn cao về tài chính, đầu tư và luật chứng khoán.

+ Số lượng nhân viên: Công ty cần có đội ngũ nhân viên đủ số lượng và chất lượng để thực hiện các hoạt động quản lý quỹ một cách hiệu quả.

+ Lịch sử tín dụng: Các cá nhân tham gia quản lý quỹ phải có lịch sử tín dụng tốt, không vi phạm pháp luật.

- Cơ sở vật chất:

+ Trụ sở: Công ty phải có trụ sở làm việc hợp pháp, đảm bảo các điều kiện về an ninh, bảo mật thông tin.

+ Hệ thống công nghệ: Công ty cần đầu tư vào hệ thống công nghệ thông tin hiện đại để quản lý danh mục đầu tư, giao dịch và báo cáo.

- Quy trình quản lý:

+ Quy trình rõ ràng: Công ty phải xây dựng và thực hiện nghiêm túc các quy trình quản lý rủi ro, quản lý danh mục đầu tư, báo cáo tài chính...

+ Nội kiểm: Công ty cần có hệ thống nội kiểm chặt chẽ để đảm bảo hoạt động tuân thủ pháp luật và quy định của cơ quan quản lý.

- Giấy phép hoạt động:

+ Cấp phép: Công ty quản lý quỹ phải được cơ quan quản lý chứng khoán cấp phép hoạt động sau khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp luật.

+ Gia hạn giấy phép: Giấy phép hoạt động phải được gia hạn định kỳ và công ty phải đáp ứng các yêu cầu tái cấp phép.

 

4. Quyền và nghĩa vụ của các bên:

Các Bên Liên Quan Chính

- Công ty quản lý quỹ: Là chủ thể thực hiện hoạt động quản lý quỹ, có trách nhiệm xây dựng và thực hiện chiến lược đầu tư, báo cáo kết quả hoạt động cho nhà đầu tư.

- Nhà đầu tư: Là những cá nhân hoặc tổ chức giao tài sản cho công ty quản lý quỹ để được quản lý và đầu tư.

- Ngân hàng lưu ký: Là tổ chức chuyên thực hiện việc lưu ký chứng khoán và tài sản khác cho công ty quản lý quỹ.

- Ngân hàng giám sát: Là tổ chức có chức năng giám sát hoạt động của công ty quản lý quỹ, bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.

Quyền và Nghĩa vụ của Từng Bên

Công ty Quản lý Quỹ

- Quyền:

+ Quyết định chiến lược đầu tư phù hợp với mục tiêu của quỹ và nhà đầu tư.

+ Thực hiện các giao dịch mua bán chứng khoán, tài sản khác theo quyết định của mình.

+ Thu phí quản lý theo hợp đồng đã ký với nhà đầu tư.

- Nghĩa vụ:

+ Quản lý tài sản của nhà đầu tư một cách trung thực, chuyên nghiệp và hiệu quả.

+ Cung cấp đầy đủ thông tin về hoạt động của quỹ cho nhà đầu tư.

+ Tuân thủ các quy định của pháp luật về hoạt động quản lý quỹ.

+ Báo cáo định kỳ kết quả hoạt động của quỹ cho nhà đầu tư và cơ quan quản lý.

Nhà Đầu Tư

- Quyền:

+ Nhận được thông tin đầy đủ về hoạt động của quỹ.

+ Tham gia vào các cuộc họp của nhà đầu tư (nếu có).

+ Rút vốn khỏi quỹ theo quy định của hợp đồng.

- Nghĩa vụ:

+ Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác khi tham gia đầu tư.

+ Tuân thủ các quy định của quỹ.

Ngân hàng Lưu Ký

- Quyền:

+ Thu phí lưu ký theo hợp đồng.

- Nghĩa vụ:

+ Lưu ký tài sản của quỹ một cách an toàn.

+ Kiểm tra và đối soát các giao dịch của quỹ.

+ Báo cáo tình hình lưu ký cho công ty quản lý quỹ và cơ quan quản lý.

Ngân hàng Giám sát

- Quyền:

+ Kiểm tra, giám sát hoạt động của công ty quản lý quỹ.

+ Yêu cầu công ty quản lý quỹ cung cấp thông tin.

- Nghĩa vụ:

+ Bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.

+ Xử lý các vi phạm của công ty quản lý quỹ.

 

5. Rủi ro và thách thức:

- Rủi ro Thị trường

+ Biến động thị trường: Các chỉ số chứng khoán, tỷ giá hối đoái, lãi suất có thể biến động mạnh, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị danh mục đầu tư của quỹ.

+ Sự kiện bất ngờ: Các sự kiện kinh tế, chính trị, thiên tai... có thể gây ra những biến động đột ngột và khó lường trên thị trường.

+ Bong bóng tài sản: Khi các tài sản tài chính bị định giá quá cao so với giá trị thực, việc sụp đổ bong bóng có thể gây ra tổn thất lớn cho nhà đầu tư.

- Rủi ro Liên quan đến Quỹ

+ Rủi ro thanh khoản: Khó khăn trong việc mua bán các tài sản trong danh mục đầu tư, đặc biệt là đối với các tài sản ít thanh khoản.

+ Rủi ro tập trung: Tập trung quá nhiều vào một loại tài sản, một ngành hoặc một thị trường có thể làm tăng rủi ro nếu thị trường đó gặp khó khăn.

+ Rủi ro tín dụng: Rủi ro mất vốn do các công ty phát hành trái phiếu hoặc cổ phiếu vỡ nợ.

+ Rủi ro hoạt động: Các rủi ro phát sinh từ quá trình quản lý quỹ, chẳng hạn như lỗi kỹ thuật, sai sót trong tính toán, gian lận...

- Rủi ro Liên quan đến Nhà Quản lý

+ Rủi ro đạo đức: Các nhà quản lý quỹ có thể lợi dụng vị trí của mình để trục lợi cá nhân, gây thiệt hại cho nhà đầu tư.

+ Rủi ro thay đổi nhân sự: Sự ra đi của các nhân sự chủ chốt có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của quỹ.

+ Rủi ro xung đột lợi ích: Xung đột giữa lợi ích của nhà quản lý với lợi ích của nhà đầu tư.

Bạn đọc có thể tham khảo bài viết sau:
Bạn đọc có bất kỳ thắc mắc về vấn đề pháp lý có thể liên hệ qua số tổng đài 19006162 hoặc thông qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn cụ thể.