1. Khái niệm hợp đồng xây dựng và bảo lãnh tạm ứng hợp đồng

Khoản 1 Điều 138 của Luật Xây dựng 2014 đã sửa đổi năm 2020 định nghĩa rõ về hợp đồng xây dựng, một phần quan trọng trong việc quản lý và thực hiện các hoạt động xây dựng ở Việt Nam. Theo quy định này, hợp đồng xây dựng là một loại hợp đồng dân sự được thỏa thuận bằng văn bản giữa hai bên là bên giao thầu (thường là chủ đầu tư) và bên nhận thầu (thường là nhà thầu hoặc công ty thầu) với mục đích thực hiện một phần hoặc toàn bộ các công việc liên quan đến hoạt động đầu tư xây dựng.

Hợp đồng xây dựng thường bao gồm các điều khoản quan trọng nhằm xác định rõ ràng nhiệm vụ, quyền lợi và trách nhiệm của cả hai bên. Trong đó, các điều khoản về phạm vi công việc, thời gian thực hiện, giá trị hợp đồng, phương thức thanh toán, và các điều kiện về chất lượng, an toàn lao động, bảo vệ môi trường thường được quy định cụ thể.

Bảo lãnh tạm ứng là một biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ được sử dụng phổ biến trong các hợp đồng xây dựng. Trong bối cảnh hoạt động xây dựng, việc thanh toán tạm ứng là một phần không thể thiếu, nhằm đảm bảo sự tiến độ của dự án cũng như khả năng của nhà thầu để thực hiện công việc. Bảo lãnh tạm ứng được coi là một cam kết từ một bên thứ ba (bên bảo lãnh) đến bên nhận bảo lãnh (thường là chủ đầu tư hoặc bên giao thầu) rằng họ sẽ thực hiện nghĩa vụ thay cho bên được bảo lãnh (thường là nhà thầu) nếu bên được bảo lãnh không thực hiện hoặc không thực hiện đúng nghĩa vụ của mình đến thời hạn được quy định trong hợp đồng.

Trong bối cảnh hợp đồng xây dựng, việc có bảo lãnh tạm ứng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quá trình thực hiện dự án. Khi nhà thầu nhận được khoản tạm ứng từ chủ đầu tư hoặc bên giao thầu, họ phải sử dụng số tiền này đúng mục đích, thường là để chuẩn bị vật liệu, thiết bị và nhân công cần thiết để bắt đầu công việc.

 

2. Gói thầu Hợp đồng xây dựng có giá trị bao nhiêu thì phải bảo lãnh tạm ứng?

Gói thầu trong hợp đồng xây dựng được xác định dựa trên giá trị tạm ứng của hợp đồng. Theo quy định tại Điều 18 Nghị định 37/2015/NĐ-CP, được bổ sung bởi điểm a khoản 6 Điều 1 Nghị định 50/2021/NĐ-CP, các hợp đồng xây dựng có giá trị tạm ứng lớn hơn 01 tỷ đồng sẽ phải có bảo lãnh tạm ứng hợp đồng. Điều này có nghĩa là trước khi bên giao thầu tiến hành việc thanh toán tạm ứng hợp đồng cho bên nhận thầu, bên nhận thầu phải cung cấp cho bên giao thầu một bảo lãnh tạm ứng hợp đồng, có giá trị và loại tiền tương đương với khoản tiền tạm ứng hợp đồng.

Tuy nhiên, không phải tất cả các hợp đồng xây dựng đều cần bảo lãnh tạm ứng. Cụ thể, không bắt buộc phải có bảo lãnh tạm ứng đối với các hợp đồng có giá trị tạm ứng nhỏ hơn hoặc bằng 01 tỷ đồng, cũng như các hợp đồng xây dựng theo hình thức tự thực hiện hoặc do cộng đồng dân cư thực hiện theo các chương trình mục tiêu.

Một điểm đáng chú ý khác là thời gian có hiệu lực của bảo lãnh tạm ứng hợp đồng phải kéo dài cho đến khi bên giao thầu đã thu hồi hết số tiền tạm ứng. Trong quá trình thanh toán giữa các bên, giá trị của bảo lãnh tạm ứng hợp đồng sẽ được giảm dần tương ứng với số tiền tạm ứng đã thu hồi qua mỗi lần thanh toán.

Điều này cho thấy vai trò quan trọng của bảo lãnh tạm ứng trong việc đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm trong quá trình thực hiện hợp đồng xây dựng, đồng thời cũng là một cơ chế bảo vệ cho cả hai bên, giảm thiểu rủi ro khi có sự vi phạm từ bên nhận thầu.

Như vậy thì đối với gói thầu xây dựng có giá trị tạm ứng hợp đồng lớn hơn 1 tỷ thì trước khi bên giao thầu thực hiện việc tạm ứng hợp đồng cho bên nhận thầu, bên nhận thầu phải nộp cho bên giao thầu bảo lãnh tạm ứng hợp đồng với giá trị cũng như loại tiền tương đương khoản tiền tạm ứng. Không bắt buộc đối với hợp đồng xây dựng có giá trị tạm ứng nhỏ hơn hoặc bằng 1 tỷ. 

 

3. Lý do quy định giá trị gói thầu Hợp đồng xây dựng phải bảo lãnh tạm ứng hợp đồng

Quy định về việc bảo lãnh tạm ứng hợp đồng trong các gói thầu Hợp đồng xây dựng được đưa ra với mục đích chính là bảo vệ cho cả hai bên tham gia trong quá trình thực hiện hợp đồng. Dưới đây là một số lý do quan trọng:

- Đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm: Bảo lãnh tạm ứng hợp đồng giúp tăng cường tính minh bạch trong quá trình thực hiện hợp đồng xây dựng. Việc yêu cầu bảo lãnh này không chỉ là một biện pháp bảo đảm cho bên giao thầu mà còn giúp bên nhận thầu hiểu rõ về trách nhiệm của mình và cam kết thực hiện đúng quy định của hợp đồng. Việc yêu cầu bảo lãnh tạm ứng hợp đồng tạo ra một môi trường minh bạch trong quá trình thực hiện hợp đồng xây dựng. Bằng cách yêu cầu bên nhận thầu cung cấp bảo lãnh tạm ứng, bên giao thầu có thể kiểm tra và đánh giá tính khả thi của nhà thầu từ khía cạnh tài chính.

Điều này giúp ngăn chặn các hành vi không minh bạch và tăng cường lòng tin giữa các bên tham gia trong hợp đồng. Việc bảo lãnh tạm ứng hợp đồng cũng giúp nâng cao ý thức trách nhiệm của bên nhận thầu. Khi nhà thầu phải đưa ra bảo lãnh, họ nhận thức được rằng họ phải đảm bảo tuân thủ các điều khoản và điều kiện của hợp đồng một cách chặt chẽ. Điều này khuyến khích nhà thầu hành động một cách trách nhiệm hơn, tuân thủ đúng thời hạn và cam kết mang lại chất lượng công việc tốt nhất có thể.

-  Giảm thiểu rủi ro cho bên giao thầu: Bảo lãnh tạm ứng hợp đồng giúp giảm thiểu rủi ro cho bên giao thầu trong trường hợp bên nhận thầu không thực hiện đúng hoặc không hoàn thành nghĩa vụ của mình. Trong trường hợp này, bên giao thầu có thể sử dụng bảo lãnh để đảm bảo rằng các khoản tiền tạm ứng đã được thanh toán sẽ được hoàn lại hoặc sẽ được sử dụng cho mục đích đúng đắn.

- Khuyến khích tính chuyên nghiệp và uy tín: Việc có bảo lãnh tạm ứng hợp đồng cũng có thể khuyến khích tính chuyên nghiệp và uy tín trong ngành xây dựng. Các nhà thầu sẽ cần phải thể hiện khả năng và uy tín của mình để có thể nhận được bảo lãnh, điều này có thể đồng nghĩa với việc giảm thiểu rủi ro cho bên giao thầu và tăng cường sự đáng tin cậy trong quan hệ hợp tác.

- Bảo vệ lợi ích của bên nhận thầu: Không chỉ bảo vệ lợi ích cho bên giao thầu, việc bảo lãnh tạm ứng hợp đồng cũng đảm bảo rằng bên nhận thầu sẽ có nguồn lực cần thiết để thực hiện công việc theo đúng cam kết và thời hạn quy định trong hợp đồng. Bảo lãnh tạm ứng hợp đồng cũng giúp giảm thiểu rủi ro tài chính cho nhà thầu. Trong trường hợp bên giao thầu không thanh toán tiền tạm ứng đúng hạn hoặc không thanh toán đầy đủ, nhà thầu có thể sử dụng bảo lãnh để đảm bảo rằng họ vẫn có đủ nguồn lực để tiếp tục công việc mà không phải chịu thiệt hại tài chính. Khi nhà thầu có đủ tài chính để thực hiện dự án theo đúng cam kết và thời hạn quy định, họ có thể tập trung hơn vào việc đảm bảo chất lượng công việc và hoàn thành dự án đúng thời gian. Việc này mang lại lợi ích cho cả bên giao thầu và bên nhận thầu, đồng thời tạo ra niềm tin và uy tín trong ngành xây dựng.

Như vậy thì quy định về việc bảo lãnh tạm ứng hợp đồng trong các gói thầu Hợp đồng xây dựng không chỉ là một biện pháp bảo vệ cho bên giao thầu mà còn là một cơ chế quan trọng để đảm bảo tính minh bạch, trách nhiệm, uy tín và lợi ích của cả hai bên tham gia trong quá trình thực hiện hợp đồng.

 

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của chúng tôi về giá trị gói thầu hợp đồng xây dựng phải bảo lãnh tạm ứng hợp đồng. Nếu các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ

Tham khảo thêm: Bảo lãnh dự thầu là gì? Các biện pháp bảo lãnh dự thầu hiện nay?