1. Thế nào là đường ngang công cộng?
Theo quy định tại Điều 3 Thông tư 25/2018/TT-BGTVT thì mạng lưới đường bộ công cộng là một hệ thống phức tạp trên toàn quốc của các tuyến đường, bao gồm quốc lộ, đường tỉnh, đường huyện, đường xã và đường đô thị, đang trải dài khắp lãnh thổ quốc gia được gọi là đường ngang công cộng. Những tuyến đường này là hệ mạch giao thông quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và liên kết các khu vực khác nhau, cung cấp sự di chuyển cho người dân, hàng hóa và dịch vụ.
Các công trình và hạ tầng của mạng lưới đường bộ công cộng này đòi hỏi sự phê duyệt và giám sát chặt chẽ từ các cơ quan có thẩm quyền. Điều này bao gồm cả quyết định về việc xây dựng, bảo trì và vận hành tuyến đường, cũng như quyền quản lý đường sắt quốc gia và đường sắt chuyên dùng khi chúng giao cắt với hạ tầng đường bộ. Chính điều này đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của mạng lưới giao thông đất liền của đất nước.
2. Khi xây dựng mới đường ngang công cộng phải đáp ứng yêu cầu gì?
Theo quy định tại Điều 6 Thông tư 25/2018/TT-BGTVT thì trong quá trình xây dựng đường ngang mới, có một số yêu cầu quan trọng cần tuân theo để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả. Những yêu cầu này bao gồm:
- Khi tiến hành xây dựng một đoạn đường ngang mới, điều quan trọng là tuân theo các yêu cầu sau đây để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của hạ tầng giao thông: Đường ngang phải được đặt trên một đoạn đường sắt mà bình diện với đoạn đường đó là một đoạn đường thẳng. Tuy nhiên, trong trường hợp đặc biệt khi việc đặt đoạn đường ngang trên đoạn đường sắt thẳng không khả thi, chúng chỉ có thể được xây dựng trên đoạn đường sắt cong tròn với bán kính tối thiểu là 300 mét. Đồng thời, cần thiết phải áp dụng các biện pháp đảm bảo an toàn giao thông để đối phó với tình huống này.
- Một yêu cầu khác đối với việc xây dựng đoạn đường ngang là khoảng cách tối thiểu cần phải được duy trì giữa đoạn đường ngang và cửa hầm hoặc mố cầu trên đoạn đường sắt. Điều này đặt ra rằng đoạn đường ngang phải cách xa ít nhất 100 mét từ bất kỳ cửa hầm hoặc mố cầu đường sắt nào. Điều này nhằm đảm bảo an toàn và tránh sự xung đột giữa phương tiện và đoạn đường sắt trong các tình huống khẩn cấp.
- Cùng với đó, đoạn đường ngang mới cần phải được đặt ngoài phạm vi cột tín hiệu đường sắt dẫn vào ga. Điều này đảm bảo rằng việc điều khiển tín hiệu và quản lý an toàn tại ga đường sắt không bị ảnh hưởng hoặc xung đột với việc sử dụng đoạn đường ngang.
- Khi xác định vị trí của các đoạn đường ngang ngoài khu vực đô thị, chúng ta cần tuân theo một yêu cầu cụ thể. Khoảng cách giữa hai đoạn đường ngang không được thu gọn dưới mức 1000 mét. Điều này nhằm đảm bảo rằng các đoạn đường ngang ngoài đô thị được đặt cách xa nhau một khoảng an toàn để giảm nguy cơ xảy ra va chạm và tăng cường tính an toàn.
- Tại các khu vực đô thị, quy định khoảng cách giữa hai đoạn đường ngang cần phải nghiêm ngặt hơn. Khoảng cách giữa chúng không được thu gọn dưới mức 500 mét. Điều này là để đảm bảo rằng trong môi trường đô thị đông đúc, việc đặt các đoạn đường ngang cách xa nhau đủ lớn sẽ giúp giảm kẽ hở và đảm bảo an toàn giao thông hiệu quả.
- Trong những tình huống đặc biệt khi không thể tuân theo các quy định tại điểm a, điểm b, điểm c, điểm d của Khoản 1, việc xem xét và quyết định cuối cùng phải được thực hiện bởi Bộ trưởng Bộ Giao thông Vận tải. Điều này nhằm đảm bảo rằng mọi quyết định về vị trí và khoảng cách của đoạn đường ngang được đưa ra sau khi xem xét kỹ lưỡng và cân nhắc đầy đủ về an toàn và hiệu quả giao thông.
Tuân theo các yêu cầu này giúp đảm bảo rằng đường ngang mới được xây dựng có tính an toàn và hiệu quả, đồng thời giảm nguy cơ tai nạn và sự cản trở trong hoạt động của đường sắt. Trong trường hợp các đoạn đường ngang hiện có không đáp ứng đầy đủ các yêu cầu tại Khoản 1, cần thực hiện các biện pháp cải tạo và nâng cấp để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn. Tùy theo tình hình cụ thể, việc tạm thời duy trì đoạn đường ngang ban đầu có thể xem xét nhưng phải đi kèm với việc áp dụng các biện pháp đảm bảo an toàn giao thông cho tất cả người tham gia giao thông và các phương tiện di chuyển qua đoạn đường ngang đó. Góc giao cắt giữa đường sắt và đường bộ phải được thiết lập theo góc vuông hoặc 90 độ. Tuy nhiên, trong trường hợp mà địa hình hiện có làm cho việc xác lập góc 90 độ trở nên khó khăn, thì góc giao cắt không được nhỏ hơn 45 độ. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo sự tương tác an toàn giữa đường sắt và đường bộ, đặc biệt trong các điều kiện khó khăn
3. Yêu cầu đối với đoạn đường bộ tại đường ngang khi xây dựng mới đường ngang công cộng
Khi thực hiện xây dựng một đoạn đường ngang mới, cần tuân theo nhiều yêu cầu kỹ thuật quan trọng và đảm bảo rằng đoạn đường bộ tại vị trí đoạn đường ngang đáp ứng được tiêu chuẩn kỹ thuật tương ứng dựa trên cấp độ của đường bộ. Đồng thời, cần tuân theo các quy định cụ thể sau đây để đảm bảo tính an toàn và hiệu quả:
- Bình diện: Đoạn đường bộ cần phải được thiết kế sao cho từ mép ray ngoài cùng, nó sẽ thẳng và nằm trên một đoạn đường có độ dài không nhỏ hơn Khoảng cách tầm nhìn hãm xe, như được quy định tại Phụ lục 2 của Thông tư này. Trong những tình huống địa hình phức tạp hoặc khó khăn, khoảng cách tối thiểu này không được rút gọn dưới 15 mét. Đối với các đoạn đường ngang được thiết kế với dải phân cách giữa đường sắt và đường bộ, quy định yêu cầu một khoảng cách ít nhất là 6 mét từ mép ray ngoài cùng đến đầu đảo dải phân cách. Điều này nhằm đảm bảo tính an toàn và sự hiệu quả của đoạn đường ngang, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho tầm nhìn và giảm thiểu nguy cơ xảy ra va chạm.
- Trắc dọc:
+ Trắc dọc trong lòng đường sắt: Khi thực hiện trắc dọc trong phạm vi đường sắt, đoạn đường bộ phải được thiết kế sao cho độ dốc không vượt quá 0% trên một chiều dài tối thiểu là 16 mét. Tuy nhiên, trong những trường hợp mà địa hình gây khó khăn, yêu cầu về độ dốc không được rút gọn dưới mức 10 mét. Quy định này được áp dụng để đảm bảo rằng đoạn đường bộ trong khu vực đường sắt duy trì tính an toàn và hiệu quả, đồng thời đảm bảo mức độ dốc tối ưu cho tầm nhìn và quản lý giao thông.
+ Trắc dọc trong đoạn đường bộ tiếp theo: Khi tiến hành thiết kế cho đoạn đường bộ liền kề đoạn đường sắt, độ dốc của nó không được vượt quá 3% trong một chiều dài tối thiểu là 20 mét. Tuy nhiên, trong trường hợp địa hình thuộc vùng núi hoặc địa hình phức tạp, giới hạn độ dốc có thể được nâng lên không quá 6%. Những quy định này giúp đảm bảo rằng đoạn đường bộ liền kề đoạn đường sắt duy trì sự an toàn và khả năng thực hiện quản lý giao thông hiệu quả, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho tầm nhìn và giảm nguy cơ xảy ra va chạm.
+ Trắc dọc khi đoạn đường bộ đi qua hai đường sắt trở lên: Trong trường hợp đoạn đường bộ cần đi qua hai đường sắt hoặc nhiều hơn, độ dốc dọc của đoạn đường bộ phải được xác định dựa trên sự cân nhắc về cao độ của đỉnh ray của hai đường sắt liền kề.
- Chiều rộng phần xe chạy và phần lề đường: Chiều rộng của phần xe chạy trên đoạn đường bộ nằm trong phạm vi đoạn đường ngang không được nhỏ hơn chiều rộng của phần xe chạy trên đoạn đường bộ ở phía ngoài, và ít nhất phải đạt 6 mét. Trong trường hợp cần mở rộng phần xe chạy để đảm bảo rằng chiều rộng mặt đường không dưới 6 mét, đoạn đường tiếp theo phải được điều chỉnh dần để phù hợp với chiều rộng phần xe chạy trên đoạn đường bộ ở phía ngoài phạm vi đoạn đường ngang theo tỷ lệ 10:1. Bề rộng tối thiểu của phần lề đường cần phải đảm bảo đủ để có thể lắp đặt biển báo hiệu đường bộ một cách hiệu quả.
- Hệ thống thoát nước: Trong phạm vi của đoạn đường ngang, cần phải có một hệ thống thoát nước đầy đủ để đảm bảo thoát nước hiệu quả trong khu vực đó. Điều này bao gồm việc thiết kế hệ thống thoát nước để đảm bảo rằng khu vực không bị ngập nước và đảm bảo tính an toàn và tiện nghi cho người và phương tiện.
- Gờ giảm tốc và biện pháp tăng cường an toàn: Trên mặt đường bộ trong khu vực đoạn đường ngang, chúng ta phải bố trí gờ giảm tốc và gồ giảm tốc nhằm tăng cường an toàn giao thông. Quá trình xây dựng và thiết kế gờ giảm tốc và gồ giảm tốc phải tuân theo quy định của Bộ Giao thông Vận tải. Trong tình huống này, đoạn đường bộ bên trong khu vực đường sắt và từ mép ray ngoài cùng trở ra cần phải được thiết kế với độ dốc không vượt quá 0% trong một chiều dài tối thiểu là 25 mét. Điều này đảm bảo rằng gờ giảm tốc và gồ giảm tốc được tích hợp một cách an toàn và hiệu quả để bảo vệ an toàn giao thông.
- Đường dành riêng cho người đi bộ: Các đoạn đường ngang thuộc cấp I, cấp II và những đoạn đường ngang nằm trong khu vực dân cư phải được thiết kế với phần đường dành riêng cho người đi bộ bên trong phạm vi đoạn đường ngang. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn cho người đi bộ và cung cấp cho họ một không gian an toàn để di chuyển trong khu vực đoạn đường ngang.
Ngoài ra, có thể tham khảo: Ai có thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng đường ngang. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.