Đơn vị:…………………… Địa chỉ:………………….. |
Mẫu số S04b8-DN (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) |
Bảng kê số 8
nhập, xuất, tồn kho
- Thành phẩm (TK 155)
- Hàng Hóa (TK 156)
- Hàng hoá kho bảo thuế (TK 158)
Tháng ...... năm ...... Số dư đầu kỳ:................................
Số TT |
Chứng từ |
Diễn giải |
Ghi Nợ TK ..., Ghi Có các TK: |
Ghi Có TK ..., Ghi Nợ các TK: |
|||||||||||||||
Số hiệu |
Ngày tháng |
...... |
...... |
Cộng Nợ TK |
...... |
...... |
Cộng Có TK |
||||||||||||
Số lượng |
Giá HT |
Giá TT |
Số lượng |
Giá HT |
Giá TT |
Giá HT |
Giá TT |
Số lượng |
Giá HT |
Giá TT |
Số lượng |
Giá HT |
Giá TT |
Giá HT |
Giá TT |
||||
A |
B |
C |
D |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
Cộng |
Số dư cuối kỳ: .......................
Ngày..... tháng.... năm ....... |
||
Người ghi sổ (Ký, họ tên) |
Kế toán trưởng (Ký, họ tên) |
Giám đốc (Ký, họ tên, đóng dấu) |