1. Căn cứ pháp lý về mức lương cơ sở

Ngày 01/7/2024, một cột mốc quan trọng trong cải cách tiền lương và chính sách xã hội ở Việt Nam sẽ được đánh dấu bằng việc thực hiện Kết luận 83-KL/TW của Ban chấp hành Trung ương, đưa ra các điều chỉnh sâu rộng liên quan đến lương hưu, trợ cấp bảo hiểm xã hội, trợ cấp ưu đãi cho người có công và các loại trợ cấp xã hội khác. Đây là một bước tiếp theo trong quá trình cải cách mà Bộ Chính trị đã đề ra trong Nghị quyết 27-NQ/TW năm 2018, hướng đến nâng cao mức sống và đảm bảo quyền lợi cho cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang trong khu vực công.

Theo Kết luận 83-KL/TW, Bộ Chính trị đã chỉ đạo rà soát, nghiên cứu kỹ lưỡng các khó khăn và vướng mắc gặp phải trong quá trình thực hiện cải cách tiền lương theo Nghị quyết 27-NQ/TW. Trên thực tế, từ khi bắt đầu triển khai, các cơ quan nhà nước đã gặp nhiều thách thức trong việc thực thi các quy định, yêu cầu phải điều chỉnh và bổ sung nhiều nội dung trong hệ thống pháp luật hiện hành. Do đó, Bộ Chính trị đã nhấn mạnh sự cần thiết của việc sửa đổi, bổ sung các quy định của Đảng và Nhà nước để phù hợp với tình hình thực tiễn, đảm bảo quá trình cải cách diễn ra một cách hiệu quả và bền vững.

Cụ thể, trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang đối mặt với nhiều biến động, việc cải cách tiền lương cần phải được thực hiện một cách thận trọng, hợp lý và có lộ trình rõ ràng. Bộ Chính trị đã giao Ban cán sự đảng Chính phủ chỉ đạo việc triển khai cải cách tiền lương cho khu vực công theo từng bước hợp lý và khả thi. Theo kế hoạch, từ ngày 01/7/2024, mức lương cơ sở sẽ được điều chỉnh tăng từ 1,8 triệu đồng lên 2,34 triệu đồng, tương đương với mức tăng 30%. Đây là một nỗ lực của Chính phủ nhằm nâng cao thu nhập, cải thiện điều kiện sống cho đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang, đồng thời tạo động lực để họ cống hiến hơn nữa cho sự nghiệp phát triển của đất nước.

Trong lĩnh vực giáo dục, việc cải cách tiền lương cũng có những thay đổi đáng kể. Căn cứ theo Thông tư 10/2023/TT-BNV, tiền lương của giáo viên là viên chức sẽ được tính dựa trên mức lương cơ sở mới và hệ số lương. Công thức tính tiền lương được quy định như sau:

Tiền lương = Mức lương cơ sở x Hệ số lương

Việc điều chỉnh này không chỉ giúp nâng cao thu nhập của giáo viên, mà còn là một bước tiến quan trọng trong việc cải thiện chất lượng giáo dục, khi mà đội ngũ giáo viên được đảm bảo quyền lợi và đời sống tốt hơn, từ đó có thể tập trung hơn vào công tác giảng dạy và nghiên cứu.

Tuy nhiên, việc thực hiện cải cách tiền lương không chỉ dừng lại ở việc tăng lương. Đó còn là một quá trình dài hạn đòi hỏi sự thay đổi toàn diện trong cơ chế quản lý, phân bổ nguồn lực, cũng như nâng cao hiệu quả hoạt động của các cơ quan, tổ chức trong khu vực công. Để đảm bảo tính khả thi của quá trình cải cách, Bộ Chính trị và Chính phủ cần có những biện pháp đồng bộ, từ việc đào tạo, nâng cao năng lực cho cán bộ, công chức, viên chức đến việc tăng cường giám sát, kiểm tra để đảm bảo quá trình thực hiện diễn ra đúng theo kế hoạch và đạt được mục tiêu đề ra.

Hơn nữa, việc cải cách tiền lương còn liên quan mật thiết đến các chính sách khác như bảo hiểm xã hội, chế độ hưu trí, và các loại trợ cấp xã hội. Để tạo ra sự đồng bộ và tránh tình trạng chênh lệch, các chính sách này cũng cần được điều chỉnh và bổ sung phù hợp với tình hình mới. Đặc biệt, việc đảm bảo quyền lợi cho người có công với cách mạng và các đối tượng chính sách xã hội khác cần được ưu tiên hàng đầu, nhằm tạo ra một xã hội công bằng, nhân văn và phát triển bền vững.

Nhìn chung, việc ban hành Kết luận 83-KL/TW và thực hiện cải cách tiền lương từ ngày 01/7/2024 là một bước đi quan trọng trong công cuộc đổi mới của Việt Nam. Tuy còn nhiều thách thức và khó khăn, nhưng với sự chỉ đạo quyết liệt của Bộ Chính trị và Chính phủ, cùng với sự đồng lòng của toàn xã hội, chúng ta có thể tin tưởng rằng quá trình cải cách này sẽ mang lại những kết quả tích cực, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, đồng thời nâng cao đời sống của người dân, đặc biệt là những người đang làm việc trong khu vực công.

 

2. Bảng lương giáo viên theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng/tháng

Hệ thống bảng lương cho giáo viên tại Việt Nam đã được quy định chi tiết theo các cấp học, từ mầm non, tiểu học, trung học cơ sở đến trung học phổ thông. Mỗi cấp học có các quy định cụ thể về việc xếp hạng và áp dụng hệ số lương, đảm bảo công bằng và phù hợp với trình độ, kinh nghiệm và trách nhiệm công việc của giáo viên. Dưới đây là những thông tin chi tiết về các quy định và bảng lương của giáo viên theo từng cấp học, theo các Thông tư của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Bảng lương Giáo viên mầm non

Theo Thông tư 01/2021/TT-BGDĐT, bảng lương của giáo viên mầm non được xếp theo 3 hạng: hạng 1, hạng 2 và hạng 3. Hệ thống phân hạng này tương đương với các loại viên chức loại A2, A1 và A0 trong hệ thống phân loại viên chức nhà nước. Cụ thể, giáo viên mầm non hạng 1 tương ứng với viên chức loại A2, nhóm A2.1; giáo viên mầm non hạng 2 tương ứng với viên chức loại A1; và giáo viên mầm non hạng 3 tương ứng với viên chức loại A0.

Việc phân hạng này dựa trên trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc và nhiệm vụ mà giáo viên đảm nhận. Giáo viên mầm non hạng 1 thường là những người có trình độ cao, kinh nghiệm lâu năm và đảm nhận những nhiệm vụ phức tạp trong công tác giáo dục mầm non. Ngược lại, giáo viên mầm non hạng 3 thường là những người mới vào nghề, hoặc có trình độ chuyên môn thấp hơn.

Hệ số lương áp dụng cho giáo viên mầm non cũng được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật, giúp đảm bảo quyền lợi và thu nhập cho người lao động trong ngành giáo dục. Việc áp dụng hệ số lương theo từng hạng giúp phân bổ mức lương một cách hợp lý, tạo động lực cho giáo viên phấn đấu nâng cao trình độ và kinh nghiệm làm việc.

Bảng lương giáo viên theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng/tháng

Bảng lương Giáo viên tiểu học

Tương tự, Thông tư 02/2021/TT-BGDĐT quy định về bảng lương của giáo viên tiểu học cũng áp dụng hệ thống phân hạng 1, 2, 3. Tuy nhiên, hệ số lương áp dụng cho giáo viên tiểu học có sự khác biệt nhỏ so với giáo viên mầm non, do yêu cầu công việc và mức độ phức tạp trong giảng dạy tại bậc tiểu học.

Giáo viên tiểu học hạng 1 được xếp tương đương với viên chức loại A2 - nhóm A2.1, là những giáo viên có trình độ chuyên môn cao, kinh nghiệm lâu năm và có thể đảm nhận các nhiệm vụ chuyên môn cao cấp như quản lý lớp học, phát triển chương trình giáo dục, hoặc đào tạo và hướng dẫn giáo viên khác. Giáo viên hạng 2 tương đương với viên chức loại A2 - nhóm A2.2, và giáo viên hạng 3 tương đương với viên chức loại A1.

Bảng lương giáo viên theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng/tháng

Bảng lương này phản ánh sự công bằng trong việc trả lương dựa trên trình độ và kinh nghiệm của giáo viên, đồng thời khuyến khích giáo viên tiếp tục nâng cao năng lực để đạt được các hạng cao hơn trong sự nghiệp giáo dục của mình.

Bảng lương Giáo viên trung học cơ sở

Thông tư 03/2021/TT-BGDĐT tiếp tục quy định chi tiết về bảng lương cho giáo viên trung học cơ sở (THCS), với cách xếp lương tương tự như giáo viên tiểu học. Giáo viên THCS được xếp hạng theo 3 hạng: hạng 1, hạng 2 và hạng 3, với hệ số lương tương ứng với viên chức loại A2 - nhóm A2.1, loại A2 - nhóm A2.2 và loại A1.

Giáo viên THCS hạng 1 là những người có năng lực và kinh nghiệm cao, có khả năng đảm nhận những nhiệm vụ chuyên môn phức tạp hơn so với giáo viên hạng 2 và hạng 3. Hệ số lương của giáo viên THCS cũng được thiết kế để phản ánh đúng sự khác biệt về trình độ chuyên môn và trách nhiệm công việc giữa các hạng, từ đó tạo điều kiện cho sự phát triển nghề nghiệp của giáo viên.

Bảng lương giáo viên theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng/tháng

Việc áp dụng hệ số lương theo hạng không chỉ giúp tạo ra một hệ thống trả lương công bằng và hợp lý mà còn thúc đẩy giáo viên không ngừng nâng cao trình độ chuyên môn, cải thiện chất lượng giảng dạy và đóng góp tích cực vào sự phát triển của giáo dục.

Bảng lương Giáo viên trung học phổ thông

Đối với giáo viên trung học phổ thông (THPT), Thông tư 04/2021/TT-BGDĐT quy định rõ ràng về cách xếp lương dựa trên 3 hạng: hạng 1, hạng 2 và hạng 3, với hệ số lương tương đương với viên chức loại A2 - nhóm A2.1, loại A2 - nhóm A2.2 và loại A1.

Giáo viên THPT hạng 1 là những giáo viên có trình độ chuyên môn sâu, kinh nghiệm giảng dạy phong phú và thường đảm nhận những nhiệm vụ chuyên môn cao cấp, như phát triển chương trình học, nghiên cứu giáo dục, hoặc đào tạo giáo viên mới. Giáo viên THPT hạng 2 và hạng 3 sẽ có hệ số lương thấp hơn, tương ứng với trách nhiệm và nhiệm vụ công việc ít phức tạp hơn.

Bảng lương giáo viên theo mức lương cơ sở 2,34 triệu đồng/tháng

Việc phân hạng và xếp lương cho giáo viên THPT không chỉ nhằm đảm bảo quyền lợi cho người lao động mà còn khuyến khích họ tiếp tục nâng cao năng lực chuyên môn và cống hiến cho sự nghiệp giáo dục. Hệ thống lương này giúp tạo động lực để giáo viên phấn đấu, đồng thời nâng cao chất lượng giáo dục ở bậc trung học phổ thông.

Nhìn chung, các quy định về bảng lương cho giáo viên từ mầm non đến trung học phổ thông đã được quy định rõ ràng và chi tiết trong các Thông tư của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Hệ thống phân hạng và hệ số lương được thiết kế để đảm bảo công bằng, khuyến khích giáo viên nâng cao trình độ và cống hiến cho sự nghiệp giáo dục. Đồng thời, các quy định này cũng phản ánh sự quan tâm của Nhà nước đối với đời sống và quyền lợi của giáo viên, góp phần tạo nên một môi trường giáo dục chất lượng và bền vững.

 

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến mức lương giáo viên

Mức lương của giáo viên tại Việt Nam không chỉ phụ thuộc vào mức lương cơ sở mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như hệ số lương, hạng chức danh nghề nghiệp, các khoản phụ cấp và thu nhập bổ sung. Việc hiểu rõ các yếu tố này không chỉ giúp giáo viên có cái nhìn toàn diện về thu nhập của mình mà còn giúp họ định hướng phát triển sự nghiệp, nâng cao thu nhập một cách hợp lý.

Hệ số lương: 

Hệ số lương là một yếu tố quan trọng trong việc xác định mức lương cơ bản của giáo viên. Hệ số lương được xác định dựa trên trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc và hạng chức danh nghề nghiệp mà giáo viên đang đảm nhận. Mỗi giáo viên, tùy theo hạng chức danh và bậc lương của mình, sẽ được áp dụng một hệ số lương tương ứng.

Bởi, công thức tính lương cơ bản của giáo viên dựa trên hệ số lương là:

Lương cơ bản = Mức lương cơ sở x Hệ số lương

Trong đó, mức lương cơ sở là một con số cố định do Chính phủ quy định, thường được điều chỉnh theo tình hình kinh tế - xã hội. Hệ số lương là con số thể hiện mức chênh lệch giữa lương của người lao động so với mức lương cơ sở. Hệ số này được xác định bởi Nhà nước và được áp dụng cho từng ngành nghề, trong đó có giáo viên.

Ví dụ, nếu mức lương cơ sở là 1,8 triệu đồng và hệ số lương của một giáo viên là 2,34, thì lương cơ bản của giáo viên đó sẽ là 1,8 triệu đồng x 2,34 = 4,212 triệu đồng. Hệ số lương càng cao, lương cơ bản càng lớn, do đó, việc nâng cao hệ số lương là một trong những cách để giáo viên tăng thu nhập.

Hạng chức danh nghề nghiệp:

Hạng chức danh nghề nghiệp là một yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến mức lương của giáo viên. Hạng chức danh nghề nghiệp được phân loại dựa trên trình độ đào tạo, kinh nghiệm làm việc, và khả năng chuyên môn của giáo viên. Theo quy định, giáo viên được xếp vào các hạng chức danh như sau:

- Giáo viên hạng I: Đây là hạng chức danh cao nhất, thường dành cho những giáo viên có trình độ thạc sĩ trở lên, có kinh nghiệm giảng dạy phong phú và đảm nhiệm các công việc có tính chuyên môn cao. Hệ số lương áp dụng cho giáo viên hạng I thường cao hơn so với các hạng khác.

- Giáo viên hạng II: Giáo viên hạng II là những người có trình độ cử nhân, có kinh nghiệm giảng dạy và đã qua đào tạo nghiệp vụ sư phạm chuyên sâu. Hệ số lương của giáo viên hạng II thường thấp hơn so với hạng I nhưng vẫn cao hơn so với hạng III.

- Giáo viên hạng III: Đây là hạng chức danh dành cho những giáo viên mới ra trường, có trình độ đại học hoặc cao đẳng. Giáo viên hạng III thường đảm nhận các nhiệm vụ giảng dạy cơ bản, và hệ số lương của họ cũng thấp nhất trong các hạng.

Các loại phụ cấp liên quan:

Ngoài lương cơ bản, giáo viên còn được hưởng nhiều loại phụ cấp khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện làm việc, thâm niên công tác và nhiệm vụ cụ thể. Các loại phụ cấp này đóng vai trò quan trọng trong việc tăng thêm thu nhập cho giáo viên. Một số phụ cấp phổ biến bao gồm:

- Phụ cấp thâm niên: Đây là khoản phụ cấp được tính dựa trên số năm công tác của giáo viên. Thông thường, giáo viên có thâm niên công tác từ 5 năm trở lên sẽ được hưởng phụ cấp thâm niên, với mức tăng thêm mỗi năm khoảng 1% trên lương cơ bản. Ví dụ, một giáo viên có 10 năm công tác sẽ được hưởng phụ cấp thâm niên 10% trên lương cơ bản.

- Phụ cấp ưu đãi: Phụ cấp này được áp dụng cho những giáo viên giảng dạy ở vùng sâu, vùng xa, vùng đặc biệt khó khăn, hoặc những giáo viên làm việc trong các điều kiện đặc biệt như giáo viên mầm non. Mức phụ cấp ưu đãi thường dao động từ 25% đến 70% lương cơ bản, tùy thuộc vào mức độ khó khăn của địa bàn công tác.

- Phụ cấp trách nhiệm: Dành cho giáo viên đảm nhận các nhiệm vụ quản lý, như làm trưởng bộ môn, hoặc tham gia vào các hoạt động giáo dục đặc biệt. Phụ cấp này thường chiếm khoảng 10% đến 20% lương cơ bản.

Các khoản thu nhập khác: 

Ngoài lương cơ bản và các khoản phụ cấp, giáo viên còn có thể nhận được các khoản thu nhập khác từ việc làm thêm hoặc công tác ngoài giờ. Một số khoản thu nhập khác bao gồm:

- Tiền công giờ thêm: Đây là khoản tiền mà giáo viên nhận được khi dạy thêm giờ ngoài giờ giảng chính thức. Tiền công giờ thêm thường được tính dựa trên lương cơ bản và số giờ làm thêm, với mức thù lao thường cao hơn so với giờ giảng thông thường.

- Tiền làm thêm: Ngoài dạy thêm, giáo viên còn có thể nhận được các khoản thu nhập từ các công việc làm thêm khác như tham gia vào các dự án giáo dục, viết tài liệu giảng dạy, hoặc tham gia các hoạt động ngoại khóa do trường tổ chức. Các khoản thu nhập này tùy thuộc vào tính chất công việc và thời gian làm việc, nhưng cũng đóng góp một phần không nhỏ vào tổng thu nhập của giáo viên.

Nhìn chung, mức lương và thu nhập của giáo viên tại Việt Nam phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Việc hiểu rõ các yếu tố này không chỉ giúp giáo viên có cái nhìn rõ ràng hơn về thu nhập của mình mà còn giúp họ xây dựng kế hoạch phát triển nghề nghiệp, nâng cao trình độ chuyên môn và tìm kiếm các cơ hội tăng thu nhập một cách hợp lý.

 

Xem thêm: Bảng lương mới của giáo viên đầy đủ, chi tiết nhất

Khi có thắc mắc, hãy liên hệ đến hotline 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.