1. Pháp điển hóa là gì?

“Pháp điển” là một từ Việt cũ, một danh từ dùng để chỉ một bộ luật, tương tự như chữ “Code” trong tiếng Anh. Bộ luật khác với các văn bản pháp luật khác về quy mô, tính toàn diện, tính hệ thống, tính ổn định và giá trị pháp lý cao của nó. Vì vậy, việc có được những bộ pháp điển lớn, hoàn chỉnh để có thể sử dụng lâu dài, ổn định là mong muốn của nhiều người, nhiều quốc gia. Thực tế lịch sử nhà nước và pháp luật đã cho thấy, ngay từ thời cổ đại, một số quốc gia trên thế giới đã xây dựng thành công những bộ luật lớn mà cho đến ngày nay vẫn được coi là di sản của văn hoá pháp lý thế giới.

Ví dụ như: Bộ luật Hamurabi được xây dựng cách đây gần 4.000 năm.

Như vậy, “pháp điển” cần được hiểu là bộ luật, hàm chứa trong đó hệ thống các quy phạm pháp luật do các cơ quan nhà nước có thẩm quyền ban hành để điều chỉnh các quan hệ cụ thể. Từ cách hiểu về “pháp điển”, thuật ngữ “pháp điển hoá” trong tiếng Việt, “Codification” trong tiếng Anh được dùng để thể hiện một khái niệm về một loại hình hoạt động xây dựng và hoàn thiện pháp luật có những đặc thù riêng về phương pháp, nguyên tắc, trình tự, thủ tục và kỹ thuật pháp lý.

2. Thế nào là mô hình pháp điển hóa?

Khái niệm “mô hình” có nguồn gốc từ tiếng La tinh “modus”, có nghĩa là đại lượng, hình ảnh, phương pháp. Ở nghĩa hẹp, mô hình là mẫu, khuôn, tiêu chuẩn theo đó mà chế tạo ra sản phẩm hàng loạt. Trong nghiên cứu lý luận cũng như trong thực tế, thuật ngữ mô hình được sử dụng rộng rãi không chỉ trong khoa học kỹ thuật, khoa học tự nhiên mà cả trong các khoa học xã hội và nhân văn như triết học, kinh tế học, ngôn ngữ học, luật học và các khoa học chính trị.

Mô hình hóa là sự tái hiện những đặc trưng của một khách thể nào đó dựa trên khách thể khác tương tự được xây dựng lên để phục vụ cho việc nghiên cứu nó. Khách thể khác ấy được gọi là mô hình. Mô hình có thể thực hiện được vai trò đó khi nào mức độ tương ứng của nó với khách thể được xác định một cách tương đối chặt chẽ.

Mô hình pháp điển hóa là các cách thức mang tính khuôn mẫu, chuẩn mực pháp điển hóa được đúc kết từ thực tiễn pháp lý của các quốc gia; có sự chi phối lớn đến các hoạt động xây dựng pháp luật và thực hiện pháp luật; chịu sự ảnh hưởng của nhiều yếu tố mang tính đặc thù của mỗi quốc gia, dân tộc. Mỗi mô hình pháp điển hóa đều mang những đặc thù chung có tính nguyên tắc mà một hệ thống pháp luật cũng như từng lĩnh vực pháp luật cụ thể đều phải tuân thủ.

3. Mô hình pháp điển hóa của Hoa Kỳ

Hoa Kỳ là quốc gia được tổ chức dưới hình thức Liên bang. Bên cạnh pháp luật Liên bang, từng bang có hệ thống pháp luật riêng về những vấn đề, lĩnh vực mà mình được phân quyền. Do vậy, hệ thống hóa, pháp điển hóa pháp luật ở quốc gia này là hết sức phức tạp. Tuy vậy, ở Hoa Kỳ cũng có những điểm thuận lợi mà nhiều quốc gia khác không có: đó là sự phân định khá rạch ròi về thẩm quyền giữa chính quyền Liên bang và các chính quyền tiểu bang, giữa hệ thống cơ quan lập pháp và cơ quan hành pháp, tư pháp. Do vậy, bên cạnh hệ thống án lệ đã được hình thành và duy trì từ lâu, hệ thống pháp luật thành văn tại đây cũng được tổ chức và quản lý một cách tương đối quy củ.

Ý tưởng pháp điển hóa đã có từ rất sớm ở Hoa Kỳ. Có thể thấy, pháp điển hóa ở Hoa Kỳ có một quá trình lịch sử và nó hoàn toàn xuất phát từ nhu cầu thực tiễn. Cùng với ý chí, quyết tâm chính trị của các nhà lãnh đạo, bộ pháp điển ngày càng được hoàn thiện và mau chóng trở thành công cụ quan trọng cho các nhà nghiên cứu, luật sư, công dân Hoa Kỳ.

Mô hình pháp điển hóa của Hoa Kỳ có một số đặc điểm sau:

- Cơ sở pháp lý pháp điển hóa của Hoa Kỳ được quy định trong Luật sửa đổi Luật Đăng ký liên bang được phê duyệt ngày 19/6/1937. Theo quy định tại Luật này thì “…vào ngày 01/7/1938, và vào cùng ngày này sau mỗi giai đoạn 5 năm, mỗi cơ quan Chính phủ sẽ gửi tới Văn phòng Hành chính một bộ văn bản đã được pháp điển hoàn chỉnh của tất cả các văn bản do cơ quan đó ban hành, có giá trị áp dụng chung, giá trị pháp lý và có hiệu lực vào thời điểm ngày 01/6/1938. Trong vòng 90 ngày, Ủy ban sẽ báo cáo về vấn đề này lên Tổng thống và Tổng thống có thể ủy quyền hoặc chỉ đạo việc xuất bản bộ pháp điển đó trong các số đặc biệt hoặc phụ lục của tờ Công báo"[7]. Cũng theo quy định của Luật này, Ủy ban Pháp điển sẽ được thành lập để giám sát và phối hợp xử lý các vấn đề liên quan đến hình thức, thể loại, cách sắp xếp và việc chú dẫn cho các bản pháp điển hóa của các cơ quan tiến hành pháp điển.

- Chủ thể pháp điển hóa: Hoa Kỳ thừa nhận sự tồn tại của hai loại chủ thể, đó là chủ thể tiến hành với tư cách là các cơ quan nhà nước và chủ thể tham gia pháp điển hóa trong một số trường hợp.

Cơ quan thực hiện pháp điển chính là Ủy ban Pháp điển. Tuy nhiên, do Hoa Kỳ tiến hành pháp điển ở những cấp độ với các sản phẩm khác nhau nên mỗi cấp độ sản phẩm sẽ có những cơ quan phụ trách chính.

Chẳng hạn như đối với Bộ USC (Bộ pháp điển pháp luật liên bang), trách nhiệm chính thực hiện pháp điển thuộc Hội đồng Rà soát luật của Hạ viện; Đối với Bộ CFR (Bộ pháp điển hành pháp liên bang) thì trách nhiệm thực hiện pháp điển thuộc về các bộ, ngành (mỗi bộ, ngành đều có cán bộ đầu mối liên lạc với Cơ quan Đăng ký/Công báo Liên bang, cán bộ này có trách nhiệm thường xuyên liên lạc với Cơ quan Đăng ký/Công báo Liên bang về việc thực hiện pháp điển các quy phạm pháp luật của bộ, ngành mình).

- Phạm vi pháp điển hóa: Tại Hoa Kỳ, cho đến thời điểm hiện nay, về cơ bản mới tiến hành pháp điển hóa ở cấp liên bang. Pháp điển hóa đối với các văn bản do Nghị viện liên bang ban hành và pháp điển hóa đối với các văn bản do Chính phủ liên bang ban hành. Ở cấp bang, công tác pháp điển hóa chưa được coi trọng.

4. Các Bộ pháp điển hóa của Hoa Kỳ

Ở phạm vi Liên bang, hiện đang tồn tại hai bộ pháp điển chính thức của Hoa Kỳ. Đó là:

- Bộ pháp điển pháp luật Liên bang ("United States Codes"), tập hợp phần lớn các luật đang có hiệu lực do Nghị viện Liên bang Hoa Kỳ ban hành về từng lĩnh vực;

- Bộ pháp điển pháp quy Liên bang ("Code of Federal Regulations"), tập hợp tất cả các quy định do Chính phủ Liên bang và các cơ quan thuộc bộ máy hành pháp Liên bang ban hành.

Ngoài hai Bộ pháp điển nổi tiếng nêu trên, khi nói đến pháp luật của Hoa Kỳ, nhiều người còn nhắc đến Bộ luật Thương mại mẫu (Uniform Commerical Code - UCC). Trên thực tế, UCC không phải là một văn bản pháp luật do cơ quan lập pháp ban hành và do đó không có hiệu lực cưỡng chế thi hành. Tuy nhiên, do Hoa Kỳ là một Nhà nước Liên bang, mỗi bang đều có quyền ban hành pháp luật. Hơn nữa, căn cứ tại mục (3) khoản 8 Điều 1 của Hiến pháp Hoa Kỳ thì cơ quan lập pháp Liên bang chỉ ban hành các văn bản điều chỉnh quan hệ thương mại của Hoa Kỳ với nước ngoài, quan hệ thương mại giữa các bang và với các bộ tộc người da đỏ; các văn bản điều chỉnh mọi lĩnh vực còn lại thuộc thẩm quyền ban hành của cơ quan lập pháp bang. Trong rất nhiều trường hợp, pháp luật của các bang quy định về từng lĩnh vực cụ thể lại không giống nhau, gây khó khăn cho việc áp dụng thống nhất. Do vậy, kể từ những năm đầu của thế kỷ XX, ở Hoa Kỳ xuất hiện trào lưu ban hành các văn bản mẫu để các bang dựa vào đó mà ban hành các đạo luật tương ứng. Mục đích là nhằm tạo ra pháp luật thống nhất trên toàn Liên bang. Hầu như tất cả các đạo luật mẫu của Liên bang đều là các văn bản trong lĩnh vực thương mại. Trong xu thế đó, năm 1942, Viện Luật Hoa Kỳ (the American Law Institute) và Hội đồng Quốc gia các ủy viên vì pháp luật bang thống nhất (National Conference of Commissioners on Uniform State Laws) đã cùng khởi thảo Bộ luật Thương mại mẫu - UCC. Phiên bản đầu tiên được giới thiệu vào năm 1952 và sau đó liên tục được cập nhật, bổ sung và duy trì đến ngày nay.

Ngoài ra, tại Hoa Kỳ còn tồn tại những bộ tổng tập pháp luật khác do các Nhà xuất bản tư nhân ấn hành như “LexisNexis”, “WestLaw”, Bộ Tổng tập luật Hoa Kỳ có chủ giải (US Code Annotated) do Trung ương Hội Luật gia Hoa Kỳ ban hành. Hiện nay, cơ sở dữ liệu điện tử các văn bản pháp luật của Hoa Kỳ (bao gồm cả pháp luật của Liên bang và pháp luật của bang) đã được đưa lên mạng Internet để truy cập tự do.

5. Việt Nam học hỏi được kinh nghiệm gì từ mô hình pháp điển hóa của Hoa Kỳ?

Thứ nhất, mục tiêu cuối cùng của pháp điển hóa là tạo thuận tiện, dễ dàng cho việc tìm kiếm, tra cứu pháp luật của người dân. Việc loại bỏ các quy định mâu thuẫn, trái ngược cũng là một mục tiêu của công tác pháp điển hóa nhưng không phải là mục tiêu quan trọng nhất.

Thứ hai, để pháp điển hóa tiến hành thành công cần thiết phải có một thiết chế riêng chịu trách nhiệm về công tác này. Trên thực tế, việc pháp điển hóa trong lĩnh vực nào, phạm vi ngành gì thì có thể giao cho ngành đó tiến hành vì không ai hiểu thực trạng pháp luật của một ngành bằng chính các chuyên gia pháp luật của ngành đó. Tuy nhiên, để đảm bảo tính thống nhất và khoa học trong công tác pháp điển hóa, cần phải nghiên cứu để giao cho một cơ quan có vai trò là đầu mối nghiên cứu xây dựng các quy định và hướng dẫn kỹ thuật pháp điển hóa cho các bộ, ngành, địa phương.

Thứ ba, cần có sự nghiên cứu kỹ lưỡng, đầy đủ về pháp điển hóa để hiểu được và hiểu đúng các vấn đề về nội dung, hình thức, phương pháp cũng như vị trí, vai trò của pháp điển hóa trong việc xây dựng và thực hiện pháp luật. Việc hiểu đúng, hiểu đủ sẽ tránh được sự đơn giản, hời hợt thậm chí thương mại hóa trong công tác pháp điển hóa.

Thứ tư, việc áp dụng kỹ thuật và công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin là hoạt động mang lại hiệu quả cao trong công tác pháp điển hóa. Đa dạng hóa các chủ thể tham gia vào quá trình pháp điển. Ở Hoa Kỳ, việc các nhà xuất bản tư nhân tham gia vào quá trình pháp điển hóa cũng mang lại hiệu quả cao (mặc dù pháp điển hóa do các nhà xuất bản tư nhân tiến hành chỉ đơn giản là hệ thống hóa); hoặc sự tham gia của các giáo sư, luật sư, nhà nghiên cứu vào quá trình hình thành Bộ pháp điển USC tại Hoa Kỳ cũng góp phần nâng cao hiệu quả của công tác pháp điển hóa.

LUẬT MINH KHUÊ (Sưu tầm & Biên tập)