Mục lục bài viết
1. Doanh nghiệp nhà nước được hiểu là gì?
Cấu trúc và điều khoản liên quan đến doanh nghiệp nhà nước được quy định rõ trong Luật Doanh nghiệp 2020. Theo Điều 88 của luật này, doanh nghiệp nhà nước được tổ chức và quản lý dưới các hình thức như công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần. Điều này áp dụng cho hai trường hợp chính:
- Doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ.
- Doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ hoặc tổng số cổ phần có quyền biểu quyết, ngoại trừ trường hợp được quy định tại điểm a của khoản 1 Điều này.
Đồng thời, Điều 89 của Luật Doanh nghiệp cung cấp các loại hình cụ thể mà doanh nghiệp nhà nước có thể tổ chức, bao gồm:
- Công ty TNHH 1 thành viên cho doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ, theo quy định tại điểm a khoản 1 Điều 88 của Luật Doanh nghiệp 2020.
- Công ty TNHH 02 thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần cho doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ, theo quy định tại điểm b khoản 1 Điều 88 của Luật Doanh nghiệp 2020.
Hiện nay, các loại hình doanh nghiệp nhà nước bao gồm:
- Công ty TNHH 1 thành viên, trong đó Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ.
- Công ty TNHH có từ 2 thành viên trở lên, với Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ.
- Công ty cổ phần, với Nhà nước nắm giữ trên 50% vốn điều lệ.
2. Doanh nghiệp tư nhân được hiểu là gì?
Định nghĩa về doanh nghiệp, theo quy định tại Điều 4 của Luật Doanh nghiệp 2020, nêu rõ rằng một doanh nghiệp là một tổ chức:
- Có tên riêng, có tài sản và có trụ sở đăng ký kinh doanh;
- Được đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật.
Một doanh nghiệp tư nhân là một tổ chức không thuộc sở hữu hoặc quản lý bởi nhà nước, hoạt động độc lập và tuân thủ các quy định pháp luật.
Lưu ý: Thuật ngữ "doanh nghiệp tư nhân" ở đây không ám chỉ đến loại hình doanh nghiệp tư nhân được quy định trong Chương VII của Luật Doanh nghiệp.
Nếu các doanh nghiệp nhà nước chỉ bao gồm các loại hình công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần, thì trong khái niệm về doanh nghiệp tư nhân này, có bốn loại hình doanh nghiệp phổ biến:
- Công ty cổ phần;
- Công ty trách nhiệm hữu hạn (bao gồm công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên và công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên);
- Công ty hợp danh;
- Doanh nghiệp tư nhân.
3. Phân biệt doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân
Ở Việt Nam, hiện tồn tại hai loại hình doanh nghiệp chính, đó là doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân. Mỗi loại doanh nghiệp này có những đặc điểm riêng biệt. Trong số đó, doanh nghiệp nhà nước đang được áp dụng một số chính sách đặc biệt. Đáng lưu ý, khi nói về "doanh nghiệp tư nhân" ở đây, không đề cập đến loại hình doanh nghiệp tư nhân được quy định cụ thể tại Chương VII của Luật Doanh nghiệp năm 2020. Thay vào đó, "doanh nghiệp tư nhân" ở đây được hiểu là những doanh nghiệp không do cơ quan hoặc tổ chức nhà nước nắm giữ vốn điều lệ hoặc cổ phần, hoặc không đủ điều kiện để được xem xét là doanh nghiệp nhà nước theo quy định của pháp luật doanh nghiệp.
Tiêu chí | Doanh nghiệp nhà nước | Doanh nghiệp tư nhân |
Chủ sở hữu | - Doanh nghiệp có vốn điều lệ được Nhà nước nắm giữ toàn bộ 100%. - Doanh nghiệp có vốn điều lệ được Nhà nước nắm giữ trên 50%, hoặc nắm giữ tổng số cổ phần có quyền biểu quyết. | - Cá nhân hoặc các doanh nghiệp tư nhân khác, bao gồm cả tổ chức và cá nhân nước ngoài, đóng vai trò là chủ sở hữu. - Doanh nghiệp mà Nhà nước nắm giữ dưới 50% vốn điều lệ hoặc tổng số cổ phần có quyền biểu quyết. |
Hình thức tồn tại | - Doanh nghiệp dưới hình thức là công ty cổ phần. - Doanh nghiệp dưới hình thức là công ty TNHH một thành viên. - Doanh nghiệp dưới hình thức là công ty TNHH hai thành viên. | - Công ty cổ phần, - Công ty TNHH một thành viên, - Công ty TNHH hai thành viên, - Công ty hợp danh, - Doanh nghiệp tư nhân theo quy định tại Chương VII của Luật Doanh nghiệp năm 2020. |
Quy mô | Có quy mô lớn và thường được tổ chức dưới các hình thức như công ty mẹ - công ty con hoặc tập đoàn kinh tế. | Mang tính đa dạng về quy mô, nhưng đa số các doanh nghiệp tư nhân thường hoạt động ở quy mô vừa và nhỏ. |
Ngành nghề hoạt động | Hoạt động chủ yếu trong các ngành nghề kinh tế then chốt, bao gồm một số lĩnh vực kinh doanh độc quyền như: - Hệ thống truyền tải điện quốc gia. - Các nhà máy thủy điện quy mô lớn đa mục tiêu, cũng như các nhà máy điện hạt nhân. - Dịch vụ in ấn, đúc tiền và sản xuất vàng miếng. - Hoạt động xổ số kiến thiết. ... | - Tiến hành hoạt động trong các lĩnh vực kinh doanh quy định tại Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg về việc ban hành hệ thống ngành kinh tế của Việt Nam. - Không được thực hiện kinh doanh trong các lĩnh vực có đặc quyền dành cho các doanh nghiệp nhà nước. |
Cả doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân đều có những ưu và nhược điểm riêng. Trong khi doanh nghiệp nhà nước được ưu đãi trong việc kinh doanh các ngành nghề độc quyền, doanh nghiệp tư nhân lại gặp phải sự hạn chế từ các quy định pháp lý chặt chẽ hơn.
4. Sửa đổi tiêu chí phân loại doanh nghiệp nhà nước thực hiện sắp xếp lại giai đoạn 2021-2025
Tổ chức và phát triển Doanh nghiệp Nhà nước (DNNN) là một trong những trọng trách quan trọng của Kế hoạch Cơ cấu lại Nền kinh tế giai đoạn 2021-2025. Trải qua gần ba năm (từ 2021 đến 2023) triển khai cơ cấu lại DNNN, các thành tựu nổi bật đã được ghi nhận. Theo đánh giá của Chính phủ, năm 2021 đã có bốn doanh nghiệp DNNN được chuyển đổi thành hình thức cổ phần hóa, với tổng giá trị doanh nghiệp đạt 333 tỷ đồng, trong đó giá trị thực tế của vốn nhà nước là 196 tỷ đồng. Năm 2022, một doanh nghiệp DNNN khác đã được thêm vào danh sách cổ phần hóa, với tổng giá trị doanh nghiệp là 309 tỷ đồng, trong đó giá trị thực tế của vốn nhà nước đạt 278 tỷ đồng.
Đến ngày 25/4/2023, đã có 27 doanh nghiệp được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Đề án cơ cấu lại doanh nghiệp theo Quyết định số 360/QĐ-TTg ngày 17/3/2022. Số tiền thu được từ việc bán vốn nhà nước của Quỹ Hỗ trợ sắp xếp và phát triển doanh nghiệp là 1.000 tỷ đồng năm 2021 và 3.848 tỷ đồng năm 2022. Kế hoạch thu hồi vốn nhà nước từ một số tổ chức kinh tế do Trung ương quản lý là 3.000 tỷ đồng.
Liên quan đến việc thoái vốn nhà nước, Chính phủ đã thực hiện thoái vốn tại 18 doanh nghiệp với tổng giá trị là 1.665 tỷ đồng, thu được 4.402 tỷ đồng trong năm 2021. Năm 2022, đã có một doanh nghiệp khác được thoái vốn với tổng giá trị là 195 tỷ đồng, thu được 390 tỷ đồng; và các tập đoàn, tổng công ty, DNNN khác đã thoái vốn tại 31 doanh nghiệp với tổng giá trị 688,7 tỷ đồng, thu được 3.900,6 tỷ đồng. Trong quý I/2023, các tập đoàn, tổng công ty, DNNN đã thoái vốn tại 4 doanh nghiệp với tổng giá trị là 41,2 tỷ đồng, thu được 168,4 tỷ đồng.
Các kết quả nổi bật cho thấy rằng việc cơ cấu lại DNNN đã mang lại hoạt động hiệu quả hơn, thúc đẩy sự phát triển của chúng. Mặc dù chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong nền kinh tế (0,08%), nhưng DNNN vẫn sở hữu nguồn lực lớn, góp phần quan trọng vào tài sản tổng thể và vốn chủ sở hữu của nền kinh tế. Quy mô của tài sản, lợi nhuận và thu thuế đã tăng trưởng tích cực (lợi nhuận trước thuế trung bình tăng 25%), tạo động lực mạnh mẽ cho sự phát triển kinh tế, đóng góp vào ngân sách nhà nước, và tạo ra việc làm cũng như thu nhập cho người lao động.
Tuy nhiên, trong quá trình cơ cấu lại DNNN, vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế, cả về chất lượng và số lượng. Vì vậy, Chính phủ xác định trọng tâm trong việc điều hành là hoàn thành các mục tiêu và nhiệm vụ của Kế hoạch Cơ cấu lại Nền kinh tế giai đoạn 2021-2025 bằng cách tập trung vào việc hoàn thiện thể chế và hệ thống pháp luật để tháo gỡ rào cản và thúc đẩy quá trình cơ cấu lại nền kinh tế. Đồng thời, tăng cường hiệu quả thực hiện các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp và ban hành các chính sách khuyến khích để tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của lực lượng doanh nghiệp thuộc khu vực tư nhân và DNNN, đặc biệt là trong một số lĩnh vực và ngành kinh tế.
Bài viết liên quan: Doanh nghiệp nhà nước là gì? Đặc điểm, các loại doanh nghiệp nhà nước
Luật Minh Khuê xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn của quý khách hàng qua số Hotline luật sư tư vấn pháp luật doanh nghiệp trực tuyến, gọi: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn. Xin trân trọng cảm ơn sự quan tâm theo dõi của quý bạn đọc!