1. Trình tự kiểm tra chứng từ kế toán của Công ty Chứng khoán

Trong quá trình kiểm tra chứng từ kế toán của Công ty chứng khoán, quy định theo Thông tư 210/2014/TT-BTC đã thiết lập một trình tự cụ thể nhằm đảm bảo tính minh bạch, hợp pháp và chính xác trong quản lý và ghi chép kế toán. Trình tự này không chỉ tập trung vào việc lập, tiếp nhận, và xử lý chứng từ, mà còn liên quan đến các bước kiểm tra và xác minh sự khớp đúng của thông tin kế toán.

Đầu tiên, tất cả chứng từ kế toán phải được tập trung vào bộ phận kế toán của Công ty chứng khoán. Trước khi sử dụng chúng để ghi sổ kế toán, bộ phận kế toán thực hiện kiểm tra và xác minh tính pháp lý cùng với sự khớp đúng về số liệu. Điều này đảm bảo rằng chỉ những chứng từ kế toán đã được kiểm tra và chấp thuận mới được sử dụng trong quá trình ghi sổ.

Trình tự luân chuyển chứng từ kế toán bao gồm nhiều bước quan trọng. Từ lúc lập, tiếp nhận, xử lý chứng từ, cho đến khi chúng được phân loại, sắp xếp, và ghi sổ, mỗi bước đều được thực hiện một cách cẩn thận và theo quy định

Kế toán viên và kế toán trưởng thực hiện kiểm tra và ký chứng từ kế toán, sau đó trình Tổng Giám đốc hoặc Giám đốc Công ty chứng khoán ký duyệt. Quy trình này đảm bảo sự chính xác và uy tín của thông tin kế toán trước khi được ghi vào sổ.

Trong phần kiểm tra chứng từ kế toán, các bước được thực hiện bao gồm:

- Kiểm tra tính rõ ràng, trung thực và đầy đủ của các chỉ tiêu và yếu tố ghi chép trên chứng từ kế toán.

- Kiểm tra tính hợp pháp của các nghiệp vụ kinh tế và tài chính đã được ghi trên chứng từ kế toán, bằng cách đối chiếu chúng với các tài liệu khác có liên quan.

- Kiểm tra tính chính xác của số liệu và thông tin trên chứng từ kế toán.

Nếu trong quá trình kiểm tra phát hiện bất kỳ vi phạm chính sách, chế độ, hoặc các quy định pháp luật khác, quy định cho rằng phải từ chối thực hiện (không thanh toán, ...) và báo ngay cho Tổng Giám đốc, Giám đốc Công ty chứng khoán để xử lý kịp thời theo quy định của pháp luật. Các chứng từ kế toán lập không đúng thủ tục, nội dung và chữ số không rõ ràng sẽ được trả lại, yêu cầu điều chỉnh trước khi được sử dụng để ghi sổ. Trình tự kiểm tra chứng từ kế toán theo quy định này nhấn mạnh vào quy trình chi tiết và chặt chẽ, đảm bảo tính minh bạch và đúng đắn trong quản lý kế toán của Công ty chứng khoán.

Quá trình trình tự luân chuyển chứng từ kế toán không chỉ bao gồm việc kiểm tra số liệu mà còn tập trung vào việc đảm bảo tính pháp lý của chứng từ và sự chấp thuận của các cấp quản lý; đặt ra một tiêu chí cao về độ tin cậy và độ chính xác của thông tin kế toán trước khi nó được ghi vào sổ. Trong quá trình kiểm tra chứng từ kế toán, sự chú trọng đặt vào rõ ràng, trung thực, và đầy đủ của thông tin, cũng như tính hợp pháp của nghiệp vụ. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi thông tin ghi chép đều đáp ứng đúng yêu cầu và không vi phạm các quy định pháp luật. Khi có phát hiện về vi phạm chính sách, chế độ, hay các quy định pháp luật, quy định quyết liệt đòi hỏi từ chối thực hiện và báo cáo ngay lập tức cho cấp quản lý cao nhất để xử lý kịp thời theo quy định. Điều này đảm bảo rằng bất kỳ vi phạm nào sẽ được giải quyết một cách nhanh chóng và có hiệu quả.

 

2. Trường hợp chứng từ kế toán của công ty chứng khoán được ghi bằng tiếng nước ngoài nhưng ít phát sinh thì có phải dịch ra Tiếng Việt hay không?

Theo quy định tại Điều 8 của Thông tư 210/2014/TT-BTC, việc dịch chứng từ kế toán ra tiếng Việt đối với Công ty chứng khoán được quy định như sau:

- Dịch chứng từ kế toán ra tiếng Việt:

+ Chứng từ ghi bằng tiếng nước ngoài: Các chứng từ kế toán ghi bằng tiếng nước ngoài, khi sử dụng để ghi sổ kế toán ở Việt Nam, phải được dịch ra tiếng Việt.

+ Nội dung dịch: Những chứng từ ít phát sinh hoặc nhiều lần phát sinh nhưng có nội dung không giống nhau thì phải dịch toàn bộ nội dung chứng từ kế toán. Đối với những chứng từ phát sinh nhiều lần có nội dung giống nhau, chỉ cần dịch những nội dung chủ yếu như: Tên chứng từ, tên đơn vị và cá nhân lập, tên đơn vị và cá nhân nhận, nội dung kinh tế của chứng từ, chức danh của người ký trên chứng từ, và các thông tin quan trọng khác.

- Trách nhiệm và ký tên:

+ Người dịch: Người dịch phải ký tên, ghi rõ họ tên và chịu trách nhiệm về nội dung dịch ra tiếng Việt.

+ Đính kèm bản chính: Bản chứng từ dịch ra tiếng Việt phải được đính kèm với bản chính bằng tiếng nước ngoài để bảo đảm tính xác thực và chính xác của thông tin.

Việc này nhằm đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quá trình ghi sổ kế toán ở Việt Nam đối với các chứng từ kế toán được ghi bằng tiếng nước ngoài. Quy định cũng tập trung vào việc bảo vệ tính toàn vẹn của thông tin và đòi hỏi trách nhiệm cao từ phía người dịch. Nói chung, quy định này giúp đảm bảo rằng các thông tin kế toán quan trọng được dịch một cách chính xác và đầy đủ, đồng thời bảo đảm tính nhất quán giữa các ngôn ngữ và hệ thống kế toán, tạo điều kiện thuận lợi cho quản lý và kiểm toán kế toán.

 

3. Công ty chứng khoán có tự thiết kế mẫu chứng từ được không?

Quy định về việc sử dụng, quản lý, in và phát hành biểu mẫu chứng từ kế toán theo Điều 9 của Thông tư 210/2014/TT-BTC cụ thể có quy định như sau:

- Sử dụng thống nhất mẫu chứng từ:

+ Các Công ty chứng khoán buộc phải sử dụng thống nhất mẫu chứng từ kế toán được quy định trong Chế độ kế toán và các chứng từ khác có liên quan phải tuân theo quy định của pháp luật lĩnh vực có liên quan.

+ Trong quá trình sử dụng, các Công ty chứng khoán không được phép sửa đổi biểu mẫu chứng từ thuộc loại bắt buộc.

- Quản lý và bảo quản mẫu chứng từ:

+ Mẫu chứng từ in sẵn phải được bảo quản cẩn thận, không được để hư hỏng hoặc mục nát.

+ Séc và giấy tờ có giá phải được quản lý như tiền, đảm bảo tính an toàn và nguyên vẹn.

- Thiết kế và in mẫu chứng từ:

+ Đối với các biểu mẫu chứng từ kế toán có tính chất hướng dẫn, Công ty chứng khoán có thể tự thiết kế mẫu hoặc mua sẵn, nhưng phải đảm bảo các nội dung chủ yếu của chứng từ quy định tại Thông tư và quy định của Luật Kế toán.

+ Tự in mẫu chứng từ phải đảm bảo sự chính xác và đầy đủ theo quy định.

Quy định này không chỉ giữ cho việc sử dụng mẫu chứng từ được thống nhất và không thay đổi một cách chấp nhận được mà còn đảm bảo tính bảo quản và an toàn của các biểu mẫu, cùng với sự linh hoạt trong việc thiết kế và in mẫu đối với các loại chứng từ có tính chất hướng dẫn. Điều này góp phần tạo ra một hệ thống kế toán hiệu quả và tuân thủ theo quy định của pháp luật. Quy định này đặt ra những nguyên tắc quan trọng như việc sử dụng mẫu chứng từ thống nhất, không sửa đổi, và đảm bảo tính an toàn của mẫu in sẵn. Ngoài ra, quy định cũng tạo điều kiện cho sự linh hoạt trong việc thiết kế và in mẫu đối với các loại chứng từ có tính chất hướng dẫn. Chính sự tuân thủ đầy đủ và đúng đắn của các Công ty chứng khoán đối với quy định này không chỉ giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình ghi sổ kế toán mà còn làm tăng tính hiệu quả của hệ thống kế toán nói chung. Đồng thời, quy định cũng khuyến khích sự linh hoạt và đổi mới trong thiết kế biểu mẫu chứng từ, tạo điều kiện cho sự tiện lợi và hiệu quả trong quản lý và sử dụng thông tin kế toán.

Quý khách có nhu cầu xem thêm bài viết sau đây: Làm giả chứng từ kế toán phạm tội gì? Hình phạt làm giả hồ sơ, tài liệu

Chúng tôi hiểu rằng mỗi khách hàng đều có những vấn đề pháp lý riêng biệt, và chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi lúc, mọi nơi. Nếu quý khách đang đối mặt với bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có những câu hỏi cần được giải đáp, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến, sẵn sàng lắng nghe và giúp đỡ bạn qua số hotline 1900.6162. Chúng tôi cũng rất hoan nghênh việc gửi yêu cầu chi tiết qua email đến địa chỉ lienhe@luatminhkhue.vn. Đội ngũ chuyên gia pháp lý của chúng tôi sẽ nhanh chóng đáp lại, cung cấp sự hỗ trợ chuyên nghiệp và giải đáp mọi thắc mắc của bạn. Chúng tôi xin bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với sự hợp tác và niềm tin của quý khách hàng. Hãy để chúng tôi giúp bạn giải quyết mọi vấn đề pháp lý một cách hiệu quả và minh bạch nhất.