1. Hội thẩm quân nhân thực hiện nhiệm vụ xét xử những vụ án ra sao? 

Nhiệm vụ xét xử của Hội thẩm quân nhân được quy định tại Điều 84 của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014 như sau:

- Cấu trúc của Hội thẩm: Hội thẩm Tòa án nhân dân bao gồm Hội thẩm nhân dân và Hội thẩm quân nhân.

- Nhiệm vụ của Hội thẩm nhân dân: Hội thẩm nhân dân chịu trách nhiệm xét xử những vụ án thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân theo phân công của Chánh án Tòa án nơi được bầu làm Hội thẩm nhân dân.

- Nhiệm vụ của Hội thẩm quân nhân: Hội thẩm quân nhân thực hiện nhiệm vụ xét xử những vụ án thuộc thẩm quyền của Tòa án quân sự theo phân công của Chánh án Tòa án nơi mình được cử làm Hội thẩm quân nhân.

- Sự phân công của Chánh án Tòa án: Hội thẩm có trách nhiệm thực hiện sự phân công của Chánh án Tòa án. Trong trường hợp không thực hiện được, Hội thẩm phải nêu rõ lý do.

- Yêu cầu lý do không được phân công: Trong 01 năm công tác mà Hội thẩm không được Chánh án Tòa án phân công làm nhiệm vụ xét xử, Hội thẩm có quyền yêu cầu Chánh án Tòa án cung cấp lý do về việc này.

Theo quy định trên, Hội thẩm quân nhân là bộ phận chịu trách nhiệm xét xử những vụ án thuộc thẩm quyền của Tòa án quân sự theo sự phân công cụ thể từ Chánh án Tòa án tại nơi mình được giao làm Hội thẩm quân nhân. Nhiệm vụ của họ không chỉ là thực hiện các nhiệm vụ xét xử mà còn là tuân thủ mọi chỉ đạo, quyết định của Chánh án Tòa án liên quan đến công việc của mình.

Nắm vững nhiệm vụ và trách nhiệm, Hội thẩm quân nhân không chỉ đơn thuần thực hiện sự phân công mà còn nắm bắt sự cần thiết trong việc thông báo lý do nếu không thể thực hiện nhiệm vụ được giao. Điều này đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả trong quá trình xét xử.

Nếu trong một năm công tác, Hội thẩm quân nhân không được phân công nhiệm vụ xét xử từ Chánh án Tòa án, họ có quyền yêu cầu Chánh án Tòa án cung cấp lý do cụ thể. Hành động này phản ánh tinh thần trách nhiệm và mong muốn cải thiện hiệu suất làm việc của Hội thẩm quân nhân, đồng thời giúp Tòa án hiểu rõ hơn về tình hình và nhu cầu của đội ngũ xét xử.

 

2. Ai có quyền miễn nhiệm Hội thẩm quân nhân? 

Điều kiện miễn nhiệm Hội thẩm quân nhân được quy định tại khoản 1 Điều 90 của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014 như sau:

- Các lý do miễn nhiệm Hội thẩm: Hội thẩm quân nhân có thể được miễn nhiệm vì hai lý do chính:

+ Lý do sức khỏe: Nếu các thành viên của Hội thẩm gặp phải vấn đề về sức khỏe hoặc tình trạng sức khỏe không cho phép họ tiếp tục thực hiện nhiệm vụ của mình, họ có thể được miễn nhiệm khỏi vai trò trong Hội thẩm.

+ Lý do chính đáng khác: Ngoài lý do sức khỏe, các thành viên của Hội thẩm cũng có thể được miễn nhiệm với các lý do khác mà luật định là hợp lý và chính đáng.

- Bãi nhiệm Hội thẩm: Ngoài việc miễn nhiệm, Hội thẩm quân nhân cũng có thể bị bãi nhiệm khi có các hành vi vi phạm nghiêm trọng liên quan đến phẩm chất đạo đức hoặc pháp luật, làm mất đi uy tín và độ tin cậy của họ trong vai trò của mình.

Theo quy định của Điều 86 Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014, người có quyền miễn nhiệm Hội thẩm quân nhân được quy định cụ thể như sau:

- Tòa án nhân dân cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và các cơ sở tương đương:

+ Tòa án nhân dân cấp tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và các cơ sở tương đương sẽ đề xuất nhu cầu về số lượng và cơ cấu thành phần Hội thẩm quân nhân.

+ Sau đó, Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam cùng cấp sẽ thực hiện lựa chọn và giới thiệu người đủ tiêu chuẩn theo quy định tại Điều 85 của Luật này.

+ Chánh án Tòa án nhân dân, sau khi thống nhất với Ủy ban Mặt trận Tổ quốc, sẽ đề nghị Hội đồng nhân dân miễn nhiệm, bãi nhiệm Hội thẩm quân nhân.

- Tòa án quân sự quân khu và các cơ sở tương đương:

+ Hội thẩm quân nhân Tòa án quân sự quân khu và tương đương được cử bởi Chủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam dựa trên sự giới thiệu của các cơ quan chính trị quân khu, quân đoàn, quân chủng, tổng cục hoặc cấp tương đương.

+ Chánh án Tòa án quân sự quân khu và tương đương, sau khi thống nhất với cơ quan chính trị quân đội tương ứng, đề nghị Chủ nhiệm Tổng cục chính trị miễn nhiệm, bãi nhiệm Hội thẩm quân nhân.

- Tòa án quân sự khu vực:

+ Hội thẩm quân nhân Tòa án quân sự khu vực được cử bởi Chính ủy quân khu, quân đoàn, quân chủng, tổng cục hoặc cấp tương đương theo sự giới thiệu của cơ quan chính trị sư đoàn hoặc cấp tương đương.

+ Chánh án Tòa án quân sự khu vực, sau khi thống nhất với cơ quan chính trị sư đoàn hoặc cấp tương đương, đề nghị Chính ủy quân khu, quân đoàn, quân chủng, tổng cục hoặc cấp tương đương miễn nhiệm, bãi nhiệm Hội thẩm quân nhân.

Theo quy định, Chủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam có thẩm quyền miễn nhiệm Hội thẩm quân nhân Tòa án quân sự quân khu và các cơ sở tương đương. Đồng thời, Chính ủy quân khu, quân đoàn, quân chủng, tổng cục hoặc cấp tương đương cũng được ủy quyền có thẩm quyền miễn nhiệm Hội thẩm quân nhân Tòa án quân sự khu vực. Điều này giúp đảm bảo tính công bằng, minh bạch và hiệu quả trong quá trình hoạt động của hệ thống tư pháp quân sự, đồng thời tôn trọng và tuân thủ quy định của pháp luật.

 

3. Khi không được phân công làm nhiệm vụ xét xử thì Hội thẩm quân nhân được yêu cầu cho biết lý do hay không?

Việc Hội thẩm quân nhân được yêu cầu Chánh án Tòa án cho biết lý do khi không được phân công làm nhiệm vụ xét xử được quy định tại Điều 84 của Luật Tổ chức Tòa án nhân dân 2014 như sau:

- Nhiệm vụ và quyền hạn của Hội thẩm:

+ Hội thẩm Tòa án nhân dân bao gồm hai loại: Hội thẩm nhân dân và Hội thẩm quân nhân.

+ Hội thẩm nhân dân được phân công xử lý các vụ án thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân do Chánh án Tòa án ở cấp địa phương phân công.

+ Hội thẩm quân nhân thực hiện nhiệm vụ xét xử các vụ án thuộc thẩm quyền của Tòa án quân sự, dựa trên phân công của Chánh án Tòa án quân sự tương ứng.

- Nghĩa vụ phải thực hiện sự phân công: Hội thẩm, bao gồm cả Hội thẩm nhân dân và Hội thẩm quân nhân, có nghĩa vụ phải thực hiện sự phân công của Chánh án Tòa án. Trong trường hợp không thực hiện được nhiệm vụ phân công, Hội thẩm phải nêu rõ lý do cho việc này.

- Quyền yêu cầu biết lý do không được phân công nhiệm vụ xét xử: Trong trường hợp Hội thẩm quân nhân không được Chánh án Tòa án phân công thực hiện nhiệm vụ xét xử trong vòng một năm, Hội thẩm có quyền yêu cầu Chánh án Tòa án cho biết lý do vì sao họ không được phân công. Điều này giúp đảm bảo sự minh bạch và minh chứng cho quyết định của Chánh án Tòa án.

Do đó, nếu trong một năm làm việc, Hội thẩm quân nhân không nhận được sự phân công từ Chánh án Tòa án để thực hiện nhiệm vụ xét xử, họ có quyền yêu cầu Chánh án Tòa án cung cấp lí do cho quyết định này. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc minh bạch và trách nhiệm trong quá trình phân công công việc cho Hội thẩm, đồng thời đảm bảo tính công bằng và minh chứng cho quyết định của cơ quan tố án.

Quý khách có nhu cầu xem thêm bài viết sau: Thời hạn xét xử phúc thẩm vụ án dân sự tối đa là bao lâu?

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.