1. Khái niệm lương Net và Gross

Hiện nay, trong hệ thống pháp luật Việt Nam, không có quy định cụ thể về khái niệm "lương Gross" và "lương Net". Tuy nhiên, hai thuật ngữ này lại được sử dụng rất phổ biến trong môi trường doanh nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực quản lý nhân sự và kế toán. Chúng giúp phân biệt rõ ràng giữa các mức lương mà người lao động nhận được, từ đó giúp cả người lao động và người sử dụng lao động hiểu rõ hơn về cơ cấu tiền lương.

- Lương Gross có thể được hiểu là tổng số tiền lương mà người lao động nhận được mỗi tháng. Đây là con số bao gồm tất cả các thành phần như lương cơ bản, các khoản trợ cấp, phụ cấp, hoa hồng và cả những khoản mà người lao động phải đóng như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và thuế thu nhập cá nhân (nếu có). Nói cách khác, lương Gross là toàn bộ số tiền mà doanh nghiệp cam kết trả cho người lao động trước khi thực hiện việc trích đóng các khoản bảo hiểm và thuế.

- Lương Net là số tiền lương thực nhận mà người lao động nhận được sau khi doanh nghiệp đã trừ hết các khoản chi phí cần phải đóng, bao gồm bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế và thuế thu nhập cá nhân. Đây là con số cuối cùng mà người lao động cầm trong tay sau khi các nghĩa vụ tài chính đã được thực hiện.

Điều quan trọng cần lưu ý là trước khi trả thu nhập cho người lao động, người sử dụng lao động sẽ trích từ lương Gross một khoản tiền để đóng các loại bảo hiểm và thuế thu nhập cá nhân cho người lao động. Do đó, mức lương thực nhận (lương Net) thường sẽ thấp hơn so với mức lương Gross đã thỏa thuận trên hợp đồng. Nói cách khác, lương Net luôn nhỏ hơn lương Gross, phản ánh các nghĩa vụ tài chính mà người lao động phải thực hiện.

2. Lý do cần quy đổi lương Net sang Gross

Đối với người lao động:

- Hiểu rõ tổng thu nhập của mình: Việc quy đổi lương Net sang Gross giúp người lao động có cái nhìn toàn diện về thu nhập thực tế của mình. Điều này giúp họ hiểu rõ hơn về tổng số tiền mà doanh nghiệp trả, bao gồm cả các khoản đóng góp bắt buộc như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, và thuế thu nhập cá nhân. Việc này cũng giúp họ xác định chính xác số tiền mình được nhận sau khi đã trừ hết các khoản chi phí này.

- So sánh mức lương với các vị trí tương tự: Khi đã biết được mức lương Gross, người lao động có thể dễ dàng so sánh mức lương của mình với các vị trí tương tự trong ngành hoặc trên thị trường lao động. Điều này giúp họ đánh giá xem mình có đang nhận được mức lương phù hợp với thị trường và kỹ năng của mình hay không, từ đó đưa ra các quyết định về sự nghiệp một cách thông minh hơn.

- Lập kế hoạch tài chính cá nhân: Việc biết chính xác mức lương Gross và lương Net giúp người lao động có cơ sở để lập kế hoạch tài chính cá nhân một cách hợp lý. Họ có thể dự trù chi tiêu, tiết kiệm, và đầu tư một cách hiệu quả, đồng thời cũng biết được những khoản phải đóng góp và chi trả hàng tháng.

Đối với doanh nghiệp:

- Tính toán chi phí nhân sự chính xác: Quy đổi lương Net sang Gross giúp doanh nghiệp tính toán chính xác các chi phí liên quan đến nhân sự, bao gồm các khoản đóng góp bảo hiểm và thuế thu nhập cá nhân. Điều này đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể dự toán và kiểm soát ngân sách một cách hiệu quả, đồng thời cũng giúp họ đánh giá được chi phí thực sự để duy trì đội ngũ nhân sự.

- Tuân thủ quy định pháp luật về lao động: Việc sử dụng lương Gross giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng các quy định của pháp luật về lao động và thuế. Bằng cách công khai mức lương Gross, doanh nghiệp đảm bảo rằng mọi khoản đóng góp bảo hiểm và thuế thu nhập cá nhân đều được trích nộp đầy đủ theo quy định của pháp luật, tránh những rủi ro pháp lý có thể phát sinh.

- Đảm bảo tính minh bạch trong quan hệ lao động: Sử dụng lương Gross góp phần làm rõ ràng và minh bạch mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động. Khi tất cả các khoản thu nhập và chi phí được trình bày rõ ràng, sẽ giúp giảm bớt những hiểu lầm hoặc tranh chấp có thể xảy ra liên quan đến tiền lương, đồng thời tạo nên sự tin tưởng và hài lòng từ phía người lao động.

3. Quy trình quy đổi lương Net sang Gross cho người nước ngoài

Sau đây là công thức quy đổi từ lương Gross sang lương Net:

Lương Net = Lương Gross - (Bảo hiểm xã hội + Bảo hiểm y tế + Thuế thu nhập cá nhân + Bảo hiểm thất nghiệp).

Trong công thức này, các khoản bảo hiểm và thuế sẽ chiếm tỷ lệ khác nhau trong tổng lương Net. Cụ thể:

- Bảo hiểm xã hội: Chiếm tỷ lệ 8% trên lương Net. Đây là khoản tiền người lao động phải đóng góp vào quỹ bảo hiểm xã hội để đảm bảo quyền lợi về hưu trí, ốm đau, và các chế độ trợ cấp khác theo quy định của pháp luật.

- Bảo hiểm y tế: Chiếm tỷ lệ 1,5% trên lương Net. Khoản này dùng để chi trả các chi phí y tế và khám chữa bệnh, giúp người lao động được hưởng các dịch vụ y tế theo quy định của bảo hiểm y tế.

- Bảo hiểm thất nghiệp: Chiếm tỷ lệ 1% trên lương Net. Đây là khoản tiền được trích từ lương để hỗ trợ người lao động trong trường hợp mất việc làm, giúp họ có một khoản trợ cấp trong thời gian tìm kiếm việc làm mới.

- Thuế thu nhập cá nhân (TNCN): Mức thuế thu nhập cá nhân sẽ khác nhau tùy thuộc vào tổng mức thu nhập mà người lao động nhận được. Thông thường, thuế thu nhập cá nhân được tính theo công thức sau:

Thuế TNCN = Thu nhập tính thuế x Thuế suất

Trong đó:

- Thu nhập tính thuế được xác định bằng cách: Tổng lương được nhận - các khoản được miễn thuế - các khoản giảm trừ.

- Tổng lương nhận được bao gồm lương cơ bản, các khoản trợ cấp, và các khoản bổ sung khác.

- Khoản được miễn thuế bao gồm lương tăng ca, các khoản phụ cấp như tiền cơm trưa, tiền đồng phục, tiền điện thoại, thưởng, và các khoản khác theo quy định.

- Các khoản giảm trừ bao gồm: Giảm trừ phụ thuộc (4.4 triệu đồng/người/tháng) và Giảm trừ gia cảnh (11 triệu đồng/người/tháng). Những khoản giảm trừ này giúp giảm bớt số tiền thuế phải nộp dựa trên các yếu tố như số lượng người phụ thuộc và hoàn cảnh gia đình của người lao động.

Dưới đây là bảng thuế suất áp dụng cho các mức thu nhập khác nhau, mà doanh nghiệp cần tham khảo để tính toán chính xác số thuế thu nhập cá nhân phải nộp:

 

Thu nhập tính thuế % Thuế suất
Theo năm Theo tháng  
< 60 triệu < 5 triệu 5%
60 – 120 triệu đồng 5 – 10 triệu​ 10%
120 – 216 triệu đồng 10 - 18 triệu 15%
216 – 384 triệu đồng 18 – 32 triệu 20%
384 – 624 triệu đồng 32 – 52 triệu 25%
624 – 960 triệu đồng 52 – 80 triệu 30%

4. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc quy đổi lương

- Mức lương cơ bản: Đây là phần lương cơ sở, đóng vai trò quan trọng trong việc tính toán các khoản đóng góp bảo hiểm và thuế. Mức lương cơ bản thường là nền tảng để xác định các khoản phụ cấp, thưởng, và các khoản khác liên quan đến thu nhập. Do đó, việc quy đổi lương Gross sang lương Net sẽ dựa trên mức lương cơ bản này để trừ đi các khoản chi phí bắt buộc như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và thuế thu nhập cá nhân.

- Hệ số lương: Hệ số lương thường áp dụng cho các nhân viên có trình độ chuyên môn cao hoặc những người làm việc ở các vị trí đặc biệt trong tổ chức. Hệ số này có thể làm tăng mức lương cơ bản để phản ánh đúng giá trị công việc và kỹ năng của người lao động. Khi quy đổi từ lương Gross sang lương Net, việc tính toán sẽ phải điều chỉnh theo hệ số lương, bởi vì hệ số này ảnh hưởng đến tổng thu nhập mà người lao động nhận được.

- Phụ cấp: Các loại phụ cấp như phụ cấp chức vụ, phụ cấp thâm niên, phụ cấp khu vực, và các phụ cấp khác có thể tác động trực tiếp đến mức lương Gross. Những khoản phụ cấp này thường được thêm vào lương cơ bản và làm tăng tổng thu nhập của người lao động. Khi thực hiện quy đổi từ lương Gross sang lương Net, các khoản phụ cấp này cần được tính toán và trừ đi các chi phí như bảo hiểm và thuế để xác định lương thực nhận.

- Thuế suất thu nhập cá nhân (TNCN): Mức thuế suất thu nhập cá nhân thay đổi tùy thuộc vào tổng mức thu nhập của người lao động và các khoản được khấu trừ. Thuế suất này không cố định mà sẽ điều chỉnh theo các bậc thuế và các quy định hiện hành. Số thuế thu nhập cá nhân phải nộp sẽ phụ thuộc vào thu nhập tính thuế, bao gồm tổng lương, các khoản phụ cấp, và các khoản giảm trừ. Khi quy đổi lương từ Gross sang Net, việc tính toán thuế thu nhập cá nhân cần phải dựa trên mức thuế suất áp dụng để xác định số tiền thuế phải đóng và từ đó xác định lương thực nhận của người lao động.

Xem thêm: Lương net là gì? Những điều cần biết khi nhận lương net