1. Khái niệm và ý nghĩa của biên bản vi phạm xây dựng

- Biên bản vi phạm xây dựng là một văn bản pháp lý được lập ra khi có hành vi vi phạm các quy định về xây dựng. Văn bản này ghi nhận chi tiết về hành vi vi phạm, người vi phạm, thời điểm, địa điểm xảy ra vi phạm và các biện pháp xử lý.

- Ý nghĩa của biên bản vi phạm xây dựng:

+ Cố định bằng chứng: Biên bản là bằng chứng xác thực về hành vi vi phạm, giúp cơ quan chức năng có căn cứ để xử lý vi phạm theo quy định của pháp luật.

+ Bảo vệ quyền lợi: Biên bản giúp bảo vệ quyền lợi của những người bị ảnh hưởng bởi hành vi vi phạm, đồng thời bảo vệ quyền lợi của những người thực hiện đúng quy định.
+ Răn đe và phòng ngừa: Việc lập biên bản và xử lý vi phạm có tác dụng răn đe những người có ý định vi phạm và góp phần nâng cao ý thức chấp hành pháp luật trong lĩnh vực xây dựng.

+ Cơ sở để xử lý hành chính: Biên bản là cơ sở để cơ quan có thẩm quyền ra quyết định xử phạt vi phạm hành chính đối với người vi phạm.
+ Căn cứ để khởi kiện: Trong một số trường hợp, biên bản vi phạm có thể là căn cứ để khởi kiện ra tòa.

 

2. Các trường hợp cần lập biên bản vi phạm xây dựng

Các trường hợp cần lập biên bản vi phạm trong lĩnh vực xây dựng có thể được phân loại như sau:

- Xây dựng trái phép: Đây là trường hợp xảy ra khi việc xây dựng được thực hiện mà không có giấy phép xây dựng hợp lệ, hoặc khi việc xây dựng vượt quá phạm vi cho phép được quy định trong giấy phép xây dựng đã được cấp. Điều này có thể bao gồm việc xây dựng các công trình mới, mở rộng, hoặc sửa chữa mà không tuân thủ các quy định và yêu cầu pháp lý liên quan.

- Xây dựng không đúng thiết kế: Trường hợp này xảy ra khi việc xây dựng không được thực hiện theo bản vẽ thiết kế đã được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt. Việc xây dựng không tuân thủ thiết kế có thể dẫn đến những thay đổi không mong muốn về cấu trúc, tính năng hoặc an toàn của công trình, gây ra các nguy cơ về chất lượng và an toàn.

- Vi phạm các quy định về an toàn lao động: Trong quá trình thi công xây dựng, nếu không đảm bảo các tiêu chuẩn và quy định về an toàn lao động, có thể gây ra nguy cơ tai nạn cho công nhân và các bên liên quan. Vi phạm này bao gồm việc thiếu các biện pháp bảo vệ cá nhân, không tuân thủ quy trình an toàn, và không đảm bảo các thiết bị và điều kiện làm việc an toàn.

- Vi phạm các quy định về bảo vệ môi trường: Trường hợp này xảy ra khi quá trình xây dựng gây ra ô nhiễm môi trường, bao gồm việc thải ra chất thải độc hại, bụi bẩn, tiếng ồn hoặc các yếu tố khác có thể ảnh hưởng xấu đến môi trường xung quanh. Vi phạm này có thể bao gồm cả việc không thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường theo yêu cầu của pháp luật.

- Các hành vi vi phạm khác: Đây là các hành vi vi phạm các quy định pháp luật khác liên quan đến xây dựng mà không thuộc các loại vi phạm cụ thể nêu trên. Các vi phạm này có thể liên quan đến các quy định về quy hoạch, sử dụng đất, hoặc các quy định khác của pháp luật về xây dựng mà không được liệt kê trong các trường hợp vi phạm cụ thể.

 

3. Mẫu biên bản vi phạm xây dựng mới nhất

Bạn đọc có thể tải mẫu tại đây: Mẫu biên bản vi phạm xây dựng 

Phần đầu

- Tiêu đề: Biên bản vi phạm hành chính về xây dựng

- Số hiệu: Số hiệu biên bản

- Ngày, tháng, năm: Ngày lập biên bản

- Nơi lập: Địa điểm lập biên bản

Phần thân

- Thông tin về cơ quan lập biên bản:

+ Tên cơ quan
+ Chức danh, họ tên, chữ ký của người lập biên bản

- Thông tin về người vi phạm:

+ Họ và tên, địa chỉ, số điện thoại

+ Tên công ty, tổ chức (nếu có)

+ Chức danh (nếu có)

- Hành vi vi phạm:

+ Mô tả chi tiết hành vi vi phạm (ví dụ: xây dựng trái phép, xây dựng vượt quá phần được phép, không có giấy phép xây dựng,...)

+ Căn cứ pháp lý quy định hành vi vi phạm

- Địa điểm vi phạm: Địa chỉ cụ thể nơi xảy ra vi phạm

- Hồ sơ, tài liệu liên quan:

+ Danh sách các tài liệu, hình ảnh chứng minh hành vi vi phạm

+ Người chứng kiến (nếu có)

- Biện pháp xử lý:

+ Các biện pháp xử lý vi phạm theo quy định (ví dụ: buộc dừng thi công, yêu cầu tháo dỡ, xử phạt hành chính,...)

+ Quyền khiếu nại: Thông tin về quyền khiếu nại của người vi phạm

Phần cuối

- Kết luận: Tổng kết nội dung biên bản

- Chữ ký:

+ Chữ ký của người vi phạm (nếu có)

+ Chữ ký của người lập biên bản

+ Chữ ký của người chứng kiến (nếu có)

Hướng dẫn soạn thảo biên bản:

Người viết biên bản phải ghi rõ ngày tháng năm thực hiện hợp đồng. Thành phần tham gia bao gồm cảnh sát khu vực đại diện cho ủy ban nhân dân phường, đại diện tổ dân phố và người  có hành vi vi phạm. Thông tin của thành phần tham gia cần ghi rõ tên, hành vi vi phạm. Cuối cùng là biện pháp xử lý đưa ra đối với người vi phạm. Biên bản được lập thành 2 bản, giao cho người vi phạm 1 bản và đọc lại cho mọi người cùng nghe công nhận là đúng và cùng ký tên. Việc ký tên vào biên bản là bắt buộc và xác nhận giữa bên vi phạm và bên lập biên bản, biên bản sau khi ký tên sẽ không thể sửa đổi

 

4. Cách lập biên bản vi phạm xây dựng

Xác định hành vi vi phạm:

- Căn cứ pháp lý: Đối chiếu hành vi vi phạm với các quy định của pháp luật về xây dựng (Luật Xây dựng, các Nghị định, Thông tư hướng dẫn...).

- Các hành vi vi phạm thường gặp: Xây dựng trái phép, xây dựng vượt quá giấy phép, xây dựng sai thiết kế, vi phạm quy định về khoảng lùi, độ cao công trình, ...

- Mức độ vi phạm: Đánh giá mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm để xác định hình thức xử lý phù hợp.

Thu thập chứng cứ:

- Chứng cứ vật chất: Bản vẽ thiết kế được phê duyệt, giấy phép xây dựng, các tài liệu liên quan đến dự án.

- Chứng cứ trực quan: Hình ảnh, video ghi lại hiện trạng vi phạm tại các thời điểm khác nhau.

- Lời khai: Lời khai của người vi phạm, người chứng kiến, ý kiến của các cơ quan, tổ chức có liên quan.

Lập biên bản:

- Mẫu biên bản: Sử dụng mẫu biên bản theo quy định của pháp luật.

- Nội dung biên bản:

+ Thông tin chung: Ngày, tháng, năm lập biên bản; địa điểm lập biên bản; cơ quan, đơn vị lập biên bản; người có thẩm quyền lập biên bản.

+ Thông tin về người vi phạm: Họ tên, địa chỉ, số điện thoại, giấy tờ tùy thân.

+ Nội dung vi phạm: Mô tả chi tiết hành vi vi phạm, căn cứ pháp lý.
+ Chứng cứ: Liệt kê các loại chứng cứ đã thu thập.

+ Lời khai: Lời khai của các bên liên quan.
+ Biện pháp xử lý: Đề xuất biện pháp xử lý vi phạm theo quy định.
+ Quyền và nghĩa vụ của các bên.
+ Chữ ký của người lập biên bản, người vi phạm và người chứng kiến.

- Giao biên bản:

+ Giao bản chính: Giao bản chính cho người vi phạm và yêu cầu họ ký nhận.

+ Lưu giữ bản sao: Lưu giữ bản sao tại cơ quan để làm căn cứ xử lý vi phạm và lập hồ sơ.

Lưu ý khi lập biên bản vi phạm xây dựng:

+ Tuân thủ đúng quy định: Việc lập biên bản phải tuân thủ đúng các quy định của pháp luật về xử lý vi phạm hành chính.
+ Cung cấp đầy đủ thông tin: Biên bản phải cung cấp đầy đủ, chính xác các thông tin liên quan đến vụ việc vi phạm.

+ Bảo đảm tính khách quan: Nội dung biên bản phải khách quan, trung thực, không được thiên lệch.

Bạn đọc có thể tham khảo bài viết sau: mẫu hợp đồng thi công xây dựng nhà ở
Bạn đọc có bất kỳ thắc mắc về vấn đề pháp lý có thể liên hệ qua số tổng đài 19006162 hoặc thông qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để đươc tư vấn cụ thể. Cảm ơn bạn đọc đã theo dõi chi tiết về nội dung bài viết.